Chủ tịch hồ chí minh tiếng nhật là gì năm 2024

Từ vựng tiếng Nhật về chức danh trong công ty là nội dung mà học viên cần nắm vững, đặc biệt là các bạn có mục tiêu học ngôn ngữ để làm việc trong các công ty Nhật tại Việt Nam và cả nước ngoài.

\>>> Hợp đồng doanh nghiệp bằng tiếng Nhật

Tên các chức danh trong công ty bằng tiếng Nhật

Kanji/Katakana

Hiragana

Nghĩa

社長

しゃちょう

Giám đốc

副社長

ふくしゃちょう

Phó giám đốc

会長

かいちょう

Chủ tịch hội đồng quản trị

名誉会長

Chủ tịch danh dự

取締役

とりしまりやく

Chủ tịch

監査役

かんさやく

Kiểm toán viên

経営最高責任者

けいえいさいこうせきにんしゃ

Tổng giám đốc điều hành

常務

じょうむ

Giám đốc điều hành

筆頭副社長

ひっとうふくしゃちょう

Phó giám đốc điều hành

部長

ぶちょう

Trưởng phòng

副部長

ふくぶちょう

Phó phòng

次長

じちょう

Thứ trưởng

秘書

ひしょ

Thư ký

係長

かかりちょう

Trợ lý

課長

かちょう

Khoa trưởng

主任

しゅにん

Chủ nhiệm

本部長

ほんぶちょう

Trưởng phòng ở trụ sở chính

リーダー

してんちょう

Nhóm trưởng hoặc Phó phòng

支店長

Giám đốc chi nhánh

専務

せんむ

Chuyên vụ, phó giám đốc thường trực

常務

じょうむ

Thường vụ

参与

さんよ

Cố vấn

相談役

そうだんやく

Cố vấn cao cấp

事業部長

じぎょうぶちょう

Trường phòng nghiệp vụ

係長

かかりちょう

Người phụ trách 1 phần việc nhỏ của khoa trưởng

セブリーダ

Phó nhóm [dưới nhóm trưởng]

監査役

かんさやく

Người phụ trách kiểm toán

上席

じょうせき

Thương tịch [dưới phó nhóm]

組長

くみちょう

Tổ trưởng

社員

しゃいん

Nhân viên

部員

ぶいん

Nhân viên văn phòng

ワーカー

Công nhân

㏚担当

㏚たんとう

Giám đốc truyền thông

工場長

こうじょうちょう

Giám đốc nhà máy

営業部長

えいぎょうぶちょう

Giám đốc kinh doanh

サラリーマン

Nhân viên làm thuê

サラリーウーマン

Người phụ nữ làm công ăn lương

オフィスレディー

Nữ nhân viên văn phòng

Từ vựng tiếng Nhật rất quan trong khi bạn học tiếng Nhật giao tiếp, vậy nên hãy thật chăm chỉ học từ mới nhé.

ベトナムの国家主席 là bản dịch của "Chủ tịch nước Việt Nam" thành Tiếng Nhật.

  • ベトナムの国家主席

  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " Chủ tịch nước Việt Nam " sang Tiếng Nhật

Các cụm từ tương tự như "Chủ tịch nước Việt Nam" có bản dịch thành Tiếng Nhật

  • ベトナム建国の父である故ホー・チ・ミン主席

Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "Chủ tịch nước Việt Nam" thành Tiếng Nhật trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Không tìm thấy ví dụ nào, vui lòng xem xét bổ sung một ví dụ.

Bạn có thể thử tìm kiếm rộng hơn để có được một số kết quả.

Chủ Đề