Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ police trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ police tiếng Anh nghĩa là gì.
police /pə'li:s/* danh từ- cảnh sát, công an [lực lượng, tổ chức...]- [dùng như số nhiều] những người cảnh sát, những người công an* ngoại động từ- khống chế [kiểm soát] [một vùng...] bằng lực lượng cảnh sát [công an]- [nghĩa bóng] giữ trật tự- cung cấp lực lượng cảnh sát [công an] cho, bố trí lực lượng cảnh sát [công an] cho [một nơi nào]
- extravagantly tiếng Anh là gì?
- individualist tiếng Anh là gì?
- abashing tiếng Anh là gì?
- housemother tiếng Anh là gì?
- retailed tiếng Anh là gì?
- annulment tiếng Anh là gì?
- cross-fecundation tiếng Anh là gì?
- sage-brush tiếng Anh là gì?
- surceased tiếng Anh là gì?
- vocalism tiếng Anh là gì?
- appertains tiếng Anh là gì?
- how much tiếng Anh là gì?
- passengers tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của police trong tiếng Anh
police có nghĩa là: police /pə'li:s/* danh từ- cảnh sát, công an [lực lượng, tổ chức...]- [dùng như số nhiều] những người cảnh sát, những người công an* ngoại động từ- khống chế [kiểm soát] [một vùng...] bằng lực lượng cảnh sát [công an]- [nghĩa bóng] giữ trật tự- cung cấp lực lượng cảnh sát [công an] cho, bố trí lực lượng cảnh sát [công an] cho [một nơi nào]
Đây là cách dùng police tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ police tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
police /pə'li:s/* danh từ- cảnh sát tiếng Anh là gì? công an [lực lượng tiếng Anh là gì? tổ chức...]- [dùng như số nhiều] những người cảnh sát tiếng Anh là gì? những người công an* ngoại động từ- khống chế [kiểm soát] [một vùng...] bằng lực lượng cảnh sát [công an]- [nghĩa bóng] giữ trật tự- cung cấp lực lượng cảnh sát [công an] cho tiếng Anh là gì?bố trí lực lượng cảnh sát [công an] cho [một nơi nào]
police
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /pə.ˈlis/
Hoa Kỳ[pə.ˈlis]
Danh từSửa đổi
police /pə.ˈlis/
- Cảnh sát, công an [lực lượng, tổ chức... ].
- [Dùng như số nhiều] Những người cảnh sát, những người công an.
Ngoại động từSửa đổi
police ngoại động từ /pə.ˈlis/
- Khống chế [kiểm soát] [một vùng... ] bằng lực lượng cảnh sát [công an].
- [Nghĩa bóng] Giữ trật tự.
- Cung cấp lực lượng cảnh sát [công an] cho, bố trí lực lượng cảnh sát [công an] cho [một nơi nào].
Chia động từSửa đổi
police
to police | |||||
policing | |||||
policed | |||||
police | police hoặc policest¹ | polices hoặc policeth¹ | police | police | police |
policed | policed hoặc policedst¹ | policed | policed | policed | policed |
will/shall²police | will/shallpolice hoặc wilt/shalt¹police | will/shallpolice | will/shallpolice | will/shallpolice | will/shallpolice |
police | police hoặc policest¹ | police | police | police | police |
policed | policed | policed | policed | policed | policed |
weretopolice hoặc shouldpolice | weretopolice hoặc shouldpolice | weretopolice hoặc shouldpolice | weretopolice hoặc shouldpolice | weretopolice hoặc shouldpolice | weretopolice hoặc shouldpolice |
— | police | — | let’s police | police | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /pɔ.lis/
Danh từSửa đổi
police /pɔ.lis/ |
polices /pɔ.lis/ |
police gc /pɔ.lis/
- Công an, cảnh sát. Police spéciale — cảnh sát đặc biệt Organiser la police d’un état — tổ chức lực lượng công an một nước Dénoncer quelqu'un à la police — tố cáo ai với công an Voici la police qui arrive — đây công an đến Salle de police — bóp công an
- [Từ cũ, nghĩa cũ] Sự cai trị. de simple police — vi cảnh
Danh từSửa đổi
police /pɔ.lis/ |
polices /pɔ.lis/ |
police gc /pɔ.lis/
- [Luật học, pháp lý] Giấy bảo hiểm.
- [Ngành in] Bộ chữ in; danh sách bộ chữ in.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]