Dạng bài tập con lắc lò xo treo thẳng đứng

Học sinh theo học kèm tại nhà thầy sẽ được dạy kiến thức từ cơ bản đến nâng cao, đảm bảo em nào cũng hiểu được bài. Thầy dạy rất nhiệt tình, quan tâm đến học sinh như con em trong nhà. Các em học tại nhà thầy sẽ được kiểm tra, thi trực tuyến trên máy vi tính, smart phone để đánh giá sự tiến bộ của bản thân qua từng bài, từng chương,.., nhằm điều chỉnh việc học cho phù hợp. Facebook Thầy

Th

ầy đơn giả

n ch

VNA

Tài li

u c

a th

ầy đơn giả

n ch

Đ

NH

Trang 1

★★★★★

CHƯƠNG 1: DAO ĐỘNG CƠ −

Live 12

CON L

C LÒ XO TREO TH

ẲNG ĐỨ

NG LÝ THUY

T CHUNG

  1. CON L

C LÒ XO TREO TH

ẲNG ĐỨ

NG

G

ọi độ

dãn c

a lò xo t

ại VTCB là ∆

0

. T

i VTCB c

a con l

c:

dh 0 0 2

mg gF P k

Δ mg Δ

k

ω

     

.

CLLX n

m ngang CLLX treo th

ẳng đứ

ng

Độ

giãn c

a lò xo t

i VTCB

0

\= 0

(VTCB ≡ VTTN)

0 2

mg g

Δ

k

ω

 

(VTCB ≠ VTTN)

Chi

u dài t

nhiên c

a lò xo

\=

0

\=

0

Chi

u dài c

a lò xo t

i th

ời điể

m b

t kì

\=

0

+ x

\=

0

+ ∆

0

+ x Chi

u dài c

ực đạ

i c

a lò xo

\=

0

+ A

\=

0

+ ∆

0

+ A Chi

u dài c

c ti

u c

a lò xo

\=

0

− A

\=

0

+ ∆

0

− A

VTTN: là v

trí t

nhiên c

a lò xo. (lò xo không bi

ế

n d

ng, không giãn không nén) Chi

ều dương ta chọn là hướ

ng xu

ng.

VTCB

Biên dương

VTTN

m

m

0

A

x = −∆

0

x = 0

x = +A

Dạng bài tập con lắc lò xo treo thẳng đứng

Th

ầy đơn giả

n ch

VNA

Tài li

u c

a th

ầy đơn giả

n ch

Đ

NH

Trang 2

II. CÁCH KÍCH THÍCH LÒ XO DAO ĐỘ

NG

Cho ∆

0

\= 4 cm

ω

\= 5

π

rad/s

Cách 1:

T

VTCB, kéo v

t xu

ng 8 cm r

i th

nh

.

 

0

A 8x 8x 8cos 5

πtφ 0

v 0

       

cm.

Cách 2:

T

VTCB, kéo v

t xu

ống để

lò xo giãn 8 cm r

i th

nh

.

 

0

A 4x 8 4 4x 4cos 5

πtφ 0

v 0

         

cm.

Cách 3:

T

VTCB, kéo v

ật để

lò xo nén 8 cm r

i th

nh

.

 

0

A 12x 8 4 4x 12cos 5

πt πφ 0

v 0

          

cm.

III. TH

I GIAN LÒ XO GIÃN NÉN

Trườ

ng h

ợp 1: ∆

0

< A.

Trườ

ng h

ợp 2: ∆

0

≥ A.

VTCB

VTTN

m

0

+A

A

giãn

nén

A

+A

x

−∆

0

giãn

nén

O

VTCB

VTTN

m

0

+A

A

luôn giãn

A

+A

x

−∆

0

luôn giãn

O

VTTN VTCB 4 VT th

4 VTTN 8 VTCB 4 VT th

Dạng bài tập con lắc lò xo treo thẳng đứng
Dạng bài tập con lắc lò xo treo thẳng đứng

Th

ầy đơn giả

n ch

VNA

Tài li

u c

a th

ầy đơn giả

n ch

Đ

NH

Trang 3

VÍ D

MINH H

A

Câu 1:

[VNA]

M

t con l

c lò xo treo th

ẳng đứng dao động điề

u hòa v

i chu kì 0,4 s. Khi v

t

v

trí cân b

ng, lò xo dài 44 cm. L

y g =

2

(m/s

2

). Chi

u dài t

nhiên c

a lò xo là

A.

36 cm

B.

40 cm

C.

42 cm

D.

38 cm

Câu 2:

[VNA]

M

t con l

c lò xo treo th

ẳng đứ

ng

dao độ

ng v

ới phương trình

x = 8cos(5πt)

cm t

ại nơi có g = π

2

\= 10 m/s

2

. T

s

th

i gian lò xo nén và dãn trong m

t chu kì là

1/2

1/3

1/4

1/5

Câu 3:

[VNA]

M

t con l

c lò xo treo th

ẳng đứ

ng

dao độ

ng v

ới phương trình

x =

4 2

cos(5πt)

cm t

i

nơi có g = π

2

\= 10 m/s

2

. T

s

th

i gian lò xo nén và dãn trong m

t chu kì là

1/2

1/3

1/4

1/5

Câu 4:

[VNA]

M

t con l

c lò xo treo th

ẳng đứ

ng

dao độ

ng v

ới phương trình

x =

23

cos(10πt)

cm t

i

nơi có g = π

2

\= 10 m/s

2

. T

s

th

i gian lò xo nén và dãn trong m

t chu kì là

1/2

1/3

1/4

1/5

Câu 5:

[VNA]

M

t con l

c lò xo treo th

ẳng đứ

ng

dao động điề

u hòa v

i chu kì 0,1 s. Th

i gian lò xo dãn trong m

t chu kì là 1/15

  1. Độ

nén l

n nh

t c

a lò xo là

A.

1 cm

B.

2 cm

C.

3 cm

D.

4 cm

Câu 6:

[VNA]

M

t con l

c lò xo treo th

ẳng đứ

ng

dao động điề

u hòa v

i chu kì 0,4 s. G

i t

1

là kho

ng th

i gian lò xo nén trong m

t chu kì. G

i t

2

là kho

ng th

i gian ng

n nh

ất đi từ

v

trí lò xo dài nh

t

đế

n v

trí lò xo không bi

ế

n d

ng. Bi

ế

t t

1

\= t

2

. Qu

đạo dao độ

ng c

a con l

c lò xo là

A.

12 cm

B.

8 cm

C.

10 cm

D.

16 cm

Câu 7:

[VNA]

M

t con l

c lò xo treo th

ẳng đứ

ng

dao động điề

u hòa v

i chu kì 0,2 s. G

i t

1

là kho

ng th

i gian lò xo dãn trong m

t chu kì. G

i t

2

là kho

ng th

i gian ng

n nh

ất đi từ

v

trí lò xo ng

n nh

t

đế

n v

trí lò xo không bi

ế

n d

ng. Bi

ế

t 7t

1

\= 6t

2

. Qu

đạo dao độ

ng c

a con l

c lò xo là

A.

4 cm

B.

8 cm

C.

10 cm

D.

6 cm

Câu 8:

[VNA]

M

t con l

c lò xo treo th

ẳng đứng dao động điề

u hòa t

ại nơi có g = π

2

\= 10 m/s

2

. Th

i gian ng

n nh

ất để

con l

ắc đi từ

v

trí cao nh

ất đế

n v

trí th

p nh

t là 0,2 s. T

s

quãng đườ

ng con l

ắc đi đượ

c trong th

ời gian lò xo nén và lò xo dãn là 1/3. Độ

dãn c

ực đạ

i c

a lò xo là

A.

12 cm

B.

8 cm

C.

10 cm

D.

16 cm

Dạng bài tập con lắc lò xo treo thẳng đứng
Dạng bài tập con lắc lò xo treo thẳng đứng