Wa tiếng Nhật là gì

Tôi là 私 trong tiếng Nhật, là từ ở ngôi thứ nhất để mô tả bản thân. Trong tiếng Nhật, từ ngôi thứ nhất thay đổi khi người nói hoặc cảnh vật thay đổi. Cả nam và nữ đều sử dụng cách diễn đạt ngôi thứ nhất theo những cách khác nhau. Hãy thể hiện "tôi" bằng tiếng Nhật trong các cảnh khác nhau của cuộc sống hàng ngày.

1. わたし[watashi]

わ た し [watashi] là cách diễn đạt ngôi thứ nhất phổ biến nhất được người Nhật sử dụng. Nó được viết bằng chữ kanji là 私. Cả nam và nữ đều có thể sử dụng わ た し [watashi]. Cho dù bạn đang nói chuyện với cấp trên hay một đứa trẻ, bạn có thể tự gọi mình là わ た し [watashi].

Thí d

わたしは、あなたが大好きです。

Watashi wa, anata ga daisuki desu.

Tôi mến bạn.

Thí d

あなたは、わたしの友達です。

Anata wa watashi no tomodachi desu.

Bạn là bạn của tôi.

Thí d

これは、わたしの財布です。

Kore wa, watashi no saifu desu.

Đây là ví của tôi.

Từ あ た し [atashi] là một cách diễn đạt bình thường của わ た し [watashi]. Phát âm nó là わ た し [watashi] thay vì あ た し [atashi] sẽ tạo ấn tượng tốt hơn cho người đối diện.

2 .  わたくし[watakushi]

Cách sử dụng わ た く し [watakushi] tương tự như わ た し [watashi]. Từ わ た く し [watakushi] được viết giống như 私 trong kanji. わ た く し [watakushi] là một cách nói lịch sự hơn わ た し [watashi]. Nó thường được sử dụng khi nói chuyện với những người lớn tuổi hơn hoặc trong các cuộc trò chuyện kinh doanh.

Thí d

わたくしは、山田まり子です。

Watakushi wa, Yamada Mariko desu.

Tôi là Mariko Yamada.

Thí d

こちらは、わたくしの名刺でございます。

Kochira wa ,watakushi no meishi de gozaimasu.

Đây là danh thiếp của tôi.

Thí d

申し訳ありません、わたくしが間違えました。

Mōshiwakearimasen,watakushi ga, machigae mashita.

Tôi xin lỗi. Tôi đã phạm một sai lầm.

Từ あ た く し [atakushi] là một dạng vỡ của わ た し [watashi]. Phát âm nó là わ た く し [watakushi] thay vì あ た く し [atakushi] sẽ tạo ấn tượng chung và thanh lịch hơn cho người đối diện.

3. ぼく[boku]

ぼ く [boku] là cách diễn đạt ở ngôi thứ nhất được nam giới sử dụng chủ yếu. Phụ nữ hiếm khi sử dụng ぼ く [boku]. Nam giới, cả trẻ em và người lớn, ở mọi lứa tuổi, đều có thể sử dụng ぼ く [boku]. ぼ く [boku] được viết bằng chữ kanji là 僕.

Thí d

ぼくの夢は、医者になることです。

Boku no yume wa, isha ni naru kotodesu.

Ước mơ của tôi là trở thành một bác sĩ.

Thí d

ぼくのパパとママは、家にいます。

Boku no papa to mama wa, ie ni imasu.

Bố và mẹ tôi đang ở nhà.

Thí d

ぼくの電話番号は、090-1234-1111です。

Boku no denwabangō wa, 090-1234-1111 desu.

Số điện thoại của tôi là 090-1234-1111.

4. おれ[ore]

Từ お れ [quặng] chủ yếu được sử dụng bởi nam giới. Phụ nữ hiếm khi sử dụng お れ [quặng]. Vì お れ [quặng] không phải là cách diễn đạt ở ngôi thứ nhất lịch sự, nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện với gia đình và bạn bè thân thiết. Tốt nhất là không nên sử dụng nó khi nói chuyện với người lớn tuổi, sếp của bạn hoặc trong các tình huống kinh doanh. お れ [quặng] được viết bằng chữ kanji là 俺.

Thí d

おれは、大阪に住んでいる。

Ore wa ,Oosaka ni sunde iru.

Tôi sống ở Osaka.

Thí d

おれは、明日病院にいく。

Ore wa, ashita byōin ni iku.

Tôi sẽ đến bệnh viện vào ngày mai.

Thí d

おれは、伊藤さんを愛している。

Ore wa, Itō-san wo aishite iru.

Tôi yêu bà Ito.

5. おれさま[ore-sama]

Từ お れ さ ま [ore-sama] là sự kết hợp của 俺 [お れ] và 様 [さ ま], và được sử dụng để thể hiện thái độ độc đoán của người nói. お れ さ ま [ore-sama] thường được nam giới sử dụng khi họ muốn tạo ấn tượng mạnh với những người xung quanh. Tuy nhiên, việc tự gọi mình là 様 là không phù hợp và không nên dùng trong cuộc trò chuyện hàng ngày.

Thí d

おれさまの言うことが、聞けないのか!

Ore-sama no iu koto ga, kikenai no ka!

Bạn không nghe thấy tôi!

Thí d

おれさまに逆らうとは、いい度胸だ。

Ore-sama ni sakarau to wa ,ī dokyō da.

Bạn có rất nhiều can đảm để không tuân theo tôi.

Thí d

おれさまが、一番偉いんだぞ!

Ore-sama ga, ichiban erai nda zo!

Tôi là người vĩ đại nhất!

[日本のことが気になる?一緒に日本語を学びませんか?]

6. わし[washi]

Từ わ し [washi] là viết tắt của 私 [watakusi]. Nó được sử dụng ở một số vùng của Nhật Bản và bởi những người đàn ông lớn tuổi. Trong các bộ phim cổ trang Nhật Bản, mọi người thường tự gọi mình là わ し [washi]. Nó không được sử dụng trong kinh doanh. Chữ kanji được viết là "儂."

Thí d

わしは、80歳になった。

Washi wa, 80-sai ni natta.

Tôi bước sang tuổi 80.

Thí d

わしの財産は、全部おまえにやる。

Washi no zaisan wa, zenbu omae ni yaru.

Tôi sẽ cho bạn tất cả tài sản của tôi.

Thí d

これは、わしのめがねじゃないか?

Kore wa, washi no megane janai ka?

Đây không phải là kính của tôi sao?

7. あたい[atai]

あ た い [atai] là một biến thể của cách phát âm của わ た し [watashi]. Nó thay đổi từ わ た し [watashi] thành あ た し [atasi] thành あ た い [atai]. Từ lâu, phụ nữ ở trung tâm thành phố Tokyo thường sử dụng nó. Ngày nay, nó đôi khi được sử dụng bởi các nhân vật trong rakugo [kể chuyện truyện tranh truyền thống], phim truyền hình lịch sử và manga. Phụ nữ hiện đại không sử dụng nó.

Thí d

あんたのせいで、あたいの人生はめちゃくちゃだよ。

Anta no sei de, atai no jinsei wa mechakucha dayo.

Vì anh mà cuộc sống của em rối tung lên.

Thí d

この人は、あたいの父ちゃんだよ。

Kono hito wa, atai no tōchan dayo.

Người này là cha tôi.

Thí d

あたいは、東京からきたのさ。

Atai wa, Tōkyō kara kita nosa.

Tôi đến từ Tokyo.

8. じぶん[jibun]

じ ぶ ん [jibun] là một cách đề cập đến bản thân. Đó là một cách diễn đạt được sử dụng bởi những người như vận động viên, sĩ quan cảnh sát và quan chức tự vệ, để chỉ bản thân một cách khiêm tốn. Thuật ngữ じ ぶ ん [jibun] chủ yếu được sử dụng bởi nam giới. Nó không được sử dụng trong các tình huống kinh doanh.

Thí d

じぶんは、警察官です。

Jibun wa, keisatsukan desu.

Tôi là một nhân viên cảnh sát.

Thí d

じぶんが、犯人を逮捕しました。

Jibun ga, han'nin wo taiho shimashita.

Tôi đã bắt tội phạm.

Thí d

じぶんは、努力が足りませんでした。

Jibun wa ,doryoku ga tarimasen deshita.

Tôi đã không có đủ nỗ lực.

Ở khu vực Kansai của Nhật Bản, cụm từ じ ぶ ん [jibun] được sử dụng để chỉ người khác. Nếu người kia đến từ vùng Kansai, hãy lắng nghe cẩn thận.

9. おいら[oira]

Từ お い ら [oira] là số nhiều của 俺 [quặng]. Có vẻ như nó đã chuyển từ 俺 等 [orera] thành お い ら [oira]. Từ お い ら [oira] ban đầu được sử dụng để chỉ nhiều người, nhưng nó thực sự được sử dụng để chỉ một người. Thuật ngữ お い ら [oira] ban đầu là một phương ngữ nam ở khu vực Kanto. Ngày nay, nó được sử dụng bởi các nhân vật trong manga, hoặc những người nổi tiếng trên các trang mạng xã hội. Tuy nhiên, お い ら [oira] hiếm khi được sử dụng trong cuộc trò chuyện hàng ngày và ngay cả trong các tình huống kinh doanh.

Thí d

おいらは、車を2台持っている。

Oira wa, kuruma wo nidai motte iru.

Tôi có hai chiếc xe hơi.

Thí d

おいらの趣味は、釣りだ。

Oira no shumi wa, tsuri da.

Sở thích của tôi là câu cá.

Thí d

おいらの名前は、ひろしって言うんだ。

Oira no namae wa, Hiroshi tte iunda.

Tên tôi là Hiroshi.

10. うち[uchi]

う ち [uchi] là một từ phương ngữ được phụ nữ ở vùng Kansai sử dụng. う ち [uchi] được sử dụng cho gia đình và bạn bè. Nó không được sử dụng trong các tình huống kinh doanh.

Thí d

うち、あんたのこと好きやねん。

Uchi, anta no koto sukiyanen.

Tôi thích bạn.

Thí d

うちは、お好み焼きが食べたい。

Uchi wa, oskonomiyaki ga tabetai.

Tôi muốn ăn Okonomiyaki.

Thí d

これは、うちの写真です。

Kore wa, uchi no shashin desu.

Đây là ảnh của tôi.

Trong tiếng Nhật, có một số cách để diễn đạt "Tôi". Hãy thực hành các cách nói của nam và nữ, và các cách nói lịch sự và giản dị. Trong bài viết này, chúng tôi đã giới thiệu những cách thể hiện "tôi" trong tiếng Nhật. Bây giờ, bạn có biết rằng có nhiều cách để thể hiện "bạn" và "chúng tôi" không?

Nếu bạn quan tâm đến ngôn ngữ Nhật Bản, tại sao bạn không đăng ký thành viên min phí của Trường Nhật ngữ Human Academy Plus. Bn có th tri nghim min phí các bài hc tiếng Nht thc tế ca các giáo viên giàu kinh nghim.

Trang web này được dịch bằng máy dịch. Do đó, nội dung không phải lúc nào cũng chính xác. Xin lưu ý rằng nội dung sau khi dịch có thể không giống với trang gốc tiếng Nhật.

Video liên quan

Chủ Đề