Vistas là gì

Ý nghĩa của từ vista là gì:

vista nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ vista. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vista mình


0

  0


Cảnh nhìn xa qua một lối hẹp. | : ''a '''vista''' of the church spire at the end of an avenue of trees'' — cảnh nhìn chóp nhà thờ từ cuối một đại lộ có trồng cây | [..]


0

  0


khoảng trống rừng; khe mây


0

  0


Vista có thể đề cập đến tầm nhìn. Vista có thể đề cập tới:

VISTA“Volunteers in Service to America” trong tiếng Anh.

Từ được viết tắt bằng VISTA“Volunteers in Service to America”.

Volunteers in Service to America: Tình nguyện viên phục vụ Hoa Kỳ.

VISTA có nghĩa “Volunteers in Service to America”, dịch sang tiếng Việt là “Tình nguyện viên phục vụ Hoa Kỳ”.

Page 2

Page 3

Page 4

Page 5

Page 6

Page 7

Page 8

Page 9

Page 10

Bạn đang xem:

Ý nghĩa chính của VISTA

Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của VISTA. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa VISTA trên trang web của bạn.

Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của VISTA? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của VISTA. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của VISTA, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn đang xem: Vista là gì Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của VISTA. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa VISTA trên trang web của bạn.

Xem thêm: Nước tiểu – Wikipedia tiếng Việt

Xem thêm:

Tất cả các định nghĩa của VISTA

Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của VISTA trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.

Xem thêm:

từ viết tắtĐịnh nghĩa
VISTA Cựu chiến binh tích hợp hệ thống công nghệ kiến trúc
VISTA Hình ảnh công nghệ tuổi
VISTA Hệ thống thông tin y tế cựu chiến binh & kiến trúc công nghệ
VISTA Hệ thống thị giác Interfund giao dịch trách nhiệm
VISTA Máy bay thử nghiệm biến ổn định trên chuyến bay giả lập
VISTA Quản trị viên lưu trữ hình ảnh
VISTA Rất thông minh giám sát & mục tiêu
VISTA Tình nguyện viên dịch vụ Mỹ
VISTA Ventura Intercity dịch vụ Transit Authority
VISTA Vermont phụ thuộc lẫn nhau Dịch vụ đội ngũ phương pháp tiếp cận
VISTA Vi-rút xâm nhập phần mềm gián điệp Trojans và phần mềm quảng cáo
VISTA Virginia Independent Soccer Team Hiệp hội
VISTA Việt Nam, Indonesia, Nam Phi, Thổ Nhĩ Kỳ và Argentina
VISTA Volvo quốc tế Dịch vụ Hiệp hội kỹ thuật
VISTA Ảo nhập vai khoa học và công nghệ ứng dụng
VISTA Ảo thông minh lí kiến trúc
VISTA Ảo tích hợp hỗ trợ cho các chiến thuật ứng dụng

VISTA đứng trong văn bản

Tóm lại, VISTA là từ viết tắt hoặc từ viết tắt được định nghĩa bằng ngôn ngữ đơn giản. Trang này minh họa cách VISTA được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò chuyện, ngoài phần mềm mạng xã hội như VK, Instagram, WhatsApp và Snapchat. Từ bảng ở trên, bạn có thể xem tất cả ý nghĩa của VISTA: một số là các thuật ngữ giáo dục, các thuật ngữ khác là y tế, và thậm chí cả các điều khoản máy tính. Nếu bạn biết một định nghĩa khác của VISTA, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm nó trong bản Cập Nhật tiếp theo của cơ sở dữ liệu của chúng tôi. Xin được thông báo rằng một số từ viết tắt của chúng tôi và định nghĩa của họ được tạo ra bởi khách truy cập của chúng tôi. Vì vậy, đề nghị của bạn từ viết tắt mới là rất hoan nghênh! Như một sự trở lại, chúng tôi đã dịch các từ viết tắt của VISTA cho Tây Ban Nha, Pháp, Trung Quốc, Bồ Đào Nha, Nga, vv Bạn có thể cuộn xuống và nhấp vào menu ngôn ngữ để tìm ý nghĩa của VISTA trong các ngôn ngữ khác của 42.

Xem thêm: ” Configuration Là Gì ? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích Configuration Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của VISTA trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.Xem thêm: It Là Gì? Công Việc Ngành It Là Gì ? Công Việc Ngành It Và Nhiệm Vụ Của Dân It Tóm lại, VISTA là từ viết tắt hoặc từ viết tắt được định nghĩa bằng ngôn ngữ đơn giản. Trang này minh họa cách VISTA được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò chuyện, ngoài phần mềm mạng xã hội như VK, Instagram, WhatsApp và Snapchat. Từ bảng ở trên, bạn có thể xem tất cả ý nghĩa của VISTA: một số là các thuật ngữ giáo dục, các thuật ngữ khác là y tế, và thậm chí cả các điều khoản máy tính. Nếu bạn biết một định nghĩa khác của VISTA, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm nó trong bản Cập Nhật tiếp theo của cơ sở dữ liệu của chúng tôi. Xin được thông báo rằng một số từ viết tắt của chúng tôi và định nghĩa của họ được tạo ra bởi khách truy cập của chúng tôi. Vì vậy, đề nghị của bạn từ viết tắt mới là rất hoan nghênh! Như một sự trở lại, chúng tôi đã dịch các từ viết tắt của VISTA cho Tây Ban Nha, Pháp, Trung Quốc, Bồ Đào Nha, Nga, vv Bạn có thể cuộn xuống và nhấp vào menu ngôn ngữ để tìm ý nghĩa của VISTA trong các ngôn ngữ khác của 42.

Xem thêm: Valentino [công ty] – Wikipedia tiếng Việt

Bạn đang đọc: Nghĩa Của Từ Vista Là Gì ? Vista Là Gì, Nghĩa Của Từ Vista

Đối với các định nghĩa khác, xem VISTA.

VISTA cụm từ viết tắt cho các nền kinh tế như Vietnam, Indonesia, South Africa, Turkey, Argentina.[1] Nó được dùng ở lĩnh vực kinh tế trong việc thảo luận thị trường mới nổi.

Thuật ngữ này do Kadokura Takashi của Viên nghiên cứu kinh tế BRIC [Nhật Bản] đưa ra.[2][3]

  • Kinh tế Việt Nam
  • BRIC
  • BRIMC
  • Next Eleven
  • MENA

  1. ^ “VISTA”. The Free Dictionary.
  2. ^ “VISTA - Worth a Look” [PDF]. Henyep International Wealth Management.
  3. ^ “EMERGING FX VIEW-Investors may trade off BRIC for VISTA”. Thomson Reuters. ngày 13 tháng 7 năm 2007.

  • VISTA overtaking BRICs for trust investments Lưu trữ 2017-04-28 tại Wayback Machine, ngày 14 tháng 5 năm 2007, J-Cast Business News, retrieved ngày 22 tháng 4 năm 2008
  • EMERGING FX VIEW-Investors may trade off BRIC for VISTA, ngày 13 tháng 7 năm 2007, retrieved ngày 22 tháng 4 năm 2008
  • BRICs and VISTA – The hidden potential of emerging nations, NTT Communications Japan

  Bài viết chủ đề kinh tế học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.

  • x
  • t
  • s

Lấy từ “//vi.wikipedia.org/w/index.php?title=VISTA_[kinh_tế]&oldid=64710073”

Video liên quan

Chủ Đề