Cái kết tiếng anh là gì

Những người nói tiếng Anh bản xứ thích sử dụng thành ngữ khi trò chuyện, chúng cũng thường xuất hiện trong sách, chương trình TV và phim ảnh. Để hoàn thiện vốn tiếng Anh thì bạn phải thực sự tự tin khi sử dụng thành ngữ và phân biệt giữa “gãy chân” [breaking a leg] và “kéo chân ai” [pulling someone’s leg].

Dưới đây là 20 thành ngữ mà người học tiếng Anh ai cũng nên biết:

1. Under the weather

Nghĩa của thành ngữ này: Cảm thấy mệt mỏi

Cách sử dụng thành ngữ này: Ở Anh chúng tôi thích và thường xuyên nói về thời tiết nhưng cụm từ thông dụng này không liên quan gì đến thời tiết. Nếu ai nói rằng họ cảm thấy “under the weather”, bạn nên đáp lại là: “Tôi hy vọng bạn sẽ khỏe hơn” thay vì “Bạn có muốn mượn dù của tôi không?”

2. The ball is in your court

Nghĩa của thành ngữ này: Tuỳ bạn

Cách sử dụng thành ngữ này: “Đây là lúc bạn di chuyển”, nhưng thành ngữ này liên quan đến cuộc sống chứ không phải thể thao. Nếu bạn có “quả banh” nghĩa là bạn có quyền quyết định và người khác đang chờ đợi quyết định này.

3. Spill the beans

Nghĩa của thành ngữ này: Tiết lộ một bí mật

Cách sử dụng thành ngữ này: Nếu bạn nói với ai đó về bữa tiệc bất ngờ dành riêng cho họ nghĩa là bạn đã tiết lộ bí mật. Có 1 thành ngữ tương tự là “Let the cat out of the bag” [nghĩa là bí mật đã bị lộ ra rồi].

4. Break a leg

Nghĩa của thành ngữ này: Chúc ai may mắn

Cách sử dụng thành ngữ này: Nó không hề có nghĩa đe dọa. Thường đi kèm với ký hiệu bật ngón tay cái lên, “Break a leg” là câu khích lệ, chúc may mắn. Nó bắt nguồn từ sự kiện những người biểu diễn trên sân khấu sẽ phải cúi chào khán giả nhiều lần sau khi biểu diễn thành công đến nỗi họ sẽ bị “gãy chân” [đau chân]

5. Pull someone’s leg

Nghĩa của thành ngữ này: Nói đùa

Cách sử dụng thành ngữ này: Đây là cụm từ hoàn hảo để tìm hiểu xem bạn có phải là người thích chuyện cười hay không. Nghĩa đen “Kéo chân ai” tương tự như “Trêu chọc ai”. Nó được sử dụng trong ngữ cảnh: “Relax, I’m just pulling your leg!”[“Thư giãn đi nào, tôi chỉ đang đùa thôi!”] or “Wait, are you pulling my leg?”[“Đợi đã, bạn đang trêu tôi đấy à?”]

6. Sat on the fence

Nghĩa của thành ngữ này: Chưa quyết định, phân vân

Cách sử dụng thành ngữ này: Nếu bạn đang “ngồi trên hàng rào” nghĩa là bạn chưa quyết định về phe nào trong một cuộc tranh luận. “I’m on the fence about hot yoga classes” dịch là “Tôi không chắc liệu tôi có thích tham gia lớp yoga trong phòng xông hơi hay không.”

7. Through thick and thin

Nghĩa của thành ngữ này: Dù thế nào cũng một lòng không thay đổi

Cách sử dụng thành ngữ này: Thường được sử dụng cho gia đình hay bạn thân nhất, thành ngữ này có nghĩa là các bạn vẫn sát cánh bên nhau cho dù có chuyện gì xảy ra chăng nữa, cùng nhau trải qua những thời điểm tệ hại cũng như tốt đẹp.

8. Once in a blue moon

Nghĩa của thành ngữ này: Hiếm khi

Cách sử dụng thành ngữ này: Cụm từ duyên dáng này được sử dụng để mô tả điều gì đó không xảy ra thường xuyên. Ví dụ: ‘I remember to call my parents from my study abroad trip once in a blue moon” [“Tôi hiếm khi gọi cho ba mẹ khi đi du học.“]

9. It’s the best thing since sliced bread

Nghĩa của thành ngữ này: Thực sự rất tốt

Cách sử dụng thành ngữ này: Bánh mì cắt lát hẳn đã làm nên cuộc cách mạng ở Anh vì nó được sử dụng làm tiêu chuẩn cuối cùng cho tất cả những thứ tuyệt vời. Người Anh yêu thích bánh mì cắt lát cũng cuồng nhiệt như yêu thích trà.

10. Take it with a pinch of salt

Nghĩa của thành ngữ này: Không tin tưởng, xem nhẹ

Cách sử dụng thành ngữ này: “I heard that elephants can fly now, but Sam often makes up stories so I take everything he says with a pinch of salt.” [“Tôi vừa nghe thấy là Voi biết bay, nhưng Sam thường bịa chuyện nên tôi không tin lắm vào những gì anh ta nói.”]

11. Come rain or shine

Nghĩa của thành ngữ này: Cho dù thế nào đi nữa

Cách sử dụng thành ngữ này: Bạn cam kết làm điều gì bất chấp thời tiết hay bất kỳ tình huống nào khác có thể xảy ra. ‘I’ll be at your football game, come rain or shine’ [“Dù có chuyện gì xảy ra thì tôi vẫn sẽ tham gia trận banh của anh“]

12. Go down in flames

Nghĩa của thành ngữ này: Thất bại thảm hại

Cách sử dụng thành ngữ này: Cụm từ này khá rõ ràng. ‘That exam went down in flames, I should have learned my English idioms.’ [“Bài kiểm tra của tôi điểm thấp thê thảm, lẽ ra tôi nên học thành ngữ tiếng Anh đàng hoàng.”]

13. You can say that again

Nghĩa của thành ngữ này: Đúng rồi

Cách sử dụng thành ngữ này: Nói chung để diễn đạt sự đồng ý. Khi một người bạn nói: ‘Ryan Reynolds is gorgeous!’ [“Ryan Reynolds thật tuyệt vời!”], bạn có thể đáp lại: ‘You can say that again!’ [“Đúng vậy.”]

14. See eye to eye

Nghĩa của thành ngữ này: Hoàn toàn đồng ý.

Cách sử dụng thành ngữ này: Ở đây chúng tôi không có ý là nhìn chằm chằm – mà mắt-chạm-mắt với người nào đó nghĩa là đồng ý với quan điểm của họ.

15. Jump on the bandwagon

Nghĩa của thành ngữ này: Theo xu hướng

Cách sử dụng thành ngữ này: Khi một người tham gia trào lưu gì nổi tiếng hay làm điều gì đó chỉ vì nó thật tuyệt. Hãy xem ví dụ sau đây dựa trên bữa ăn nửa buổi [bữa sáng và bữa ăn trưa gộp làm một]: “She doesn’t even like avocado on toast. She’s just jumping on the bandwagon” [“Cô ấy chẳng thích bơ trên bánh mì nướng chút nào. Cô ấy chỉ theo phong trào thôi.”]

16. As right as rain

Nghĩa của thành ngữ này: Hoàn hảo

Cách sử dụng thành ngữ này: Lại một thành ngữ dựa trên thời tiết khác, nhưng thành ngữ này hơi phức tạp một chút. Chúng ta hay ca cẩm khi trời mưa, nhưng thành ngữ này thực ra là một nhận xét tích cực. Người ta dùng nó với niềm vui sướng khi được hỏi liệu mọi thứ có tốt không, và được đáp lại: “Hoàn hảo.”

17. Beat around the bush

Nghĩa của thành ngữ này: Tránh nói điều gì [vòng vo]

Cách sử dụng thành ngữ này: Diễn tả khi bạn nói những điều vô thưởng vô phạt để tránh câu hỏi bởi vì bạn không muốn bày tỏ ý kiến ​​ hay trả lời thành thực.

18. Hit the sack

Nghĩa của thành ngữ này: Đi ngủ

Cách sử dụng thành ngữ này: Thành ngữ này siêu dễ học. “I’m exhausted, it’s time for me to hit the sack!” [“Tôi đã kiệt sức, đến lúc lên giường rồi!”]

19. Miss the boat

Nghĩa của thành ngữ này: Đã quá muộn

Cách sử dụng thành ngữ này: khi bạn để lỡ một cơ hội hoặc thời hạn nào đó: “I forgot to apply for that study abroad program, now I’ve missed the boat” [“Tôi đã quên đăng ký chương trình du học đó, giờ đã quá muộn rồi.”]

20. By the skin of your teeth

Nghĩa của thành ngữ này: Vừa đủ

Cách sử dụng thành ngữ này: ‘Phew, I passed that exam by the skin of my teeth!’ [“Phù, tôi đã vượt qua bài thi đó với vừa đủ điểm đậu!”]. Tôi hy vọng bạn sẽ có kết quả thi xuất sắc, nhưng nếu không thì bạn có thể sử dụng thành ngữ này.

Mỗi người học tiếng Anh chắc không còn xa lạ với bộ đôi End và Finish mang nghĩa là “kết thúc”. Tuy nhiên, chúng ta thường thắc mắc rằng khi nào dùng “end”, khi nào thì dùng “finish”. Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ chia sẻ với bạn cách sử dụng và phân biệt End và Finish trong tiếng Anh.

1. End – /end/

Để phân biệt End và Finish thì trước tiên, chúng ta cùng tìm hiểu định nghĩa của “end” và cách dùng trong tiếng Anh nhé. 

1.1. Định nghĩa

“End” vừa đóng vai trò là danh từ, vừa là động từ.

  • Danh  từ End có nghĩa là sự kết thúc;
  • Động từ End có nghĩa là quyết định ngừng, hay chấm dứt một cái gì đó mặc dù có thể chưa có kết quả.

Ví dụ:

  • Mike decided to end his marriage.

[Mike quyết định kết thúc cuộc hôn nhân của mình.]

  • The end of the movie makes me feel regretful.

[Cái kết của phim khiến mình cảm thấy tiếc nuối]

1.2. Cách dùng End trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, người ta sử dụng End trong các trường hợp sau:

Cách dùng 1: Sử dụng End diễn tả việc dừng hay kết thúc một việc gì đó.

Ví dụ:

  • What time is the meeting due to end?

[Mấy giờ thì cuộc họp kết thúc?]

  • My contract with the A company ended in August.

[Hợp đồng của tôi với công ty A kết thúc vào tháng 8.]

Cách dùng 2: Sử dụng để thay thế cho cái chết một cách lịch sự.

Ví dụ:

  • Mike was all by his wife’s bedside when the end finally came?

[Mike đã ở bên cạnh vợ cạnh ấy trong những giây phút cuối cùng.]

  • He met his end because of suffering from lung cancer.

[Anh ta đã gặp kết cục của mình vì bị ung thư phổi.]

1.3. Cụm từ thông dụng với End

Trong tiếng Anh, End còn được kết hợp với các từ ngữ khác tạo thành những cụm từ được sử dụng phổ biến. Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với “end”:

Cụm từ

Dịch nhĩa

Bring sth to an end

Hoàn thành một cái gì đó

In the end

Cuối cùng, sau một cái gì đó đã được suy nghĩ hoặc thảo luận rất nhiều

For hours, days, etc. On end

Hàng giờ, hàng ngày, v.v. Mà không dừng lại

Come to an end

Kết thúc

End game

Tàn cuộc

Back end

Phụ trợ

year end

Cuối năm

End up

Kết thúc

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Finish – /ˈfɪn.ɪʃ/

Vậy end và finish khác nhau như thế nào? Tiếp tục tìm hiểu về định nghĩa và cách dùng của Finish để trả lời câu hỏi này nhé.

2.1. Định nghĩa

“Finish” cũng có nghĩa là kết thúc, nhưng ở đây là kết thúc một hành động hay sự việc.

Ví dụ:

  • Mike finished his homework at 8 pm.

[Mike hoàn thành bài tập về nhà lúc 8 giờ tối.]

  • I have completed the task my parents gave me.

[Tôi đã hoàn thành nhiệm vụ mà bố mẹ giao cho.]

Xem thêm: Phân biệt learn và study trong tiếng Anh

2.2. Cách dùng Finish trong tiếng Anh

Cách dùng 1: để nói về việc hoàn thành một điều gì hay một sự việc nào đó.

  • Lisa has finished the divorce proceedings..

[Lisa đã hoàn tất thủ tục ly hôn.]

  • Jenny finished second in the finals.

[Jenny về nhì trong trận chung kết.]

Cách dùng 2: Finish còn được dùng với nghĩa “kết thúc”.

  • The party should finish around three o’clock.

[Bữa tiệc sẽ kết thúc vào khoảng ba giờ.]

  • The story finishes with a happy ending.

[Câu chuyện kết thúc với một kết thúc có hậu.]

2.3. Cụm từ thông dụng với Finish

Một số cụm từ thông dụng đi với Finish:

Cụm từ

Dịch nghĩa

Finish line

Vạch đích

Finish off

Kết liễu

From start to finish

Từ bắt đầu đến kết thúc

Finish out

Hoàn thành

Finish with

Kết thúc với ai

Finish [something] on a high note

Hoàn thành cái gì đó xuất sắc

A fight to the finish

Trận chiến để kết thúc [cuối]

3. Phân biệt End và Finish trong tiếng Anh

Cả hai từ End và Finish đều mang nghĩa là “kết thúc, hoàn thành”. Tuy nhiên, người ta sử dụng End và Finish trong một số trường hợp khác nhau.

Khi nói về việc hoàn thành một việc nào đó

Khi muốn diễn tả việc hoàn thành một công việc, nhiệm vụ nào đó, người ta thường sử dụng “finish.”Ví dụ:

[Mike đã hoàn thành khóa đào tạo.]

  • Can you finish the report by 2:00 pm?

[Can you finish the report by 2:00 pm?]

Khi dùng với nghĩa chấm dứt, kết thúc

Khi dùng với nghĩa kết thúc hay chấm dứt một việc gì đó tạo sự thay đổi lớn, người ta thường sử dụng “end”.

  • Please end the story here!

[Xin kết thúc câu chuyện tại đây!]

  • My boyfriend and I have ended a relationship.

[Tôi và bạn trai đã kết thúc mối quan hệ tình cảm.]

Dạng V-ing

  • Finish có thể đi cùng với động từ thêm “ing”
  • End thì không.

Ví dụ:

  • My father finished working at 3.00.

[Bố tôi làm việc xong lúc 3 giờ.]

  • My father ended working at 3.00. – KHÔNG DÙNG

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây Step Up đã hướng dẫn bạn cách phân biệt End và Finish trong tiếng Anh. Nếu bạn còn gì thắc mắc hãy để bình luận ở lại bên dưới, chúng mình sẽ giúp bạn giải đáp. Chúc các bạn học tập tốt!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Video liên quan

Chủ Đề