I don t want to get up là gì năm 2024
that you are so comfortable that you do not want to get up, because then you will not be comfortable anymoreCâu trả lời được đánh giá cao Show
Hừm... (0) Hữu ích (0) Xin cảm ơn! Hãy yên tâm rằng phản hồi của bạn sẽ không được hiển thị cho người dùng khác.
that you are so comfortable that you do not want to get up, because then you will not be comfortable anymoreCâu trả lời được đánh giá cao Xin cảm ơn! Hãy yên tâm rằng phản hồi của bạn sẽ không được hiển thị cho người dùng khác.
座っているままが気持ち良いすぎて、そのまま居たいということです!質問があれば、私に聴いて下さい! Xin cảm ơn! Hãy yên tâm rằng phản hồi của bạn sẽ không được hiển thị cho người dùng khác. [Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ! Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình! Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨. Đăng ký
chevron_left chevron_right Từ đồng nghĩa Anh do Oxford Languages cung cấp get up In the sense ofrise or cause to rise from bed after sleepingRose used to get up very earlySynonyms get out of bed • rise • stir • rouse oneself • bestir oneself • get going • surface • show signs of life • ariseOpposite go to bed get-upnoun get up toverb In the sense oftouch: reachin June the government touched its lowest point of popularitySynonyms rise to • soar to • touch • reach • attain • arrive at • come to • make • get down to • sink to • plummet to • dive to • hit Đăng nhập xã hộiPhrasal verbs là những cụm động từ, nói cách khác, nếu bạn cố gắng dịch chúng theo nghĩa đen, chúng sẽ không có ý nghĩa gì cả. Nếu bạn muốn hiểu khi nào sử dụng và ý nghĩa cụm động từ, thì trình độ tiếng Anh của bạn sẽ được nâng lên một tầm cao mới. Có bao nhiêu cụm động từ với Get?Có tất cả 177 cụm động từ với từ Get, nhưng đừng lo, bạn có thể học tất cả theo một quá trình. Tuy nhiên, nó đòi hỏi ở sự chăm chỉ của bạn và thời gian bạn dành cho việc học chúng.
|