So lovely nghĩa là gì

LOVELY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge dictionary.cambridge.org dictionary english lovely

lovely ý nghĩa, định nghĩa, lovely Ɩà gì: 1.pleasant or enjoyable: 2.beautiful: 3.used to describe a person who is kind, friendly, and

Trích nguồn : ...

Nghĩa của từ lovely, lovely là gì, Từ điển anh việt y khoa, Dịch trực ... phacdochuabenh.com tu-dien-y-hoc tu-dien-y-hoc

Nghĩa c̠ủa̠ từ lovely - lovely Ɩà gì · 1.đẹp đẽ, xinh, đáng yêu, dễ thương, có duyên, yêu kiều · 2.(thông tục) thú vị, vui thú, thích thú · 3.(Mỹ) đẹp (về mặt đạo...

Trích nguồn : ...

lovely Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org wiki lovely

Đẹp đẽ, xinh, đáng yêu, dễ thương, có duyên, yêu kiều.(Thông tục) Thú vị, vui thú, thích thú.(Từ mỹ,nghĩa mỹ) Đẹp (về mặt đạo đức).

Trích nguồn : ...

Lovely là gì, Nghĩa của từ Lovely | Từ điển Anh - Việt - Rung.vn www.rung.vn dict en_vn Lovely

Lovely Ɩà gì: / ˈlʌvli /, Tính từ: Đẹp đẽ, xinh xắn, có duyên, yêu kiều, (thông tục) thú vị, vui thú, thích thú, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đẹp (về mặt đạo đức),...

Trích nguồn : ...

"lovely" có nghĩa là gì? - Câu hỏi về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative hinative.com HiNative L Lo Lovely

lovely có nghĩa Ɩà gì? Xem bản dịch · pleasent or nice · It's an adjective used as a synonym for beautiful, pretty, or good looking.· Look very...

Trích nguồn : ...

Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'lovely' trong từ điển Lạc Việt tratu.coviet.vn hoc-tieng-anh tu-dien lac-viet all

Cho tớ hỏi "food dressing or conditioning" nghĩa gì ạ? Tớ cảm ơn Bói ѵà các bạn.Boiboi2310; 08:53:04; haha định nghĩa nè, em nói Ɩà em hổng biết mà réo tên...

Trích nguồn : ...

lovely nghĩa là gì trong Tiếng Anh? - Duolingo vi.duolingo.com dictionary English lovely

Từ từ điển Tiếng Anh Duolingo: Tra nghĩa c̠ủa̠ lovely cùng phần phát âm, hình thái từ ѵà các từ có liên quan.

Trích nguồn : ...

Lovely Nghĩa Là Gì? www.từ-điển.com lovely

Ý nghĩa c̠ủa̠ từ lovely Ɩà gì: ...['lʌvli]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ đáng yêu; có duyêna lovely view một cảnh đẹpa lovely voice một giọng nói thu húta...

Trích nguồn : ...