Nuts nghĩa tiếng Việt là gì

Nuts là gì? Nghe qua đã biết đó là một từ tiếng anh nhưng về nghĩa của nó thì không phải ai cũng biết. Chính vì vậy mà nay mình soạn ra nội dung dưới đây để giải thích rõ về nuts để khi bắt gặp từ này một lần nữa hay nghe ai đó nói và hỏi qua thì các bạn có thể giải đáp giúp họ mà không phải bỡ ngỡ buộc miệng nói câu mình không biết. 

Nuts Là Gì?

Từ “Nuts” khi dịch sang tiếng việt có nghĩa là “quả hạch”. Nhiều người vẫn hay gọi là quả nuts [nut]

Quả hạch là một loại thực phẩm phổ biến, nó không giống như hầu hết các loại trái cây khác. Loại này không có vị ngọt và chứa nhiều chất béo.

Về cấu tạo, quả hạch có lớp vỏ bên ngoài cứng không ăn được, phải tách lớp vỏ cứng để được ăn nhân ở bên trong. Tuy nhiên các loại quả hạch đã tách vỏ sẵn và được bán rộng rãi trên thị trường nên không phải mất nhiều công sức cho khâu tách vỏ này.

Giá Trị Dinh Dưỡng Của Các Loại Hạt Nuts 

Nhiều người gọi tên ngắn gọi như hạt Nuts, cũng có người quả hạch là nhưng đểu chỉ tên gọi chung cho một số loại hạt như:

Hạnh nhân [Almond]

Loại hạt này có thể giúp:

  • Giảm cân và hạ huyết áp ở những người thừa cân, béo phì.
  • Làm giảm gia tăng lượng đường trong máu sau bữa ăn đến hơn 30% đối với những bệnh nhân tiểu đường. Còn với những người khỏe mạnh thì không thấy sự suy giảm đáng kể nào.
  • Làm giảm chứng viêm ở những người bệnh đái tháo đường tuýp 2.

Quả hồ trăn

Quả hạch chứa nhiều chất xơ. Tương tự như hạnh nhân, quả hồ trăn giúp:

  • Làm tăng lượng cholesterol HDL tốt.
  • Cải thiện các nguy cơ gây ra bệnh tim khác bao gồm: huyết áp, cân nặng và tình trạng oxy hóa. 

Quả óc chó [Walnut]

Quả óc chó giàu nguồn axit béo omega-3, axit alpha-linolenic. Loại quả này giúp: 

  • Cải thiện các nguy cơ liên quan đến bệnh tim
  • Cải thiện huyết áp và sự lưu thông máu trong cơ thể. 
  • Giảm đáng kể lượng cholesterol toàn phần và cholesterol LDL. Trong khi đó làm tăng thêm lượng cholesterol HDL [cholesterol tốt].
  • Giảm các chứng viêm nhiễm góp phần gây ra nhiều bệnh mãn tính.

Một điều thú vị khác từ nghiên cứu trên các sinh viên đại học cho thấy việc sử dụng quả óc chó giúp tăng cường khả năng nhận thức [còn được gọi là khả năng suy luận]. Chứng tỏ quả óc chó có nhiều tác dụng có lợi cho trí não.

Hạt điều [Cashew nuts]

Hạt điều có nhiều công dụng như:

  • Cải thiện triệu trứng và lượng huyết áp đối với những người bị hội chứng chuyển hóa
  • Giúp tăng khả năng chống oxy hóa trong chế độ ăn uống.

Quả hồ đào pecan

Loại quả hạch này có công dụng không kém những loại quả trên như

  • Giúp làm giảm cholesterol LDL [là loại cholesterol xấu] ở những người có lượng cholesterol bình thường,
  • Những người ăn quả hồ đào pecan trong 4 tuần với liều lượng 20% tổng calo mỗi ngày sẽ giúp tăng cường các chất chống oxy hóa trong máu của chính họ.

Các bạn chắc cũng đã biết được nuts là gì từ nội dung trên rồi nhỉ. Nuts cũng là tên gọi chung để chỉ những loại hạt nuts theo các chuyên gia làm bánh thường gọi hoặc bạn cũng có thể gọi là quả hạch.

——————

Từ khóa liên quan:

  • nuts là gì
  • nut là gì
  • nut là quả gì
  • nuts nghĩa là gì
  • nut nghĩa là gì

Nuts Là Gì? Giá Trị Tuyệt Vời Từ Hạt Nuts Cho Sức Khỏe


nuts

* tính từ - dở hơi - lẩn thẩn - say mê - say đắm


nuts

bi ; bé ; bình ; bị khùng ; bực bội ; câu điên ; cơn ; củ ; dở hơi hết rồi ; dở hơi nặng ; dở hơi ; gàn dở ; gì bằng ; ham ăn thật đấy ; hâm ; hóa điên ; hạch ; hạt dẻ thôi mà ; hạt dẻ ; hạt ; khách mới này ; khó chịu ; khùng ; kẻ gàn dở thôi ; loạn mất rồi ; làm ; lên cơn điên ; mê muội ; mê ; mất trí rồi ; mất trí ; mất trí ấy mà ; mất trí ấy ; mẹ ; một thằng điên vậy ; nghĩ tôi ; ngốc ; nhiên hiếm có ; nhiên ; những hạt ; những quả hạch ; nutz ; nên lẩn thẩn ; nổi cơn điên ; nổi giận ; nổi khùng ; nổi điên ; phát khùng luôn ; phát điên lên ; phát điên ; qua ̉ ha ̣ ch ; quả hạch ; quấy rối ; say đắm ; tôi ; tệ như ; tệ ; tử bột ; với tôi ; áh ; ăn hạnh nhân ; điên khùng ; điên lên rồi ; điên lên ; điên mất ; điên rồ ; điên rồi ; điên thật rồi ; điên ; điên à ; điên điên ; đậu ; đồ điên ; ́ ; ́ điên ;

nuts

bi ; bé ; bình ; bị khùng ; bực bội ; câu điên ; cơn ; củ ; dở hơi hết rồi ; dở hơi nặng ; dở hơi ; gàn dở ; gì bằng ; ham ăn thật đấy ; hâm ; hóa điên ; hạch ; hạt dẻ thôi mà ; hạt dẻ ; hạt ; khoe ; khách mới này ; khó chịu ; khùng ; kẻ gàn dở thôi ; loạn mất rồi ; làm ; lên cơn điên ; mê muội ; mê ; mất trí rồi ; mất trí ; mất trí ấy mà ; mất trí ấy ; mẹ ; một thằng điên vậy ; nghĩ tôi ; ngốc ; nhiên hiếm có ; nhiên ; những hạt ; những quả hạch ; nutz ; nên lẩn thẩn ; nổi cơn điên ; nổi giận ; nổi khùng ; nổi điên ; phát khùng luôn ; phát điên lên ; phát điên ; qua ̉ ha ̣ ch ; quả hạch ; quấy rối ; say đắm ; tệ như ; tệ ; tử bột ; áh ; ăn hạnh nhân ; điên khùng ; điên lên rồi ; điên lên ; điên mất ; điên rồ ; điên rồi ; điên thật rồi ; điên ; điên à ; điên điên ; đậu ; đồ điên ; ́ điên ;


nuts; around the bend; balmy; barmy; bats; batty; bonkers; buggy; cracked; crackers; daft; dotty; fruity; haywire; kookie; kooky; loco; loony; loopy; nutty; round the bend; wacky; whacky

informal or slang terms for mentally irregular


betel-nut

butterfly-nut

* danh từ - [kỹ thuật] tai hồng

check-nut

* danh từ - [kỹ thuật] đai ốc hãm

earth-nut

* danh từ [thực vật học] - nấm cục, nấm tơruyp - lạc; cây lạc =earth-nut oil+ dầu lạc

gall-nut

* danh từ - mụn cây, vú lá

ground-nut

hazel-nut

ivory-nut

* tính từ - [thực vật học] quả dừa ngà

monkey-nut

nut-brown

nut-oil

nut-tree

* danh từ - [thực vật học] cây phỉ

oak-nut

* danh từ - [thực vật học] vú lá sồi

oil-nut

* danh từ - [thực vật học] hạt thầu dầu

screw-nut

* danh từ - [kỹ thuật] đai ốc

areca nut

fly-nut

* danh từ - đai ốc tai hồng

ginger-nut

* danh từ - bánh có vị gừng

lock-nut

* danh từ
- ốc hãm

nut-case

* danh từ - kẻ gàn bướng, kẻ điên rồ

nut-house

* danh từ - nhà thương điên, bệnh viện tâm thần

nuts

* tính từ - dở hơi - lẩn thẩn - say mê - say đắm

nutting

* danh từ - vụ/mùa thu hoạch quả hạch

pistachio nut

wing-nut

* danh từ - ốc tai hồng [đai ốc có hai cánh để có thể vặn bằng ngón tay cái và một ngón tay vào đinh ốc hoặc bu lông]

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Video liên quan

Chủ Đề