Comfortable nghĩa là gì

Thông tin thuật ngữ comfortable tiếng Anh

comfortable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: comfortable


Phát âm : /'kʌmfətəbl/

Your browser does not support the audio element.

+ tính từ

  • tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng
    • a comfortable room
      căn phòng ấm cúng
  • dễ chịu, thoải mái, khoan khoái
    • to feel comfortable
      cảm thấy dễ chịu
    • make yourself comfortable
      xin anh cứ tự nhiên thoải mái
  • đầy đủ, sung túc, phong lưu
    • a comfortable life
      cuộc sống sung túc
    • to be in comfortable circumstances
      sống đầy đủ phong lưu
  • yên tâm, không băn khoăn, không lo lắng
    • I do not feel comfortable about it
      tôi cảm thấy không yên tâm về điều đó
  • làm yên tâm, an ủi, khuyên giải

+ danh từ

  • chăn lông vịt, chăn bông

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    easy prosperous well-fixed well-heeled well-off well-situated well-to-do comfy

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "comfortable"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "comfortable":
    comfortable comfortably
  • Những từ có chứa "comfortable":
    comfortable comfortableness discomfortable uncomfortable uncomfortableness
  • Những từ có chứa "comfortable" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    dư dả ấm no thoải mái dễ chịu chật vật ăn nằm cảm

Lượt xem: 429

Video liên quan

Chủ Đề