náo nhiệt Dịch Sang Tiếng Anh Là
* tính từ
- animated; boisterous; noisy; loud; tumultous
= sự náo nhiệt animation
Cụm Từ Liên Quan :
chỗ đông đúc ồn ào náo nhiệt /cho dong duc on ao nao nhiet/
* danh từ
- hive
lúc náo nhiệt nhất /luc nao nhiet nhat/
* thngữ
- in full swing; in full blast
miệt mài náo nhiệt /miet mai nao nhiet/
* thngữ
- fast and furious
náo nhiệt lại /nao nhiet lai/
* ngoại động từ
- reanimate
người làm náo nhiệt /nguoi lam nao nhiet/
* danh từ
- livener
xôn xao náo nhiệt /xon xao nao nhiet/
* danh từ
- furore