Công thức hóa học của sắt 2 sunfat

Sắt Sunfat là gì ?

Sắt sulfate hay còn gọi là sắt II sunlfat là một chất vô cơ có công thức hóa học là FeSO 4 , có dạng bột màu xanh lam, không mùi. Nó được ứng dụng trong cuộc sống như: Xử lý nước, phân bón, chất tạo màu....

Trong tự nhiên tồn tại nhiêu hydrat sunfat như:

  • FeSO4 . H2O
  • FeSO4 . 4H2O
  • FeSO4 .5H2O
  • FeSO4 . 7H2O

Công thức hóa học của sắt 2 sunfat

Ứng dụng của Sắt Sunfat.

1. Xử lý nước

Sắt sunlfat sử dụng để keo tụ và làm sạch nước, và loại bỏ các gốc photphat từ nước thải đô thị và công nghiệp để ngăn chặn sự phú dưỡng của các vùng nước.

2. Chất khử

Một lượng lớn sunfat sắt được sử dụng làm chất khử, chủ yếu là khử cromat trong xi măng.

3. Thuốc

Sắt sunphat được sử dụng để điều trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt; nó cũng được sử dụng để bổ sung sắt vào thực phẩm. Sử dụng quá nhiều trong thời gian dài có thể gây ra các tác dụng phụ như đau bụng và buồn nôn.

Trong y học, nó còn có công dụng làm se cục bộ và bổ huyết, chữa mất máu kinh niên do u xơ tử cung gây ra.

4. Chất tạo màu

  1. Sản xuất mực tannat sắt và các loại mực khác cần có sunfat sắt. Chất nhuộm màu để nhuộm gỗ cũng chứa sắt sunfat.

b.Có thể dùng sunfat sắt để tẩy bê tông thành màu gỉ vàng.

c.Làm mộc dùng sắt sunfat để nhuộm màu bạc cho gỗ phong.

5. Nông nghiệp

Dùng sắt sunlfate chỉnh độ pH của đất để thúc đẩy sự hình thành chất diệp lục, có thể ngăn ngừa bệnh vàng lá do thiếu sắt ở hoa và cây. Nó là yếu tố không thể thiếu đối với hoa và cây ưa chua. Nó cũng có thể được sử dụng như một loại thuốc trừ sâu trong nông nghiệp để ngăn ngừa bệnh dập nát lúa, bệnh vảy của táo và lê, và bệnh thối của cây ăn quả; nó cũng có thể được sử dụng như một loại phân bón để loại bỏ rêu và địa y trên thân cây.

Mua sắt sunfat ở đâu

Hiện nay trên thị trường có nhiều đơn vị và nhiều loại sắt sunfat được bán trên thị trường, tuy nhiên sẽ không dễ để tìm đơn vị bán hàng có chất lượng dịch vụ và hàng hóa tốt như chúng tôi. Công ty chúng tôi hiện tại đang cung cấp sản phẩm sắt sunfat với nguồn gốc xuất xứ rõ ràng và giá cả cạnh tranh nhất thị trường. Mọi thắc mắc khách hàng về sản phẩm hay giá sắt sunfat vui lòng liên hệ đến chúng tôi để được phục vụ

Phèn sắt II sunfat FeSO4.7H2O là một hợp chất muối vô cơ, thường ở dạng ngậm nước, có công thức hóa học là FeSO4.7H2O. Ferrous disulphate được ứng dụng rộng rãi trong đời sống như: hóa chất xử lý nước thải, dệt nhuộm, in ấn, y học… Vậy chúng có đặc điểm gì và ứng dụng gì trong cuộc sống chúng ta cùng tìm hiểu qua bài viết nhé. Viết nó dưới đây.

Nó là một hợp chất muối vô cơ giữa các nhóm Fe và SO42- và tồn tại ở dạng khan, chủ yếu là sắt sunfat chứa 7 phân tử nước. Công thức cấu tạo: FeSO4.7H2O

2. Tính chất lý hóa của Sắt II sunfat FeSO4.7H2O

3.1 Tính chất vật lý của FeSO4

Sắt II sunfat FeSO4 có màu xanh lục, dạng bột mịn, dễ tan trong nước

Có khối lượng phân tử: 278,02 g / mol (bão hòa với 7 nước)

Mật độ 1,895 g / cm3 (bão hòa với 7 nước)

FeSO4 có tính tan tốt trong nước, 44,69 g / 100 mL (77 ° C), ít tan trong rượu

Điểm nóng chảy là 680 ° C (953 K / 1.256 ° F)

3.2 Tính chất hóa học của FeSO4

Đây là một loại muối vô cơ, vì vậy nó có tất cả các tính chất hóa học của một loại muối, ví dụ: phản ứng với axit, bazơ, muối, v.v.

phản ứng với các dung dịch axit

Ferric II sunfat phản ứng với axit tạo thành muối mới và axit mới:

2FeSO4 + 2H2SO4 → Fe2 (SO4) 3 + SO2 + 2H2O

Phản ứng với dung dịch bazơ

2 muối mới được tạo thành khi phản ứng với dung dịch KOH

FeSO4 + KOH → K2SO4 + Fe (OH) 2

Phản ứng với muối tạo kết tủa trắng

FeSO4 + BaCl2 → BaSO4 + FeCl2

4. Điều chế FeSO4 như thế nào?

Cho kim loại Fe dư phản ứng với axit HNO3:

3Fe + 8HNO3 → 4H2O + 2NO + 3Fe (NO3) 2

FeSO4 có thể được điều chế bằng nhiều cách khác nhau. Một cách là phản ứng với sắt (II) oxit hoặc sắt (II) hydroxit với axit sunfuric loãng.

FeO + H2SO4 → FeSO4 + H2

Ngoài ra phản ứng của Fe với CuSO4 cũng là một phương pháp điều chế FeSO4.

Fe + CuSO4 → FeSO4 + Cu ↓

5. Ứng dụng của Sắt II sunfat

Là một loại hóa chất được sản xuất với số lượng lớn hàng năm và tiêu thụ nhiều hóa chất trong các lĩnh vực đời sống như công nghiệp, y học, xử lý nước, dệt nhuộm và xây dựng.

5.1. Ứng dụng trong xử lý nước thải

Hóa chất chủ yếu được sử dụng làm chất đông tụ, tạo bông và chất lắng trong xử lý nước thải. Ferric sulfat FeSO4 được sử dụng rộng rãi trong xử lý nước do khả năng hoạt động trong phạm vi pH rộng của nước thải và khả năng loại bỏ photphat ra khỏi nước thải rất tốt.

5.2 Ứng dụng trong ngành dệt, in và nhuộm, và thuộc da

Sắt II sulfat là một tiền chất hóa học được biết đến cho nhiều hợp chất sắt khác nhau. Nó là một chất khử được sử dụng rộng rãi trong quá trình khử ion của các ion kim loại trong dệt nhuộm. Hóa chất này được sử dụng trong ngành dệt may như một chất cố định thuốc nhuộm, giữ màu nhuộm trên bề mặt vải lâu hơn. Đồng thời, nó cũng được sử dụng cho thành phần của mực in và làm đen da và vải.

5.3 Ứng dụng trong sản xuất nông nghiệp, phân bón

Dùng trong sản xuất phân bón để bổ sung nguyên tố vi lượng sắt trong phân bón. Là chất cung cấp chất dinh dưỡng cho cây, có tác dụng khử phèn trong đất, giúp cây hấp thụ và phát triển tốt hơn.

Ngoài ra, sắt sunfat còn được sử dụng trong sản xuất thuốc trừ sâu, thuốc diệt nấm và thuốc diệt tảo.

5.4 Ứng dụng y tế

Đây là một ứng dụng quan trọng của hóa chất khi chúng có mặt trong một số loại thuốc, chế phẩm và thành phần của thuốc như thuốc bổ sung thiếu sắt cho cơ thể.

6. Lưu ý khi sử dụng FeSO4.7H2O

Là hóa chất dễ hút ẩm, dễ kết tụ và đông cứng nên trong quá trình bảo quản phải bảo quản nơi khô ráo thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, tránh xa nguồn nhiệt có nhiệt độ cao.

FeSO4.7H2O có tính ăn mòn cao không nên đựng bằng sắt, đồng, nhôm hoặc các vật liệu dễ hút ẩm mà nên đựng trong bao, bao PVC hoặc thùng phuy sắt chống rỉ.

Ferric sulfate cũng là một hóa chất ăn mòn. Tiếp xúc lâu dài có thể gây kích ứng mắt và da, khó thở. Vì vậy, cần phải:

Trang bị khẩu trang, kính, găng tay, quần áo bảo hộ lao động và các phương tiện bảo hộ lao động cần thiết khác.