Tính từ bắt đầu bằng a tiếng Anh
Từ vựng (Vocabulary) là một phần vô cùng quan trọng khi học tiếng Anh. Nếu không nắm chắc được nghĩa của từ, bạn sẽ gặp khó khăn trong giao tiếp với người bản địa. Thế nhưng, thuộc lòng từ vựng ngoại ngữ không hề đơn giản, thuộc được rồi lại rất dễ quên nếu không dùng tới. Vậy nên, chúng ta cần tìm ra những phương pháp học từ vựng đơn giản mà hiệu quả. Hãy cùng Language Link Academic bắt đầu với việc học những từ vựng tiếng Anh về tính cách theo phương pháp sử dụng bảng chữ cái Alphabet nhé! Show
1. Một số mẹo học thuộc lòng từ vựng hiệu quảTrước khi bắt đầu với các từ thuộc nhóm tính cách, Language Link Academic muốn giới thiệu một số mẹo học từ vựng rất hiệu quả:
Ví dụ: với chủ đề phương tiện giao thông, chúng ta có transport, car, ben, bus,… Language Link Academic giới thiệu với bạn một số chủ đề từ vựng thông dụng để bạn dễ dàng nâng cao vốn từ của mình:
Ví dụ: với từ patient (tính từ), ta có patience (danh từ), impatient (tính từ trái nghĩa), impatience (danh từ trái nghĩa),…
Ví dụ: với từ come, bạn có thể đặt câu nói đến vị trí của người đang trong cuộc hội thoại: “I phoned you from Ho Chi Minh City. I’ll come to your place when I can.”
Xem thêm: Học từ vựng tiếng Anh bằng hình ảnh – Bí quyết học nhanh nhớ, lâu quên
Tuy nhiên, trước khi áp dụng cách học này, bạn cần nắm được 4 lưu ý khi học tiếng Anh qua xem phim để thực hiện thật hiệu quả. Ngoài ra, nếu băn khoăn chưa biết nên bắt đầu từ bộ phim nào, bạn có thể tham khảo các gợi ý hữu ích sau: Học từ vựng bằng các thể loại phim bằng tiếng Anh hay 3 bộ phim kinh điển để luyện nghe tiếng Anh. 2. Từ vựng tiếng Anh về tính cách theo bảng chữ cái Alphabet2.1. Các từ bắt đầu bằng chữ Aaggressive: hung hăng, xông xáo active: nhanh nhẹn, năng động ambitious: có nhiều tham vọng alert: cảnh giác 2.2. Các từ bắt đầu bằng chữ Bbad-tempered: nóng tính boast: khoe khoang brave: dũng cảm bad: xấu xa boring: tẻ nhạt blind: mù quáng blackguardly: đểu cáng, đê tiện 2.3. Các từ bắt đầu bằng chữ Ccareful: cẩn thận cautious: thận trọng careless: bất cẩn confident: tự tin courage: dũng cảm clever: khéo léo cheerful: vui vẻ cruel: độc ác composed: điềm đạm childish: ngây ngô cold: lạnh lùng considerate: chu đáo crazy: điên khùng 2.4. Các từ bắt đầu bằng chữ Ddiligent: chăm chỉ dishonest: bất lương dexterous: khéo léo discourteous: khiếm nhã difficult to please: khó tính dependable: đáng tin cậy deceptive: dối trá, lừa lọc 2.5. Các từ bắt đầu bằng chữ Eextroverted: hướng ngoại easy going: dễ gần enthusiastic: nhiệt tình emotional: dễ xúc động exciting: thú vị 2.6. Các từ bắt đầu bằng chữ Ffrank: thành thật funny: vui vẻ fresh: tươi tỉnh faithful: chung thủy friendly: thân thiện 2.7. Các từ bắt đầu bằng chữ Ggentle: nhẹ nhàng generous: hào phóng gruff: thô lỗ, cục cằn 2.8. Các từ bắt đầu bằng chữ Hhard-working: chăm chỉ humorous: hài hước hot: nóng nảy hot-tempered: nóng tính honest: trung thực haughty: kiêu căng hospitality: hiếu khách 2.9. Các từ bắt đầu bằng chữ Iinsolent: láo xược impolite: bất lịch sự imaginative: giàu trí tưởng tượng impatient: không kiên nhẫn individualistic: theo chủ nghĩa cá nhân introverted: hướng nội 2.10. Các từ bắt đầu bằng chữ Kkind: tử tế kind-hearted: tốt bụng 2.11. Các từ bắt đầu bằng chữ Llazy: lười biếng lovely: đáng yêu liberal: phóng khoáng loyal: trung thành 2.12. Các từ bắt đầu bằng chữ Mmodest: khiêm tốn mean: keo kiệt 2.13. Các từ bắt đầu bằng chữ Nnice: tốt xinh naive: ngây thơ 2.14. Các từ bắt đầu bằng chữ Oopen-minded: khoáng đạt observant: tinh ý open-hearted: cởi mở optimistic: lạc quan out going: cởi mở 2.15. Các từ bắt đầu bằng chữ Ppositive: tiêu cực passionate: sôi nổi polite: lịch sự patient: kiên nhẫn pleasant: dễ chịu pessimistic: bi quan 2.16. Các từ bắt đầu bằng chữ Qquiet: ít nói 2.17. Các từ bắt đầu bằng chữ Rrational: có lý trí, chừng mực reckless: hấp tấp 2.18. Các từ bắt đầu bằng chữ Sselfish: ích kỷ shy: nhút nhát stubborn: bướng bỉnh smart: lanh lợi sincere: thành thật shameless: trâng tráo strict: nghiêm khắc sheepish: e thẹn soft: dịu dàng secretive: kín đáo sociable: hòa đồng sensitive: nhạy cảm 2.19. Các từ bắt đầu bằng chữ Ttricky: xảo quyệt talkative: nói nhiều truthful: trung thực tactful: lịch thiệp 2.20. Các từ bắt đầu bằng chữ Uunderstanding: hiểu biết unkind: xấu bụng unlovely: khó gần unpleasant: khó tính unfriendly: khó gần 2.21. Các từ bắt đầu bằng chữ Wwise: uyên bác Trên đây là từ vựng tiếng Anh về tính cách được tổng hợp theo bảng chữ cái Alphabet. Nếu bạn là học sinh Trung học cơ sở, học từ vựng thôi là chưa đủ, bạn cũng rất cần luyện ngữ pháp chuyên sâu và kỹ năng làm bài thi chuẩn khảo thí quốc tế. Hãy đăng kí khóa học Tiếng Anh giao tiếp chuyên nghiệp dành cho sinh viên và người đi làm để rèn đầy đủ những kĩ năng này theo phương pháp của các chuyên gia và giáo viên giàu kinh nghiệm tại Language Link Academic nhé! Chúc các bạn chinh phục tiếng Anh thành công! Tải xuống MIỄN PHÍ ngay Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc & nhận những phần quà hấp dẫn!
|