Hội thoại tiếng Anh về tình bạn

100 bài Tiếng Anh giao tiếp cơ bản với bài học số 6 về chủ đề friend – bạn bè

Bạn có thể tưởng tượng được cuộc sống của chúng ta sẽ ra sao nếu không có bạn bè? Thật sự buồn và tẻ nhạt!

Bạn sẽ là người bên cạnh những lúc ta cô đơn, mang đến cho ta những niềm vui và hơn thế nữa, họ luôn là người có thể cho ta mượn bờ vai, cùng ta sẻ chia tâm sự. Vậy hôm nay Enmota English Center sẽ cùng bạn tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề này nhé!

1.Từ vựng tiếng Anh về chủ đề bạn bè

Khi kể về những người bạn thân, đôi khi chúng ta còn lúng túng khi chọn từ miêu tả “best friend” của mình. Hãy cùng Enmota English Center tìm hiểu những từ vựng dưới đây để kịp thời “gỡ rối” bạn nhé!

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
1 Best friend /best frend/  bạn thân nhất
2 Buddy /’bʌdi/  bạn thân, anh bạn
3 Caring  /ˈkerɪŋ/  chu đáo
4 Close friend /klous frend/  người bạn tốt
5 Considerate / kənˈsɪdərət /  ân cần, chu đáo
6 Courteous /’ ˈkɜːrtiəs/  lịch sự, nhã nhặn
7 Dependable /di’pendəbl/  đáng tin cậy
8 Forgiving / fərˈɡɪvɪŋ /  khoan dung, vị tha
9 Funny /’fʌni/  hài hước
10 Generous /’ʤenərəs/  rộng lượng, hào phóng
11 Gentle /’ʤentl/  hiền lành, dịu dàng
12 Helpful /’helpful/  hay giúp đỡ
13 Kind /kaind/  tử tế, ân cần, tốt tính
14 Likeable /’laikəbl/  dễ thương, đáng yêu
15 Loving /’lʌviɳ/  thương mến, thương yêu
16 Loyal /’lɔiəl/  trung thành
17 Pleasant /’pleznt/  vui vẻ, dễ thương
18 Roomate /ˈruːmmeɪt/ bạn cùng phòng
19 Soulmate /ˈsoʊlmeɪt/ bạn tâm giao, tri kỷ
20 Special / ˈspeʃl /  đặc biệt
21 Sweet /swi:t/  ngọt ngào
22 Thoughtful /’θɔ:tful/  hay trầm tư, sâu sắc, ân cần
23 Tolerant /ˈtɑːlərənt/  vị tha, dễ tha thứ
24 Unique /ju:’ni:k/  độc đáo, duy nhất

Xem thêm: 1000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp hàng ngày [Phần 1]

2. Những cụm từ nói về quá trình phát triển của tình bạn

Make friends [with someone]: kết bạn [với ai đó]

When going to university, you will make a lot of new friends.

Khi em lên Đại học, em sẽ quen nhiều bạn mới.

Strike up a friendship: bắt đầu làm bạn [start a friendship]

Mike struck up a friendship with a girl he met on summer vacation.

Mike bắt đầu làm bạn với một cô gái nó gặp trong kì nghỉ hè.

Form / develop a friendship: dựng xây tình bạn/ phát triển tình bạn

Anna formed a lasting friendship with the boy she sat next to at secondary school.

Anna xây dựng tình bạn dài lâu với cậu bạn ngồi sát bên hồi cấp hai.

cement/ spoil a friendship: bồi dưỡng tình bạn/ làm rạn vỡ tình bạn.

Spending several weeks on holiday together has cemented their friendship.

Ở chung với nhau nhiều tuần trong kì nghỉ đã bồi đắp thêm tình bạn của họ.

A friendship + grow: tình bạn bền vững hơn

We were at school together, but our friendship grew after we’d left school.

Tụi tôi học chung trường, nhưng tình bạn của chúng lại bền vững hơn sau khi ra trường.

Xem thêm: 5 cách đơn giản để mời bạn bè đi chơi bằng tiếng Anh

3. Những câu nói hay về tình bạn trong Tiếng Anh

Friends are like fine wines, they improve with age:

Bạn bè giống như rượu vậy, để càng lâu càng thắm thiết

A man must eat a peck of salt with his friend before he knows him:

Trong gian nan mới biết ai là bạn

A friend in need is a friend indeed

Bạn thật sự là bạn lúc khó khăn.

The sparrow near a school sings the primer:

Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng

In dress, the newest is the finest, in friends, the oldest is the best:

Quần áo mới nhất là đẹp nhất, bạn bè cũ nhất là thân nhất

Friendship is one of the most precious presents of life. Friendship makes life, sweet and pleasant experience. Friendship is indeed, an asset in life:

[Tình bạn là một trong những món quà quý giá nhất của cuộc sống. Tình bạn làm cho cuộc sống thêm ngọt ngào và dễ chịu. Tình bạn thực chất, là một tài sản trong cuộc sống.]

True friendship is a feeling of love, sharing and caring. It is a feeling that someone understands and appreciates you as you are, without any flattery. It gives a feeling that you are ‘wanted’ and that you are ‘someone’ and not a faceless being in the crowd. True friendship knows no boundaries of caste, creed, race and sex:

[Tình bạn đúng nghĩa là cảm giác yêu thương, chia sẻ và chăm sóc. Đó là một cảm giác rằng ai đó hiểu và biết ơn bạn vì bạn tồn tại, mà không cần bất kỳ sự nịnh hót nào. Nó đem lại cảm giác rằng bạn ‘được muốn’ và rằng bạn là ‘ai đó’ mà không phải là một người vô danh trong đám đông. Tình bạn đúng nghĩa không có ranh giới về giai cấp, tín ngưỡng, chủng tộc hay giới tính.

Qua bài học bổ ích hôm nay chúng ta đã tìm hiểu được rất nhiều từ vựng cũng như những câu nói hay về tình bạn. Vậy bây giờ chúng ta cùng nhấc điện thoại lên gọi ngay cho bạn thân của mình và “bắn” vài câu Tiếng Anh để thể hiện tình yêu của chúng ta nhé!

Hẹn gặp lại các bạn trong các bài học lần sau trong chuỗi 100 bài Tiếng Anh giao tiếp cơ bản.

Chúc các bạn học tốt!!!

Video liên quan

Chủ Đề