Mớ hỗn độn tiếng anh là gì

mớ hỗn độn Dịch Sang Tiếng Anh Là

* danh từ
- mốlôe, olio, linsey-woolsey, gallimaufry, mishmash, jungle, medley, mash, welter, shambles

Cụm Từ Liên Quan :

Dịch Nghĩa mo hon don - mớ hỗn độn Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford

Tham Khảo Thêm

mớ hỗn hợp tài liệu giấy tờ

Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary

chúng ta vào mớ hỗn độn này , sau đó tại sao

trong mớ hỗn độn này

mớ hỗn độn bạn

nhiều mớ hỗn độn

mớ hỗn độn brexit

mớ hỗn độn , nhưng

prisoners escaping, loyalty issues... it was a mess.

- thật là một mớ hỗn độn.

nó là... là một mớ hỗn độn lớn.

it's a... it's a big mess.

-nơi này đúng là một mớ hỗn độn.

twice in three weeks, you're ducking bullets.

anh thảy tôi vào một mớ rối hỗn độn.

as usual, you got us in some serious shit here.

làm vũ trụ thành một mớ hỗn độn.

making a mess out of the universe.

ngày lễ tạ Ơn là một mớ hỗn độn.

thanksgivings are a mess.

một mớ hỗn độn, chúng ta đi thôi.

cuộc đời tớ là một mớ hỗn độn à?

- chúa sẽ chỉ là một mớ hỗn độn thôi

- it just all becomes a godless mess.

1. Là một mớ hỗn độn.

It was a mess.

2. Chỉ là một mớ hỗn độn.

Just a mess.

3. Nơi này đúng là một mớ hỗn độn.

This place is a mess.

4. Làm vũ trụ thành một mớ hỗn độn.

Making a mess out of the universe.

5. Và cả một mớ hỗn độn máu me.

And a whole mess of blood.

6. Và tất cả trở thành # mớ hỗn độn

And it was chaotic

7. Chúa sẽ chỉ là một mớ hỗn độn thôi

It just all becomes a godless mess.

8. Họ đang dùng Pragmatic Chaos [ mớ hỗn độn thực dụng ]

They're using Pragmatic Chaos now.

9. Hay đó là 1 mớ hỗn độn không rõ ràng.

Nor is it some sort of indistinguishable mash.

10. Đối với dân chuyên, đây là một mớ hỗn độn thật.

for professionals, This is a real mess.

11. Toàn bộ chuyện này là một mớ hỗn độn khổng lồ.

This whole situation is one big bloody giant mess!

12. Tên cung thủ đó làm ở đây thành một mớ hỗn độn.

The archer makes quite a mess.

13. Anh quá ngu, đủ để tự lao mình vào mớ hỗn độn này

You were stupid enough to get yourself into this mess!

14. Tôi ước gì đây là mớ hỗn độn duy nhất của chúng ta.

I wish this was our only mess.

15. Chúng tôi chỉ muốn còn sống thoát khỏi mớ hỗn độn này thôi.

We just want to get out of this mess alive.

16. rồi những cuộc biểu tình hoà bình bị đánh nổ thành mớ hỗn độn,

then the peaceful paper protests would get blown to paper pieces,

17. Đây là một trong mớ hỗn độn quái quỉ mà chúng ta chẳng cần, Roy.

This is one big fucking mess we don't need, Roy.

18. Chúng ta cần thực hiện vài bước để kéo mình ra khỏi mớ hỗn độn này.

Well, there are steps we can take to navigate our way through the morass.

19. Những thùng hàng chất đống, quần áo, vali, mọi thứ đều trong một mớ hỗn độn.

Piles of packages, clothes, suitcases, everything in a mess.

20. Đó là một mớ hỗn độn màu xám, và các con robot chỉ là một vết mờ."

It was all a gray mess, and the robots were just a blur."

21. Nghệ sĩ guitar Denny Freeman tham dự các buổi diễn tại Austin; Denny nói rằng buổi diễn như một “mớ hỗn độn trong âm nhạc, vì họ trình diễn mà chẳng kiểm soát gì.

Guitarist Denny Freeman attended the Austin performances; he called the shows a "musical mess, because they would go into these chaotic jams with no control.

22. Các vị chỉ nói về việc tiến về phía trước với cùng những ý tưởng tồi tệ đã đưa chúng ta vào mớ hỗn độn này, ngay cả khi điều hợp lý duy nhất cần làm là kéo phanh khẩn cấp.

You only talk about moving forward with the same bad ideas that got us into this mess, even when the only sensible thing to do is pull the emergency brake.

Video liên quan

Chủ Đề