Rudder la gi
Show Đăng ký Đăng nhập Ý nghĩa của từ rudder là gì: rudder nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ rudder. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rudder mình
Privacy policy Liên hệ Change language
Từ điển Anh Việt online rudder là gì?rudder nghĩa tiếng Việt là gì?US UK
Mẫu câuRudder có nghĩa là cánh lái Đây là
cách dùng Rudder. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Cơ khí Rudder là gì? (hay giải thích cánh lái nghĩa là gì?) . Định nghĩa Rudder là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Rudder / cánh lái. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin
các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì? Bản dịchVí dụ về đơn ngữThe computer then commands the servo actuator to move the rudder that amount. Flooding of the rudder room should not have sunk the ship since there was a watertight bulkhead. When a torpedo is rolling or rolls to some degree, the anti-rolling controller twists those rudders in the counter-rolling direction. Orders came down for full left rudder and full speed ahead. After waiting two hours on the rudder of the ship, he shouted for help.
Hơn
|