Tiếng Anh chuyên ngành kế toán khách sạn
Nếu bạn là một kế toán viên làm việc tại công ty nước ngoài hoặc bạn là biên dịch viên tại công ty và nhận được yêu cầu dịch tài liệu cho bộ phận kế toán, vậy chắc chắn bạn sẽ phải biết và nắm rõ những thuật ngữ chuyên ngành, nó sẽ xuất hiện trong công việc hàng ngày. Đặc thù tiếng Anh chuyên ngành kế toán là các thuật ngữ cần phải sử dụng chính xác, do đó khi bạn có danh sách thuật ngữ để tra cứu, sẽ thuận tiện cho các bạn khi từ đầu đến cuối bản dịch bạn sử dụng thuật ngữ đồng nhất. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cùng các bạn nghiên cứu một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kế toán thông dụng nhất Show
Các loại tài khoản kế toán tiếng Anh: Types of Accounts:Account Type 1: Short-term assets: Loại tài khoản 1: Tài sản ngắn hạn Xem thêm: dịch thuật tại Bình Dương Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán về vốn, tiền tệBreak-even point(breɪk–ˈiːvənpɔɪnt)Điểm hòa vốn Calls in arrear (kɔlz ɪn əˈɹɪə): Vốn gọi trả sau Capital (ˈkæpətəl): Vốn Authorized capital (ˈɔθəˌraɪzd ˈkæpətəl): Vốn điều lệ Called-up capital (kɔld–ʌp ˈkæpətəl): Vốn đã gọi Capital expenditure (ˈkæpətəl ɪkˈspɛndəʧər): Chi phí đầu tư Invested capital (ɪnˈvɛstəd ˈkæpətəl): Vốn đầu tư Issued capital (ˈɪʃud ˈkæpətəl): Vốn phát hành Uncalled capital (ənˈkɔld ˈkæpətəl): Vốn chưa gọi Working capital (ˈwɜrkɪŋ ˈkæpətəl): Vốn lưu động (hoạt động) Capital redemption reserve (ˈkæpətəl rɪˈdɛmpʃən rɪˈzɜrv): Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần Cash book (kæʃ bʊk): Sổ tiền mặt Cash discounts (kæʃ dɪˈskaʊnts): Chiết khấu tiền mặt Cash flow statement (kæʃ floʊ ˈsteɪtmənt): Bảng phân tích lưu chuyển tiền mặt Fixed assets (fɪkst ˈæˌsɛts): Tài sản cố định Fixed capital (fɪkst ˈkæpətəl): Vốn cố định Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán về chi phíCarriage (ˈkærɪʤ): Chi phí vận chuyển Carriage inwards (ˈkærɪʤ ˈɪnwərdz): Chi phí vận chuyển hàng hóa mua Carriage outwards (ˈkærɪʤ ˈaʊtwərdz): Chi phí vận chuyển hàng hóa bán Carrying cost (ˈkæriɪŋ kɑst): Chi phí bảo tồn hàng lưu kho Conversion costs (kənˈvɜrʒən kɑsts): Chi phí chế biến Cost accumulation (kɑst əˌkjumjəˈleɪʃən): Sự tập hợp chi phí Cost application (kɑst ˌæpləˈkeɪʃən): Sự phân bổ chi phí Cost concept (kɑst ˈkɑnsɛpt): Nguyên tắc giá phí lịch sử Cost object (kɑst ˈɑbʤɛkt): Đối tượng tính giá thành Cost of goods sold (kɑst ʌv gʊdz soʊld): Nguyên giá hàng bán Closing stock (ˈkloʊzɪŋ stɑk): Tồn kho cuối kỳ Depletion (dɪˈpliʃən): Sự hao cạn Depreciation (dɪˌpriʃiˈeɪʃən): Khấu hao Causes of depreciation (ˈkɑzəz ʌv dɪˌpriʃiˈeɪʃən): Các nguyên do tính khấu hao Depreciation of goodwill (dɪˌpriʃiˈeɪʃən ʌv ˈgʊˈdwɪl): Khấu hao uy tín Nature of depreciation (ˈneɪʧər ʌv dɪˌpriʃiˈeɪʃən): Bản chất của khấu hao Provision for depreciation (prəˈvɪʒən fɔr dɪˌpriʃiˈeɪʃən): Dự phòng khấu hao Reducing balance method (rəˈdusɪŋ ˈbæləns ˈmɛθəd): Phương pháp giảm dần Straight-line method (streɪt–laɪn ˈmɛθəd): Phương pháp đường thẳng Direct costs (dəˈrɛkt kɑsts): Chi phí trực tiếp Expenses prepaid (ɪkˈspɛnsəz priˈpeɪd): Chi phí trả trước Factory overhead expenses (ˈfæktəri ˈoʊvərˌhɛd ɪkˈspɛnsəz): Chi phí quản lý phân xưởng Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán về nghiệp vụBusiness purchase (ˈbɪznəs ˈpɜrʧəs): Mua lại doanh nghiệp Commission errors (kəˈmɪʃən ˈɛrərz): Lỗi ghi nhầm tài khoản thanh toán Company accounts (ˈkʌmpəni əˈkaʊnts): Kế toán công ty Conventions (kənˈvɛnʃənz): Quy ước Discounts (dɪˈskaʊnts): Chiết khấu Discounts allowed (dɪˈskaʊnts əˈlaʊd): Chiết khấu bán hàng Cash discounts (kæʃ dɪˈskaʊnts): Chiết khấu tiền mặt Provision for discounts (prəˈvɪʒən fɔr dɪˈskaʊnts): Dự phòng chiết khấu Discounts received (dɪˈskaʊnts rəˈsivd): Chiết khấu mua hàng Closing an account (ˈkloʊzɪŋ ən əˈkaʊnt): Khóa một tài khoản Compensating errors (ˈkɑmpənˌseɪtɪŋ ˈɛrərz): Lỗi tự triệt tiêu Disposal of fixed assets (dɪˈspoʊzəl ʌv fɪkst ˈæˌsɛts): Thanh lý tài sản cố định Drawing (ˈdrɔɪŋ): Rút vốn Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán về nguyên tắc và phương phápBusiness entity concept (ˈbɪznəs ˈɛntəti ˈkɑnsɛpt): Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể Category method (ˈkætəˌgɔri ˈmɛθəd): Phương pháp chủng loại Company Act 1985 (ˈkʌmpəni ækt 1985): Luật công ty năm 1985 Concepts of accounting (ˈkɑnsɛpts ʌv əˈkaʊntɪŋ): Các nguyên tắc kế toán Conservatism (kənˈsɜrvəˌtɪzəm): Nguyên tắc thận trọng Consistency (kənˈsɪstənsi): Nguyên tắc nhất quán Double entry rules (ˈdʌbəl ˈɛntri rulz): Các nguyên tắc bút toán kép Dual aspect concept (ˈduəl ˈæˌspɛkt ˈkɑnsɛpt): Nguyên tắc ảnh hưởng kép FIFO (First In First Out) (fɜrst ɪn fɜrst aʊt): Phương pháp nhập trước xuất trước Going concerns concept (ˈgoʊɪŋ kənˈsɜrnz ˈkɑnsɛpt): Nguyên tắc hoạt động lâu dài Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán về tài sản doanh nghiệpControl accounts (kənˈtroʊl əˈkaʊnts): Tài khoản kiểm tra Credit balance (ˈkrɛdət ˈbæləns): Số dư có Credit note (ˈkrɛdət noʊt): Giấy báo có Credit transfer (ˈkrɛdət ˈtrænsfər): Lệnh chi Creditor (ˈkrɛdətər): Chủ nợ Cumulative preference shares (ˈkjumjələtɪv ˈprɛfərəns ʃɛrz): Cổ phần ưu đãi có tích lũy Current accounts (ˈkɜrənt əˈkaʊnts): Tài khoản vãng lai Current assets (ˈkɜrənt ˈæˌsɛts): Tài sản lưu động Current liabilities (ˈkɜrənt ˌlaɪəˈbɪlətiz): Nợ ngắn hạn Current ratio (ˈkɜrənt ˈreɪʃiˌoʊ): Hệ số lưu hoạt Debentures (dəˈbɛnʧərz): Trái phiếu, giấy nợ Debenture interest (dəˈbɛnʧər ˈɪntrəst): Lãi trái phiếu Debit note (ˈdɛbɪt noʊt): Giấy báo Nợ Debtor (ˈdɛtər): Con nợ Final accounts (ˈfaɪnəl əˈkaʊnts): Báo cáo quyết toán Finished goods (ˈfɪnɪʃtgʊdz): Thành phẩm Directors (dəˈrɛktərz): Hội đồng quản trị Directors’ remuneration (dɪˈrɛktərz rɪmˌjunəˈreɪʃən): Thù kim thành viên Hội đồng quản trị Dishonored cheques (dɪˈsɑnərd tʃek): Sec bị từ chối Cheques (tʃek): Sec (chi phiếú) Clock cards (klɑk kɑrdz): Thẻ bấm giờ Dividends (ˈdɪvəˌdɛndz): Cổ tức Equivalent units (ɪˈkwɪvələnt ˈjunəts): Đơn vị tương đương Equivalent unit cost (ɪˈkwɪvələnt ˈjunət kɑst): Giá thành đơn vị tương đương Errors (ˈɛrərz): Sai sót First call (fɜrst kɔl): Lần gọi thứ nhất Fixed expenses (fɪkst ɪkˈspɛnsəz): Định phí / Chi phí cố định General ledger (ˈʤɛnərəl ˈlɛʤər): Sổ cái General reserve (ˈʤɛnərəl rɪˈzɜrv): Quỹ dự trữ chung Goods stolen (gʊdz ˈstoʊlən): Hàng bị đánh cắp Goodwill (ˈgʊˈdwɪl): Uy tín Gross loss (groʊs lɔs): Lỗ gộp Gross profit (groʊs ˈprɑfət): Lãi gộp Gross profit percentage (groʊs ˈprɑfət pərˈsɛntəʤ): Tỷ suất lãi gộp Historical cost (hɪˈstɔrɪkəl kɑst): Giá phí lịch sử Horizontal accounts (ˌhɔrəˈzɑntəl əˈkaʊnts): Báo cáo quyết toán dạng chữ T Impersonal accounts (ɪmˈpɜrsənəl əˈkaʊnts): Tài khoản phí thanh toán Imprest systems (ˈɪmprest ˈsɪstəmz): Chế độ tạm ứng Income tax (ˈɪnˌkʌm tæks): Thuế thu nhập. Xem thêm sổ tay thuật ngữ tiếng Anh ngành Ngân hàng thông dụng Liên hệ với chuyên gia khi cần hỗ trợĐể sử dụng dịch vụ của chúng tôi, Quý khách hàng vui lòng thực hiện các bước sau Công ty CP dịch thuật Miền Trung – MIDTrans Hotline: 0947.688.883 – 0963.918.438 Email: Địa chỉ trụ sở chính : 02 Hoàng Diệu, Nam Lý Đồng Hới, Quảng Bình Văn Phòng Hà Nội: 101 Láng Hạ Đống Đa, Hà Nội Văn Phòng Huế: 44 Trần Cao Vân, Thành Phố Huế Văn Phòng Đà Nẵng: 54/27 Đinh Tiên Hoàng, Hải Châu, Đà Nẵng Văn Phòng Sài Gòn 47 Điện Biên Phủ, Đakao, Quận , TP Hồ Chí Minh Văn Phòng Đồng Nai: 261/1 tổ 5 KP 11, An Bình, Biên Hòa, Đồng Nai Văn Phòng Bình Dương 123 Lê Trọng Tấn, Dĩ An, Bình Dương |