Rudder la gi

Rudder la gi

  • Thành viên
  • A-Z
  • Đăng ký Đăng nhập

    Ý nghĩa của từ rudder là gì:

    rudder nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ rudder. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rudder mình


    1

    0

    Rudder la gi
      0
    Rudder la gi

    Bánh lái. | Nguyên tắc chỉ đạo. | Đũa khuấy (dùng để khuấy mầm lúa mạch trong thùng ủ bia).

    Nguồn: vi.wiktionary.org


    2

    0

    Rudder la gi
      0
    Rudder la gi

    rudder

    cánh lái

    Nguồn: 41ccm5.youneed.us


    Thêm ý nghĩa của rudder

    Số từ:

    Email confirmation:
    Tên:
    E-mail: (* Tùy chọn)


    << ruck ruderal >>


    Privacy policy       Liên hệ       Change language

    • Follow us:
    • Rudder la gi
    • Rudder la gi
    • Rudder la gi

    • Rudder la gi
      English
      • Rudder la gi
        English
      • Rudder la gi
        Vietnamese
    • 08:00 - 17:00
    • +84 76 933 7020

    Rudder la gi

    • Blog
    • Học tiếng Anh
        • Luyện phát âm tiếng Anh online
        • Từ điển Việt Anh
        • Từ điển Anh Việt

    • Công cụ online
        • Font chữ đẹp

    Từ điển Anh Việt online

    rudder là gì?

    rudder nghĩa tiếng Việt là gì?


    US
    Rudder la gi
    UK
    Rudder la gi

    ['rʌdə]
    danh từ
      bánh lái; đuôi lái
      (nghĩa bóng) nguyên tắc chỉ đạo
      đũa khuấy (dùng để khuấy mầm lúa mạch trong thùng ủ bia)

    Mẫu câu


    Thông tin thuật ngữ

    Định nghĩa - Khái niệm

    Rudder là gì?

    Rudder có nghĩa là cánh lái

    • Rudder có nghĩa là cánh lái
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Cơ khí.

    cánh lái Tiếng Anh là gì?

    cánh lái Tiếng Anh có nghĩa là Rudder.

    Ý nghĩa - Giải thích

    Rudder nghĩa là cánh lái.

    Đây là cách dùng Rudder. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Cơ khí Rudder là gì? (hay giải thích cánh lái nghĩa là gì?) . Định nghĩa Rudder là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Rudder / cánh lái. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

    Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

    Bản dịch

    Ví dụ về đơn ngữ

    The computer then commands the servo actuator to move the rudder that amount.

    Flooding of the rudder room should not have sunk the ship since there was a watertight bulkhead.

    When a torpedo is rolling or rolls to some degree, the anti-rolling controller twists those rudders in the counter-rolling direction.

    Orders came down for full left rudder and full speed ahead.

    After waiting two hours on the rudder of the ship, he shouted for help.

    Hơn

    • A
    • B
    • C
    • D
    • E
    • F
    • G
    • H
    • I
    • J
    • K
    • L
    • M
    • N
    • O
    • P
    • Q
    • R
    • S
    • T
    • U
    • V
    • W
    • X
    • Y
    • Z
    • 0-9