Dishwasher trong Tiếng Anh là gì

using the dishwasher

running the dishwasher

the dishwasher will

loading the dishwasher

cleaned in the dishwasher

the dishwasher , but


dishwasher

* danh từ - máy rửa bát, người rửa bát


dishwasher

bát trong máy rửa chén ra ; bát trong máy rửa chén ; máy rửa chén ; rửa chén ; tên rửa chén ;

dishwasher

bát trong máy rửa chén ; máy rửa chén ; rửa chén ; tên rửa chén ;


dishwasher; dish washer; dishwashing machine

a machine for washing dishes


dishwasher

* danh từ - máy rửa bát, người rửa bát

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dishwasher trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dishwasher tiếng Anh nghĩa là gì.

dishwasher* danh từ- máy rửa bát, người rửa bát
  • ingredients tiếng Anh là gì?
  • complain tiếng Anh là gì?
  • cryogenically tiếng Anh là gì?
  • accedence tiếng Anh là gì?
  • toggle-switch tiếng Anh là gì?
  • unobvious tiếng Anh là gì?
  • run after tiếng Anh là gì?
  • filtered tiếng Anh là gì?
  • unequability tiếng Anh là gì?
  • shambled tiếng Anh là gì?
  • self-steering tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dishwasher trong tiếng Anh

dishwasher có nghĩa là: dishwasher* danh từ- máy rửa bát, người rửa bát

Đây là cách dùng dishwasher tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dishwasher tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

dishwasher* danh từ- máy rửa bát tiếng Anh là gì?
người rửa bát

Video liên quan

Chủ Đề