So sánh ipad air 2 và mini 4

Thông số tổng quan
Hình ảnh

So sánh ipad air 2 và mini 4

iPad mini 4

So sánh ipad air 2 và mini 4

iPad Air 2

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm

Giá 5.990.000₫ 5.590.000₫
Khuyến mại

Tặng Sạc + Cable cao cấp trị giá 350.000đ

Tặng Sạc + Cable cao cấp trị giá 350.000đ

Thông tin khác Ngôn ngữ Tiếng Việt, Tiếng Anh, Tiếng Hoa, Tiếng Thái, Tiếng Nhật Đa ngôn ngữ
Hệ điều hành iOS 9 iOS 8
Màn hình Loại màn hình LED-backlit IPS LCD Retina công nghệ IPS
Màu màn hình 16 triệu màu 16 triệu màu
Màn hình rộng 7.9 inches 9.7 inch
Công nghệ cảm ứng Cảm ứng điện dung đa điểm Cảm ứng điện dung 10 điểm
Hệ điều hành - CPU Loại CPU (Chipset) Apple A8 Apple A8X
Số nhân 2 nhân Triple-core
Tốc độ CPU 1.3 Dual-core 1.5 GHz Triple-core 1.5 GHz
RAM 2 GB 2 GB RAM
Chip đồ hoạ (GPU) Đang cập nhật Đang cập nhật
Bộ nhớ & Lưu trữ Bộ nhớ trong (ROM) 16/64/128 GB 128 GB
Thẻ nhớ ngoài Không Không
Hỗ trợ thẻ tối đa không không
Thông tin khác Đang cập nhật Đang cập nhật
Camera Camera sau 8 MP, 3264 x 2448 pixels, autofocus 8 MP
Camera trước 1.2 MP, 720p@30fps, face detection, HDR, FaceTime over Wi-Fi Cellular 1.2 MP
Tính năng camera 1080p@30fps, 720p@120fps, HDR, stereo sound rec. iSight
Quay phim Quay phim FullHD 1080p@30fps Full HD 1080p(1920x1080 pixels)
Kết nối 3G HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO DC-HSDPA, 42 Mbps; HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps
4G LTE
WiFi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi hotspot
Hỗ trợ sim Nano-SIM Không
Đàm thoại Hỗ trợ Facetime
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS (3G/LTE model only) A-GPS và GLONASS
Bluetooth V4.0 with A2DP V4.0 with A2DP
Cổng USB Lightning Lightning
HDMI Không Không
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Kết nối khác không không
Tiện ích Xem phim MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
Nghe nhạc MP3, WAV, WMA, eAAC+ MP3, WAV, WMA, eAAC+
Ghi âm
Radio FM không không
Văn phòng Đang cập nhật Đang cập nhật
Chỉnh sửa hình ảnh Hỗ trợ Hỗ trợ
Ứng dụng khác Mạng xã hội ảo, Dịch vụ lưu trữ đám mây iCloud, Mở khoá bằng dấu vân tay, Micro chuyên dụng chống ồn, Chỉnh sửa hình ảnh, video Mạng xã hội ảo, Dịch vụ lưu trữ đám mây iCloud, Mở khoá bằng dấu vân tay, Micro chuyên dụng chống ồn, Chỉnh sửa hình ảnh, video
Thiết kế & Trọng lượng Kích thước 203.2 x 134.8 x 6.1 mm 240 x 169.5 x 6.1 mm (9.45 x 6.67 x 0.24 in)
Trọng lượng (g) 299 437 g (Wi-Fi) / 444 g (3G/LTE) (15.41 oz)
Thông tin pin & Sạc Loại pin Pin chuẩn Li-Ion Lithium - Polymer
Dung lượng pin 6471 mAh Đang cập nhật
Thời gian sử dụng thường Up to 9h Up to 10 giờ


Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa iPad mini 4 và iPad Air 2