Trứng màu tiếng anh là gì

English to Vietnamese


English Vietnamese

eggs

bắn ; cái trứng ; cả trứng ; dạng trứng ; eggs việc ; lo đẻ trứng ; món của ; món trứng ; ng ; những quả trứng này ; những quả trứng ; những trứng ; quả trứng nữa ; quả trứng ; quả trứng đã ; số trứng ; thu hoạch trứng ; trứng chứ ; trứng cười ; trứng hết ; trứng thì ; trứng ung ; trứng vào ; trứng vào đó ; trứng ; trứng đó ; trứng được ; tôi ; vỏ trứng ; ăn trứng chứ ; ăn trứng ; ̉ trư ́ ng ; ấp trứng ;

eggs

bắn ; cái trứng ; cả trứng ; dạng trứng ; eggs việc ; lo đẻ trứng ; món của ; món trứng ; những quả trứng này ; những quả trứng ; những trứng ; quả trứng nữa ; quả trứng ; quả trứng đã ; số trứng ; thu hoạch trứng ; trứng chứ ; trứng cười ; trứng hết ; trứng thì ; trứng ung ; trứng vào ; trứng vào đó ; trứng ; trứng đó ; trứng được ; vỏ trứng ; ăn trứng chứ ; ăn trứng ; ̉ trư ́ ng ;


English English

eggs; egg

oval reproductive body of a fowl (especially a hen) used as food


English Vietnamese

ant-eggs

* danh từ số nhiều
- trứng kiến

duck's egg

* danh từ
- (thể dục,thể thao) vân trắng (crikê)
-(ngôn ngữ nhà trường), lóng điểm không, "trứng"

egg-and-spon race

* danh từ
- cuộc chạy thi cầm thìa đựng trứng

egg-cell

* danh từ
- (sinh vật học) tế bào trứng

egg-cup

* danh từ
- cái đựng trứng chần

egg-dance

* danh từ
- điệu nhảy trứng (nhảy bịt mắt trên sàn có trứng)
- (nghĩa bóng) công việc phức tạp, công việc hắc búa

egg-flip

-nog)
/'egnɔg/
* danh từ
- rượu nóng đánh trứng

egg-head

* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà trí thức

egg-nog

-nog)
/'egnɔg/
* danh từ
- rượu nóng đánh trứng

egg-plant

* danh từ
- (thực vật học) cây cà
- quả cà

egg-shaped

* tính từ
- hình trứng

egg-shell

* danh từ
- vỏ trứng
!to walk (tread) upon egg-shells
- hành động một cách thận trọng dè dặt
* tính từ
- mỏng mảnh như vỏ trứng
=egg-shell china+ đồ sứ vỏ trứng, đồ sứ mỏng manh
- màu vỏ trứng

egg-slice

* danh từ
- cái xúc trứng tráng

egg-spoon

* danh từ
- thìa ăn trứng (luộc chần...)

egg-whisk

* danh từ
- que đánh trứng

goose-egg

* danh từ
- trứng ngỗng
- số không (tính điểm trong các trò chơi)

nest-egg

* danh từ
- trứng lót ổ (để nhử gà đến đẻ)
- (nghĩa bóng) số tiền để gây vốn; số tiền dự trữ (phòng sự bất trắc...)

poached egg

* danh từ
- trứng bỏ vô chần nước sôi; trứng chần nước sôi

scramble eggs

* danh từ số nhiều
- trứng bác

wind-egg

* danh từ
- trứng không có trống

easter egg

- trứng phục sinh (trứng làm bằng socola hay trứng thật)

egg-and-spoon race

* danh từ
- cuộc chạy thi cầm thìa đựng trứng

egg-bag

* danh từ
- noãn sào
- trò quỷ thuật lấy trứng ra từ cái túi không

egg-bald

* tính từ
- đầu trọc lóc

egg-beater

* danh từ
- (từ Mỹ, (từ lóng)) máy bay trực thăng
- cái đánh trứng

egg-case

* danh từ
- tấm màng che chở trứng côn trùng
- vỏ trứng

egg-membrane

* danh từ
- màng trứng

egg-pouch

* danh từ
- túi trứng

egg-tooth

* danh từ
- hạt gạo (ở mỏ chim mũi rắn để mổ vỡ trứng mà ra)

egg-tube

* danh từ
- ống trứng

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: