Tủ lạnh toshiba 130 lít giá bao nhiêu năm 2024

Tủ lạnh Toshiba 130 lít, không đóng tuyết, làm lạnh nhanh, tiết kiệm điện, giao hàng tận nơi, bảo hành 3 tháng, giá 1tr6.

Đặt hàng

Mã sản phẩm: DMTN-20190415093855

1,990,000 VNĐ

Model

Tủ Lạnh Cũ TOSHIBA 130 Lít mới 92%

Hãng sản xuất Toshiba Sản xuất tại Việt Nam Công suất 140 Sử dụng Bảo Hành 6 Tháng Lượt xem 2200

  • Máy chưa 1 lần sữa chữa,
  • Bán máy có bảo Hành tận nơi
  • Bán 50% so voi máy mới
  • Có chức năng tiết kiệm điện

Về ngoại hình

  • Đẹp không móp méo
  • Không khác gi máy mới

Về máy móc:

  • Zing 100% nhé
  • Chưa sữa chữa
  • Tiết kiêm điện
  • Bảo quản thức ăn tốt
  • Làm lạnh nhanh

Khi mua sản phẩm:

  • Khách hàng sẽ được bảo hành 6 - 12 tháng(theo phiếu bảo hành của cửa hàng)
  • Bao đổi trả trong 10 ngày nếu sản phần bi lỗi nặng,
  • Thu mua lại sản phẩm khi khách hàng không sử dụng nữa.
  • VẬN CHUYỄN VÀ LẮP ĐẶT MIỄN PHÍ 100%

* Hotline:

Bán Hàng : 0938.635.677 (Zalo -viber)

Kỹ thuật : 0966.420.617

Sản phẩm cùng loại

Tủ lạnh toshiba 130 lít giá bao nhiêu năm 2024

Hover on the image to zoom

  • Tủ lạnh toshiba 130 lít giá bao nhiêu năm 2024

2,200,000VND 1,550,000VND

  • 3,300,000VND 2,480,000VND
  • 3,500,000VND 2,380,000VND
  • 5,500,000VND 3,500,000VND
  • 8,500,000VND 5,000,000VND
  • 2,250,000VND 1,850,000VND
  • 2,300,000VND 1,700,000VND
  • 2,500,000VND 2,000,000VND
  • 2,800,000VND 2,150,000VND
  • 2,800,000VND 2,000,000VND
  • 3,450,000VND 2,450,000VND

Mô tả

Tủ lạnh toshiba 130 lít giá bao nhiêu năm 2024

Mình có con Tủ Lạnh Toshiba 130 lít

Tủ đẹp ,sạch sẽ

Tiết kiệm điện Với công suất tiêu thụ 80w

Làm đá rất nhanh ,chạy không tiếng ồn

Free ship cho bạn ,

Có bảo hành

Giá 1tr550 liên hệ 0886666216 hoặc 0866855565

Tủ lạnh toshiba 130 lít giá bao nhiêu năm 2024

  • 2,100,000VND 1,700,000VND
  • 2,850,000VND 1,650,000VND
  • 1,900,000VND 1,550,000VND
  • 1,550,000VND 1,300,000VND
  • 2,200,000VND 1,400,000VND
  • 3,200,000VND 1,800,000VND
  • 3,300,000VND 2,480,000VND
  • 3,500,000VND 2,380,000VND
  • 5,500,000VND 3,500,000VND
  • 8,500,000VND 5,000,000VND
  • 2,250,000VND 1,850,000VND
  • 2,300,000VND 1,700,000VND
  • 3,300,000VND 2,480,000VND
  • 3,500,000VND 2,380,000VND
  • 5,500,000VND 3,500,000VND
  • 8,500,000VND 5,000,000VND
  • 2,250,000VND 1,850,000VND
  • 2,300,000VND 1,700,000VND