Luyện tập cách dùng yet already still
Một trong những thành phần thường xuất hiện trong các câu tiếng anh hoàn chỉnh đó là trạng từ. Trong rất nhiều các trạng từ tiếng anh thì có một số trạng từ được sử dụng phổ biến hơn cả đó là Already, Still, Yet và For. Vậy cách dùng các trạng từ này trong tiếng anh như thế nào? Show
Mục lục
1. Cách sử dụng trạng từ AlreadyAlready có nghĩa tiếng việt là đã. Nếu trong câu tiếng anh có sử dụng trạng từ này thì chứng tỏ nó đang thể hiện một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Từ already thường có vị trí ở trước động từ hoặc cuối câu. Nếu xét về thì hiện tại hoàn thành thì cấu trúc ngữ pháp có sử dụng từ already sẽ là: Subject + have/has + already + past participle Ví dụ: He’s already gone home (Câu này nghĩa là anh ấy đã về nhà rồi). 2. Cách sử dụng của trạng từ YetTrạng từ Yet có nghĩa giống với Until now dịch sang tiếng việt là cho tới giờ. Yet thường được dùng trong câu phủ định hay những câu có động từ chia ở thì hiện tại hoàn thành. Nếu trong câu tiếng anh có dùng trạng từ Yet thì ý muốn thể hiện một hành động sẽ xảy ra và nó được đặt ở vị trí cuối câu. Ví dụ: It’s 9 o’clock and Mike hasn’t got up yet (Nghĩa là đã 9h rồi mà Mike vẫn chưa dậy) 3. Cách sử dụng trạng từ StillStill có nghĩa tiếng việt là vẫn, thể hiện một hành động hoặc một tình huống nào đó vẫn còn đang tiếp tục tiếp diễn, chưa có sự thay đổi hoặc là có dấu hiệu kết thúc gì cả. Ví dụ: It’s 10 o’clock pm Tom was still working. (Nghĩa là đã 10h đêm rồi mà Tom vẫn đang làm việc). Still khi được dùng trong câu phủ định thì nghĩa của nó sẽ phụ thuộc vào vị trí đứng trước hay sau “not”. Nếu trạng từ still đặt ở phía trước động từ thì nó mang nghĩa là hành động đó chưa bắt đầu. Ví dụ: Lan still doesn’t have my gift (Nghĩa là Lan vẫn chưa nhận được quà của tôi). Nếu trạng từ still đứng sau động từ thì nó có nghĩa là hành động đó đã kết thúc. Ví dụ: Lan doesn’t still have my gift. Câu này giống hệt với câu ví dụ ở trên, chỉ khác vị trí của trạng từ still, nó có nghĩa là Lan không còn giữ món quà của tôi nữa. Lưu ý: Hai trạng từ Still và Yet có nghĩa gần giống nhau nên nếu bạn không phân biệt được thì sẽ dễ bị nhầm lẫn. Ví dụ: Câu dùng từ still “Is it still raining?” nghĩa là trời vẫn còn đang mưa à? Câu dùng từ Yet “Has it stopped raining yet?” nghĩa là trời đã tạnh mưa chưa? 4. Cách dùng trạng từ ForFor được sử dụng để thể hiện một hành động, một sự việc xảy ra trong một khoảng thời gian không xác định cụ thể. Ví dụ: I have been cough for three days. (Nghĩa là tôi bị ho trong suốt 3 ngày) Trong câu này, sự việc xảy ra là “have been cough” kéo dài trong một khoảng thời gian là 3 ngày. Thời gian này không xác định chính xác là khi nào nên dùng trạng từ “for” đặt trước three days. For còn được sử dụng trong một trường hợp khác là câu hỏi. Ví dụ: How long have you been cough? – For a 5 days. Câu này có nghĩa là bạn bị ho bao lâu rồi – Tôi bị 5 ngày rồi. Qua những chia sẻ trên, hy vọng các bạn đã có thêm kiến thức về các trạng từ already, still, yet, for. Đây cũng là một trong những phần ngữ pháp tiếng anh quan trọng nên bạn hãy chịu khó học về các trạng từ này nhé! Trong tiếng Anh, thì hoàn thành là một trong 12 thì có động từ mà bạn có thể dễ dàng nhận biết rõ nhất với các “dấu hiệu” như Already, Since, Just, Still và Yet. Hãy cùng duhoctms.edu.vn học cách phân biệt Already, Since, Just, Still và Yet để rõ hơn về thể này nhé! Nội dung chính:
1. Cách sử dụng Already và Yet trong tiếng AnhSự khác biệt mà bạn có thể dễ dàng nhận thấy nhất giữa 2 từ này là Already được dùng trong câu khẳng định còn Yet lại được sử dụng nhiều trong câu phủ định. 1.1. Cách sử dụng Already
Ví dụ minh hoạ: I already phoned Mom. (Tớ gọi mẹ rồi). She’s already been to England three times a year. (Cô ấy đến Anh 3 lần trên 1 năm).
Ví dụ minh hoạ: He’s finished his homework already. (Anh ấy làm xong bài tập rồi). Has Mary already gone home? (Mary đã về nhà chưa?)
Ví dụ minh hoạ: Her team has already discussed the problems happening recently. (Nhóm của cô ấy đã bàn bạc về những vấn đề đã xảy ra gần đây). 1.2. Cách sử dụng Yet
Ví dụ minh hoạ: I haven’t completed my homework yet. (Mình chưa làm xong bài tập về nhà). She hasn’t watched the episode yet. (Cô ấy chưa xem tập phim đó). We have yet to determine if she is on board. (Chúng tôi chưa xác định được liệu cô ta đã lên tàu chưa).
Ví dụ minh hoạ: Yet another issue to deal with (Vẫn còn khó khăn khác cần tháo gỡ). My mother served her yet another piece of pie. (Mẹ tôi mời cô ấy ăn thêm miếng bánh nữa). That was her best film yet! (Đó là bộ phim hay nhất của cô ấy!) 2. Cách sử dụng của For và Since trong tiếng Anh2.1. Cách sử dụng của For
Ví dụ minh hoạ: I have been sick for four days. (Tôi đã bị ốm trong suốt 4 ngày). => Trong ví dụ trên, hành động have been sick kéo dài trong khoảng thời gian là 4 ngày. Vì vậy, for được đặt ở trước four days.
How long have you been sick? – For a whole week. (Bạn bị ốm bao lâu rồi? – Tôi bị cả tuần nay rồi.) 2.2. Cách sử dụng của Since
Ví dụ minh hoạ: I have been sick since last Wednesday. (Tôi đã bị ốm từ thứ 4 tuần trước). => Đối với trường hợp này, việc bị ốm ra từ thời điểm thứ Tư tuần trước, từ since đặt trước Wednesday.
How long have you been sick? – Since last Monday. (Bạn bị ốm bao lâu rồi? – từ thứ Hai tuần trước rồi.) Xem thêm:
Ví dụ minh hoạ: She has learned English since she was 8. (Cô ấy đã bắt đầu học tiếng Anh từ khi cô ấy lên 8)
Ví dụ minh hoạ: Since then, we have never used the internet. (Kể từ đó, chúng tôi không bao giờ sử dụng internet). 3. Cách sử dụng Just trong tiếng AnhJust có thể là tính từ, danh từ hoặc phó từ. Chúng ta thường bắt gặp just với vai trò phó từ nhiều nhất. 3.1. Just là tính từJust có nghĩa là công bằng, thích đáng, hợp lẽ phải, đúng đắn. Ví dụ minh hoạ: I think he has just got what he deserved. (Tôi nghĩ anh ấy đã nhận được những gì mà anh ấy xứng đáng). 3.2. Just là danh từ (ít gặp)The just (danh từ, số nhiều): những người công bằng. Ví dụ cụ thể về trường hợp just là danh từ: To sleep the sleep of the just (ngủ một giấc ngủ ngon) 3.3. Just là phó từĐây là dạng thông dụng nhất của Just, có 9 trường hợp dưới đây tương ứng với 9 ngữ nghĩa khác nhau của just. Trường hợp 1Diễn tả một hành động vừa mới xảy ra. (Thường sẽ đứng trước động từ chính). Ví dụ minh hoạ:
(Trước khi bạn đến, anh ấy vừa mới rời đi).
(Tôi vừa mới trông thấy anh ta). Trường hợp 2Just có nghĩa là chỉ (=only) Ví dụ minh hoạ: I decided to learn Japanese just for fun. (Tôi học tiếng Nhật chỉ để tìm niềm vui). Trường hợp 3Just có nghĩa là: chính xác, thực sự, hoàn toàn. Ví dụ minh hoạ: This skirt is just her size. (Chiếc váy này vừa đúng cỡ của cô ấy). Trường hợp 4Just as có nghĩa là không kém, ngang bằng Ví dụ minh hoạ: She’s just been clever as her brother. (Cô ta thông minh không kém anh trai của cô ta). Trường hợp 5Cách sử dụng của just là sẽ theo lối mệnh lệnh để chấm dứt sự trì hoãn nhằm gây sự chú ý hoặc yêu cầu người khác làm gì một cách lịch sự. Ví dụ minh hoạ: Just listen to what he’s saying, will you! (Hãy nghe những gì anh ta nói đã). Xem thêm:
Trường hợp 6Just in case: nghĩa là phòng khi có một điều gì đó không tốt xảy ra, thường sẽ được đặt ở cuối câu. Ví dụ minh hoạ: You probably won’t need to call, but take his number, just in case. (Bạn có lẽ sẽ không cần gọi đến, nhưng hãy cứ lấy số của anh ta, phòng khi cần dùng đến). Trường hợp 7Could/might/may + just: chỉ một điều gì đó có một ít khả năng sẽ xảy ra. Ví dụ minh hoạ: Try her home number, she might just be there. (Thử dùng số điện thoại nhà cô ấy, cô ấy có thể ở đó) Trường hợp 8Just mang nghĩa là đơn giản là (=simply) Ví dụ minh hoạ: It was just an ordinary book. (Nó đơn giản là một quyển sách bình thường). Trường hợp 9Just có nghĩa là vừa đúng, vừa kịp lúc. Ví dụ minh hoạ: The clock struck six just as he arrived. (Đồng hồ điểm 6 giờ vừa lúc anh ấy đến). 4. Cách sử dụng Still trong tiếng Anh
Ví dụ minh hoạ: “Tom and Jerry” cartoon is still showing in television (Phim hoạt hình “Tom and Jerry” vẫn còn đang chiếu trên tivi)
Ví dụ minh hoạ: We still see each other. (Chúng tôi vẫn còn gặp nhau)
Xem thêm:
Ví dụ minh hoạ: I still walk around the park every morning. (Tôi vẫn đi bộ quanh công viên mỗi buổi sáng)
Ví dụ minh hoạ: My sister still enjoyed playing volleyball (Em gái tôi đã rất thích chơi bóng chuyền) => quá khứ That tiger will still be in the zoo next month. (Con hổ đó vẫn sẽ ở trong sở thú vào tháng sau) => tương lai Do you still live with your uncle? (Bạn còn sống chung với chú không?) ⇒ hiện tại 5. Bài tập về cách dùng Already, Since, Just, Still và YetTới đây các bạn đã nắm rõ cách sử dụng Already, Since, Just, Still và Yet rồi phải không nào? Một lần nữa hãy cùng duhoctms.edu.vn củng cố những kiến thức ở trên bằng một số bài tập ngắn dưới đây nhé! Bài tậpBài tập 1: Bài tập về cách dùng Already trong tiếng Anh1. It’s 1:00 p.m. I’m hungry. I haven’t eaten lunch _____.
2. It’s 1:00 p.m. I’m not hungry. I’ve _____ eaten lunch.
3. It started raining an hour ago. We can’t go for a walk because it’s _____ raining.
4. We have not seen each other _____ Monday
5. I have………….realized how beautiful you are.
Bài tập 2: Điền vào chỗ trống từ chính xác nhất
Đáp ánBài tập 11-32-13-24-15-4Bài tập 2
Hy vọng sau bài viết bạn có thể biết cách sử dụng Already, Since, Just, Still và Yet chính xác hơn. Hãy theo dõi những bài học tiếp theo của duhoctms.edu.vn để có thêm những kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé! |