Unit 7 lớp 12 sách mới
Nhằm giúp các bạn dễ dàng làm bài tập và chuẩn bị bài mới trước khi đến lớp. Phần này Kienthuctienganh giới thiệu đến quý bạn đọc tài liệu để học tốt tiếng Anh lớp 12 mới. Nội dung bao gồm từ vựng, trả lời các câu hỏi, dịch nghĩa, đặt câu... được bám sát theo SGK của Bộ Giáo Dục. Show Các bạn chỉ cần nhấp chuột vào các liên kết phía dưới để vào bài học tương ứng. Chúc các bạn học tốt! 1. Put the following phrases about intelligent robots in the appropriate columns. (Sắp xếp các cụm từ sau đây về robot thông minh vào các cột thích hợp.) 1. costly to train the operating staff and upgrade the computer programs (tốn kém để đào tạo nhân viên điều hành và nâng cấp các chương trình máy tính) 2. complete tasks faster and more precisely than humans (hoàn thành nhiệm vụ nhanh hơn và chính xác hơn con người) 3. have fewer errors and defects (có ít lỗi và lỗ hổng) 4. malfunctions due to computer system crashes (trục trặc do sự cố hệ thống máy tính) 5. hackers taking control of computers and causing damage (tin tặc kiểm soát máy tính và gây thiệt hại) 6. reduce the workforce and cost of production (cắt giảm lực lượng lao động và chi phí sản xuất) Đáp án: Advantages - 2,3,6 Disadvantages - 1,4,5 2. Read and combine the sentence halves. (2. Đọc và kết hợp 2 nửa của câu.)
Đáp án: 1 - d 2 - f 3 - b 4 - a 5 - c 6 - e 3. Complete the outline. Then write an essay of 220-260 words to discuss the advantages and disadvantages of using intelligent robots, using the ideas in 2 and 3. (Hoàn thành đề cương. Sau đó viết một bài luận trong 220-260 từ để thảo luận về những lợi thế và bất lợi của việc sử dụng robot thông minh, sử dụng những ý tưởng trong bài tập 2 và 3.) Helpful ideas (Các ý tưởng hữu ích) Introduction (Phần mở đầu) - robots are widely used in the food industry and medicine (robot được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm và y tế) - they have advantages and disadvantages (chúng có những điểm mạnh và điểm yếu) Body (Phần thân bài) - Advantages (Điểm mạnh) - Disadvantages (Điểm yếu) Conclusion (Phần kết bài) - replace humans in stressful and dangerous work (thay thế con người trong các công việc nguy hiểm và căng thẳng) - the advantages outweigh the disadvantages (những điểm mạnh nổi trội hơn điểm yếu) Recently, the use of A.I. robots is becoming more and more popular in different areas, such as the food industry and medicine. (Gần đây, việc sử dụng rô bốt có trí tuệ nhân tạo đang trở nên càng ngày càng phổ biến ở nhiều lĩnh vực, chẳng hạn như công nghiệp thực phẩm và y tế.) This essay will discuss both pros and cons of this trend. (Bài luận này sẽ thảo luận cả những thuận lợi và khó khăn của xu hướng này.) There are numerous positive things that intelligent robots bring to our lives. (Có nhiều điều tích cực mà rô bốt thông minh mang lại cho cuộc sống của chúng ta.) Firstly, they get involved in industrial production lines that used to require a great human workforce. (Đầu tiên là chúng tham gia vào dây truyền sản xuất công nghiệp trước kia đòi hỏi nhiều sức lao động của con người.) They work faster and make less careless mistakes than humans. (Chúng làm nhanh hơn và phạm ít lỗi do bất cẩn hơn con người.) Secondly, they can work continuously without having to take break. (Thứ hai là chúng làm việc liên tục mà không cần nghỉ ngơi.) This helps shorten production time and cost. (Điều này giúp rút ngắn thời gian và chi phí sản xuất.) In many automobile factories, thousands of manual jobs have been done by robotic machines with little or no control from humans. (Ở nhiều nhà máy sản xuất ô tô, hàng ngàn công việc bằng tay đã được làm bằng máy móc tự động mà cần ít hoặc không cần sự kiểm soát từ con người.) Thirdly, robots can replace humans in doing dangerous or difficult jobs. (Thứ ba là rô bốt có thể thay thế con người làm các công việc nguy hiểm hoặc khó khăn.) Lots of robots are designed to dive deep under the sea to look for and save wrecked ships or damaged planes. (Nhiều rô bốt được thiết kế để lặn sâu dưới biển tìm và cứu vớt tàu bị đắm hoặc máy bay bị phá hủy.) In hospitals, some robots can help doctors discover damaged organs in patients and take care of old patients. (Ở bệnh viện, một số rô bốt có thể giúp bác sĩ khám phá ra các cơ quan bị hỏng ở bệnh nhân và chăm sóc bệnh nhân già.) However, A.I. has its own drawbacks. (Tuy nhiên, trí tuệ nhân tạo cũng có những bất lợi riêng.) The first one is that robots are designed and programmed by humans. (Trước tiên là rô bốt được thiết kế và lên chương trình bởi con người.) Therefore, they become useless or disabled due to power failure. (Nên nó sẽ trở nên vô dụng hoặc vô hiệu hóa khi mất điện.) Another disadvantage of A.I. robots is that they could be controlled by hackers, wherefore they would be misused. (Một bất lợi khác của rô bốt sử dụng trí tuệ nhận tạo là chúng có thể bị kiểm soát bởi tin tặc nên có thể bị dùng sai trái.) In such cases, robotic machines can cause damage to human lives. (Trong những trường hợp này, máy móc tự động có thể gây thiệt hại cho cuộc sống của con người.) In conclusion, there are both advantages and disadvantages of using A.I. robots. (Kết luận lại, có cả những thuận lợi và khó khăn của việc sử dụng rô bốt có trí tuệ nhân tạo.) The advantages seem to outweigh the counterpart. (Những thuận lợi dường như chiếm ưu thế so với những bất lợi.) However, we must not totally rely on them or else we could find ourselves in very dangerous situations. (Tuy nhiên, chúng ta không được dựa dẫm hoàn toàn vào chúng nếu không chúng ta sẽ rơi vào những tình huống nguy hiểm.) Unit 7 lớp 12: Artificial intelligence(Trí tuệ nhân tạo)
Unit 7 lớp 12: Artificial intelligenceĐể học tốt Tiếng Anh 12 mới, phần này giúp bạn chuẩn bị các bài học trước khi đến lớp: từ vựng, đọc, dịch, đặt câu, trả lời câu hỏi, ... được biên soạn bám sát theo các đề mục trong SGK Tiếng Anh lớp 12 mới. Bạn vào tên bài hoặc Xem lời giải để theo dõi phần giải bài tập tương ứng. Quảng cáo
Quảng cáo
Để học tốt và Giải bài tập các bài Tiếng Anh 12 Tập 1 mới tiếp theo: Xem thêm các tài liệu giúp học tốt Tiếng Anh lớp 12 mới: |