1. bay [n]: vịnh
Ex: We visit Ha Long Bay.
[Chúng tôi tham quan vịnh Hạ Long.]
2. build [v]: xây dựng
Ex: We build some sandcastles.
[Chúng ta xây một vài lâu đài cát.]
3. delicious [adj]: ngon
Ex: We had some delicious food.
[Chúng tôi có một vài đồ ăn ngon.]
4. expensive [adj]: đắt
Ex: They stay in an expensive hotel.
[Họ ở một khách sạn giá cao.]
5. hotel [n]: khách sạn
Ex: They stay at three stars hotel.
[Họ ở khách sạn 3 sao.]
6. prepare [v]: chuẩn bị
Ex: They prepare to travel.
[Họ chuẩn bị để đi du lịch.]
7. sandcastle [n]: lâu đài cát
Ex: Theres a sandcastle building contest this morning.
[Có cuộc thi xây lâu đài cát vào sáng nay.]
8. sea [n]: biển
Ex: The front windows look to the sea.
[Những cửa sổ phía trước nhìn ra biển.]
9. seafood [n]: đồ biển, hải sản
Ex: Do you like seafood?
[Bạn có thích hải sản không?]
10. stay [v]: ở, ở lại
Ex: I stay at home on Sunday.
[Tôi ở nhà vào Chủ nhật.]
11. summer [n]: mùa hè
Ex: I go to a summer camp in my school.
[Tôi đến trại hè ở trường tôi.]
12. summer holidays: kì nghỉ hè
Ex: My summer holidays in hometown.
[Kì nghỉ hè của tôi ở quê nhà.]
13. travel [v]: đi [du lịch]
Ex: My father is going to travel by train tomorrow.
[Bố của tôi sẽ đi du lịch bằng tàu lửa vào ngày mai.]
14. trip [n]: chuyến đi
Ex: Their trip is very great.
[Chuyến đi của họ thật tuyệt.]