Emitted nghĩa là gì

emit

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: emit


Phát âm : /i'mit/

Your browser does not support the audio element.

+ tính từ

  • phát ra [ánh sáng, nhiệt...], bốc ra, sự toả ra [mùi vị, hơi...]
  • phát hành [giấy bạc...]

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    utter let out let loose give out give off breathe pass off
  • Từ trái nghĩa:
    absorb take in

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "emit"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "emit":
    emend eminent emit emmet end enmity entia entity emda enate
  • Những từ có chứa "emit":
    anti-semite anti-semitic anti-semiticsm demit electro-chemitry emit emitter eremite eremitic eremitical more...
  • Những từ có chứa "emit" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    tỏa xuất phát phát hành tiết đàn bầu

Lượt xem: 445

Nghĩa là gì: emit emit /i'mit/

  • tính từ
    • phát ra [ánh sáng, nhiệt...], bốc ra, sự toả ra [mùi vị, hơi...]
    • phát hành [giấy bạc...]

Nghĩa là gì: emitted emit /i'mit/

  • tính từ
    • phát ra [ánh sáng, nhiệt...], bốc ra, sự toả ra [mùi vị, hơi...]
    • phát hành [giấy bạc...]

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ emitted trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ emitted tiếng Anh nghĩa là gì.

emit /i'mit/* tính từ- phát ra [ánh sáng, nhiệt...], bốc ra, sự toả ra [mùi vị, hơi...]- phát hành [giấy bạc...]

emit
- phát, phát hành


  • monumentally tiếng Anh là gì?
  • stockily tiếng Anh là gì?
  • vacillatory tiếng Anh là gì?
  • resolubility tiếng Anh là gì?
  • reprobating tiếng Anh là gì?
  • problem child tiếng Anh là gì?
  • pageantry tiếng Anh là gì?
  • superintends tiếng Anh là gì?
  • DC [Data Channel] tiếng Anh là gì?
  • cable conductor tiếng Anh là gì?
  • polygynies tiếng Anh là gì?
  • umbrellas tiếng Anh là gì?
  • matchmaking tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của emitted trong tiếng Anh

emitted có nghĩa là: emit /i'mit/* tính từ- phát ra [ánh sáng, nhiệt...], bốc ra, sự toả ra [mùi vị, hơi...]- phát hành [giấy bạc...]emit- phát, phát hành

Đây là cách dùng emitted tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ emitted tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

emit /i'mit/* tính từ- phát ra [ánh sáng tiếng Anh là gì? nhiệt...] tiếng Anh là gì? bốc ra tiếng Anh là gì? sự toả ra [mùi vị tiếng Anh là gì? hơi...]- phát hành [giấy bạc...]emit- phát tiếng Anh là gì?

phát hành

Video liên quan

Chủ Đề