Con gái bánh bèo tiếng anh là gì năm 2024

Pick me /ˈpɪk mi/ là danh từ chỉ những người cố chứng tỏ mình “không giống những cô gái/chàng trai ngoài kia”, nhằm thu hút sự chú ý của những người khác giới, hay những người hấp dẫn họ về mặt tính dục nói chung.

Chẳng hạn như một số phụ nữ có sở thích nấu ăn, chăm lo gia đình chỉ trích phụ nữ không sở hữu các tính cách này, để đánh bóng bản thân, thu hút đàn ông.

2. Nguồn gốc của pick me?

Pick me được cho là có nguồn gốc từ tiếng Anh của người Mỹ gốc Phi, miêu tả những người “thấp cổ bé họng” cố gắng tìm kiếm sự chú ý từ những người có địa vị xã hội cao hơn.

Ban đầu pick me chỉ được sử dụng trong cộng đồng người da đen. Sau quá trình va chạm với văn hoá nhiều nước nói tiếng Anh khác, cụm từ bắt đầu mang lớp nghĩa có tính khái quát hơn về sắc tộc, và tập trung hơn về khía cạnh định kiến giới. Các từ “girl”, “boy” cũng được thêm vào để cụ thể hoá đối tượng nhắc đến.

3. Pick me phổ biến từ khi nào?

Pick me có “màn debut” lớn trên Internet vào năm 2018, trong trào lưu

tweetlikeapickme trên Twitter. Người dùng tại đây thử thách nhau đóng vai pick me, và dùng lối nói cường điệu để châm biếm các hành động đặc trưng của hình tượng này. Cụ thể, pick me thường:

  • Quảng cáo hình tượng bản thân như một người bạn gái, người vợ lý tưởng; xem tính nữ, bản năng chăm sóc như một đặc quyền, thiên chức của tất cả phụ nữ.
  • Quy trách nhiệm hoàn toàn về cho phụ nữ khi họ bị bạo hành, hoặc bị hiếp dâm, khi đàn ông ngoại tình… và cho rằng mình có thể làm tốt hơn.

Con gái bánh bèo tiếng anh là gì năm 2024
Nấu cơm thế nào mới chuẩn "pick me"? | Nguồn: Twitter

Đến tháng 10, năm 2020, thử thách

pickmegirls có mục đích tương tự cũng nổi lên trên TikTok. Các video sáng tạo thường được lồng nền nhạc bài hát Heavy Metal của Lil Uzi Vert, với phần điệp khúc: I got these girls and they fightin’ all up and like / And they screamin’ out like, “Pick me,” like, “Pick me”.

Đến nay, nội dung TikTok có gắn hashtag

pickmegirls đã nhận tới hơn 258 triệu lượt xem. Trào lưu sinh sau,

pickmeboys, ít được biết đến hơn, cũng có lượt xem đạt con số 24.2 triệu.

Cuộc phản biện gần đây giữa Tiến sĩ Nguyễn Phương Mai và nhà báo Trác Thuý Miêu là một trong các sự việc cho thấy rằng pick me lắm khi cũng là nạn nhân. Cách họ suy nghĩ bị rào chắn bởi những định kiến giới đã ăn quá sâu vào văn hoá truyền thống (internalized misogyny). Tuy nhiên, các cô gái “hiện đại” cũng có thể bị gọi là “pick me” vì những hành động như:

  • Cho rằng mình khác biệt với các cô gái còn lại, nếu không có bạn trai, thì cũng chỉ có bạn thân là con trai, chứ không kết thân được với bạn gái.
  • Cố gắng chứng minh rằng mình là một cô gái độc lập, không đòi hỏi gì từ nam giới.

Con gái bánh bèo tiếng anh là gì năm 2024
"Pick me girls" không chừa ai. | Nguồn: Reddit

4. Cách dùng pick me?

Tiếng Anh

A: Girls nowadays are so dramatic… I can never be that way. Guys like you must be tired.

B: ...I’m also scared of pick me girls.

Tiếng Việt

A: Con gái ngày nay sao “bánh bèo” dữ quá… Em không bao giờ làm được vậy. Người như anh chắc thấy mệt lắm ha.

Thảo mai tiếng Anh là gì? Nếu bạn là nữ thì đã có bao giờ bạn nhận định một bạn gái khác là một người thảo mai chưa? Hãy cùng đọc bài viết của chúng tôi sau đây để biết thêm về từ ngữ thú vị này nhé.

Có bao giờ bạn thấy một cô gái nữ tính, đôi lúc dịu dàng quá khiến cho mọi người xung quanh nhận xét cô ấy là một người thảo mai, bánh bèo. Vậy Thảo mai tiếng Anh là gì? Chủ đề ngày hôm nay sẽ mang đến cho bạn một số từ vựng mà con gái nhất định phải biết nữa nhé.

Thảo mai tiếng Anh là gì?

Thảo mai tiếng Anh là: phony

Phát âm thảo mai tiếng Anh là: /ˈfəʊni/

Định nghĩa từ thảo mai tiếng Anh – phony và dịch nghĩa: ​not real or true; false, and trying to trick people. (Không có thật hay sự thật; sai và cố gắng lừa mọi người).

Từ gần nghĩa với thảo mai – bánh bèo trong tiếng Anh

Bánh bèo tiếng Anh là: girly

Phát âm bánh bèo tiếng Anh là: /ˈɡɜːrli/

Định nghĩa và dịch nghĩa từ bánh bèo tiếng Anh – girly: suitable for or like girls, not boys. (thích hợp cho hoặc giống như con gái, không phải con trai).

Nghĩa khác của từ girly:

depicting or featuring nude or partially nude young women in erotic poses. (mô tả hoặc giới thiệu những phụ nữ trẻ khỏa thân hoặc khỏa thân một phần trong các tư thế khiêu dâm.)

Khác: usually girlie containing photographs of women wearing few or no clothes, that are intended to make men sexually excited. (thường là girlie chứa các bức ảnh phụ nữ mặc ít hoặc không mặc quần áo nhằm mục đích làm cho đàn ông bị kích thích tình dục).

Ví dụ: He reads girlie magazines when her parents aren’t at home. (Thằng đó nó lén đọc tạp chí khiêu dâm khi bố mẹ nó không ở nhà).

Con gái bánh bèo tiếng anh là gì năm 2024

Những từ vựng tiếng Anh dành cho các cô gái

Là con gái, bạn nên biết một số từ vựng sau để không bị lỗi thời nhé.

Các từ vựng về làn da của bạn:

– Dark skin /dɑrk skɪn/: da tối màu

– Fair skin /fɛr skɪn/: da trắng

– Dry skin /draɪ skɪn/: da khô

– Mixed skin /mɪkst skɪn/: da hỗn hợp

– Oily skin /ˈɔɪli skɪn/: da nhờn

– Olive skin /ˈɑləv skɪn/: da xanh xao

– Pale skin /peɪl skɪn/: da vàng nhợt nhạt

– Wrinkles /ˈrɪŋkəlz/: nếp nhăn

– Freckle /ˈfrɛkəl/: tàn nhang

– Pimple /ˈpɪmpəl/: mụn

– Rough skin /rʌf skɪn/: da xù xì

– Ruddy skin /ˈrʌdi skɪn/: da hồng hào

– Smooth skin /smuð skɪn/: da mịn

– Tanned skin /tænd skɪn/: da rám nắng

– Wrinkled skin /ˈrɪŋkəld skɪn/: da nhăn nheo

Từ về mỹ phẩm nè:

– Cosmetic /kɔz’metik/: mỹ phẩm

– Makeup artist /ˈmeɪˌkʌp ˈɑrtəst/: chuyên viên trang điểm

– Oil-free /ɔɪl-fri/: loại mỹ phẩm không chứa dầu, khoáng chất hoặc chất lanolin

– Waterproof /’wɔ:təpru:f/: chống nước

– Hypoallergenic /ˌhīpōˌalərˈjenik/: mỹ phẩm ít gây kích ứng da

– Matte: mỹ phẩm dạng lì, không bóng, thường để miêu tả son môi, phấn mắt, phấn phủ, phấn nền và phấn má.

– Shimmer /’ʃimə/: ngược lại với matte, là loại mỹ phẩm có độ sáng, bóng và lấp lánh.

– Eyeliner: kẻ mắt nước

– Deodorant: phấn thơm

– Mascara: cây chuốt mi

– Blush pink: phấn má hồng

– Whitening cream: kem làm trắng da

Bạn đã có đầy đủ các loại mỹ phẩm trong bộ mỹ phẩm của mình chưa. Hãy nhìn lại và nhẩm đọc tên tiếng Anh các mỹ phẩm của mình để nhớ kỹ hơn từ vựng bạn nhé.