5 chữ cái với các chữ mái chèo năm 2022

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

5 chữ cái với các chữ mái chèo năm 2022
Bài tập về nhà và bức tranh "Ta là một con quái thú" của Onfim, khoảng năm 1260. (Item 199)

Onfim (phương ngữ Novgorod cổ: онѳиме, Onfime; hay, Anthemius xứ Novgorod) là một cậu bé sống tại Novgorod vào thế kỷ 13. Cậu bé đã khắc những ghi chú và bài tập về nhà lên vỏ cây bạch dương mềm (beresta),[1] và những bản khắc này được lưu giữ trong đất sét của Novgorod.[2] Onfim, người chỉ mới sáu hay bảy tuổi vào thời điểm đó, đã viết những văn bản bằng phương ngữ Novgorod cổ; ngoài văn bản và ký tự, cậu còn vẽ "những trận chiến và chính mình cùng giáo viên".[2]

Bối cảnh[sửa | sửa mã nguồn]

Novgorod, nay gọi là Veliky Novgorod, là trung tâm hành chính quan trọng của tỉnh Novgorod. Cách Sankt-Peterburg khoảng 200 kilômét (120 mi) về phía nam, thành phố được vây quanh bởi rừng bạch dương, với thứ vỏ đã được dân địa phương dùng để viết từ hàng thế kỷ vì chúng mềm và dễ khắc lên.[2] Từ năm 1951, hơn 1100 mẫu vỏ bạch dương với chữ viết đã được tìm thấy, và mỗi mùa hè lại có những mẫu mới được phát hiện.[3] Thuật ngữ beresty, dùng để gọi những bản thảo vỏ bạch dương, là dạng số nhiều của beresta ("vỏ bạch dương"). Việc nghiên cứu beresty có tên berestologija.[4] Số lượng lớn beresty cũng như bút trâm[5] cho thấy đa phần dân cư biết chữ.[2]

Các bản khắc của Onfim[sửa | sửa mã nguồn]

Onfim để lại mười bảy bản khắc vỏ bạch dương. Mười hai trong số đó có tranh minh họa, năm chỉ có văn bản. Một bản có tranh một hiệp sĩ trên ngựa, dùng giáo đâm ai đó. Các học giả cho rằng hiệp sĩ đó chính là Onfim. Những văn bản rõ ràng là bài tập về nhà: Onfim tập viết bảng chữ cái, lập lại những âm tiết, và viết Thánh Vịnh, những thứ có vẻ quen thuộc với cậu bé.[6] Có những dòng chữ như "Chúa ơi, giúp bầy tôi Onfim của Người với" và những đoạn văn từ Thánh Vịnh 6:2 và 27:3.[7] Thực ra, đa số những gì Onfim viết đều được trích ra từ Thánh Vịnh.[8]

Tranh minh họa của Onfim gồm hình vẽ hiệp sĩ, ngựa, cung tên và kẻ thù bại trận. Có một bức tranh nổi bật (hình trên đầu bài), được xem là "chân dung của chính cậu bé, dưới hình dáng của một con quái thú",[9] trong đó có một thú cổ dài, tai nhọn và đuôi xoắn tít. Con thú hoặc là ngậm tên trong miệng hoặc đang phun lửa. Một dòng chữ đi kèm viết "Ta là một con quái thú" bên ngoài phần đóng khung (trong phần đóng khu ghi "Lời chào từ Onfim đến Danilo").[10] Trong item 205, Onfim viết bảng chữ cái Kirin và thêm "On[f]" vào giữa; phía dưới bảng chữ cái có lẽ là một chiếc thuyền với mái chèo.[11] Item 206 có "'những chân dung' của Onfim bé nhỏ và những người bạn".[12]

Một số bản khắc[sửa | sửa mã nguồn]

  • 5 chữ cái với các chữ mái chèo năm 2022

    200: Người cưỡi ngựa, với cái tên "Onfim" bên phải, và ở góc trên, bảng chữ cái Kirin từ A - Њ[6]

  • 5 chữ cái với các chữ mái chèo năm 2022

    202: Bài tập đánh vần và vẽ tranh

  • 5 chữ cái với các chữ mái chèo năm 2022

    206: Một loạt các ký tự, và tranh chân dung[11][13]

  • 5 chữ cái với các chữ mái chèo năm 2022

    Nhiều bức tranh khác nhau

Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ Freeze 38.
  2. ^ a b c d Chambers 184.
  3. ^ Schaeken 7.
  4. ^ Schaeken 8.
  5. ^ Schaeken 35.
  6. ^ a b Schaeken 101.
  7. ^ Schaeken 103.
  8. ^ Franklin 203.
  9. ^ Yanine 54.
  10. ^ Schaeken 102.
  11. ^ a b Schaeken 104.
  12. ^ "Slavic Paleography" 522.
  13. ^ https://www.youtube.com/watch?v=D53NN-9Vsy8&t=3s

Tài liệu[sửa | sửa mã nguồn]

  • Chambers, John H. Everyone's History. Xlibris. ISBN 9781462821679.
  • Franklin, Simon (2010). Writing, Society and Culture in Early Rus, c.950-1300. Cambridge UP. ISBN 9781139434546.
  • Freeze, Gregory (2002). Russia: A History, new edition. Oxford UP. ISBN 9780191622496.
  • Kent, Allen; Lancour, Harold; Daily, Jay E. (1979). “Slavic Paleography”. Encyclopedia of Library and Information Science. 27. CRC. ISBN 9780824720278.
  • Schaeken, Jos (2012). Stemmen Op Berkenbast: Berichten Uit Middeleeuws Rusland: Dagelijks Leven en Communicatie. Amsterdam UP. ISBN 9789087281618.
  • Yanine, Valentine (2009). “The Dig at Novgorod”. Trong Thomas Riha (biên tập). Readings in Russian Civilization, Volume 1: Russia Before Peter the Great, 900-1700. U of Chicago P. tr. 47–59. ISBN 9780226718439.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]

5 chữ cái với các chữ mái chèo năm 2022
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Onfim.
  • Website, contains catalog of all beretsy found in Novgorod, in Russian; contains database Lưu trữ 2017-07-30 tại Wayback Machine
  • Blog post by Erik Kwakkel, medieval book historian

5 chữ cái với các chữ mái chèo năm 2022

Chúng tôi đã đưa ra một danh sách 315 từ có chứa các chữ cái "OAR" cho các trò chơi từ như Scrabble và Words với bạn bè.

Chúng tôi đã tổ chức danh sách này bằng cách bắt đầu với các từ Scrabble có điểm cao nhất, và sau đó bằng số lượng chữ cái mà từ này có.Sử dụng bảng nội dung bên dưới để điều hướng đến danh sách từ chính xác mà bạn đang tìm kiếm.

Cho dù bạn đang chơi Wordle, Scrabble hay bất kỳ trò chơi Word nào như vậy, WordFind có thể giúp bạn vượt lên trước gói và giành chiến thắng sau trò chơi.

OAR là một từ Scrabble có thể chơi được!

Nội dung

  • Những từ ghi điểm cao nhất với OAR
  • 11 chữ cái với mái chèo
  • 10 chữ cái với mái chèo
  • Từ 9 chữ cái với mái chèo
  • 8 chữ cái với mái chèo
  • 7 chữ cái với mái chèo
  • Từ 6 chữ cái với OAR
  • Từ 5 chữ cái với OAR
  • Từ 4 chữ cái với mái chèo
  • 3 chữ cái với mái chèo
  • Câu hỏi thường gặp về các từ có mái chèo

Những từ ghi điểm cao nhất với OAR

Bạn muốn đi thẳng vào những từ sẽ giúp bạn có được số điểm tốt nhất?Dưới đây là tất cả các từ ghi điểm cao nhất với OAR, không bao gồm tiền thưởng 50 điểm nếu họ sử dụng bảy chữ cái.

Những từ hàng đầu với OARĐiểm ScrabbleTừ với điểm bạn bè
thần thánh13 12
Niềm tự hào12 12
bezoars18 19
oarlock13 15
Zedoary20 19
Uphoard13 14
Zoarial16 17
Zoarium18 20
Oarfish13 12
tích trữ12 11

315 từ Scrabble có chứa OAR

11 từ chữ có mái chèo

  • bargeboards17
  • beaverboard19
  • billboarded17
  • blackboards22
  • boardsailor14
  • bodyboarded21
  • breadboards17
  • centerboard16
  • chalkboards23
  • chessboards19
  • clapboarded19
  • coarctation15
  • fiberboards19
  • fibreboards19
  • fingerboard18
  • flashboards20
  • floorboards17
  • hoarinesses14
  • keyboarders21
  • keyboarding22
  • keyboardist21
  • leaderboard15
  • linerboards14
  • matchboards21
  • mortarboard16
  • motherboard19
  • oarsmanship18
  • paddleboard18
  • paperboards18
  • pasteboards16
  • patchboards21
  • polyzoaries25
  • preboarding17
  • pressboards16
  • punchboards21
  • rekeyboards21
  • sailboarded15
  • scoreboards16
  • skateboards18
  • snowboarded18
  • snowboarder17
  • soundboards15
  • splashboard19
  • springboard17
  • starboarded15
  • storyboards17
  • superboards16
  • surfboarded18
  • surfboarder17
  • switchboard22
  • teeterboard14
  • wakeboarder21

10 từ chữ có mái chèo

  • aboveboard18
  • astarboard13
  • backboards21
  • bargeboard16
  • baseboards15
  • billboards15
  • blackboard21
  • boardrooms15
  • boardwalks20
  • boarfishes18
  • boarhounds16
  • bodyboards19
  • breadboard16
  • buckboards21
  • callboards15
  • cardboards16
  • chalkboard22
  • chessboard18
  • chipboards20
  • clapboards17
  • clipboards17
  • coarseness12
  • coarsening13
  • corkboards19
  • dartboards14
  • dashboards17
  • duckboards20
  • fallboards16
  • fiberboard18
  • fibreboard18
  • fireboards16
  • flashboard19
  • floorboard16
  • footboards16
  • freeboards16
  • fretboards16
  • hardboards17
  • headboards17
  • hoarfrosts16
  • hoarseness13
  • hoarsening14
  • keyboarded21
  • keyboarder20
  • kickboards23
  • linerboard13
  • matchboard20
  • millboards15
  • moldboards16
  • outroaring11
  • outsoaring11
  • packboards21
  • paperboard17
  • pasteboard15
  • patchboard20
  • preboarded16
  • pressboard15
  • punchboard20
  • reboarding14
  • rekeyboard20
  • sailboards13
  • scoreboard15
  • shipboards18
  • sideboards14
  • signboards14
  • skateboard17
  • skimboards19
  • snowboards16
  • soundboard14
  • starboards13
  • storyboard16
  • superboard15
  • surfboards16
  • tackboards19
  • tailboards13
  • uphoarding17
  • uproarious12
  • wakeboards20
  • wallboards16
  • washboards19

9 chữ cái có mái chèo

  • backboard20
  • baseboard14
  • bedboards15
  • billboard14
  • boardable14
  • boardings13
  • boardlike16
  • boardroom14
  • boardwalk19
  • boarhound15
  • bodyboard18
  • boxboards21
  • buckboard20
  • callboard14
  • cardboard15
  • chipboard19
  • clapboard16
  • clipboard16
  • coarctate13
  • coarsened12
  • corkboard18
  • cupboards16
  • dartboard13
  • dashboard16
  • duckboard19
  • fallboard15
  • fireboard15
  • footboard15
  • freeboard15
  • fretboard15
  • garboards13
  • hardboard16
  • headboard16
  • hoardings14
  • hoarfrost15
  • hoariness12
  • hoarsened13
  • keyboards19
  • kickboard22
  • lapboards14
  • larboards12
  • leeboards12
  • millboard14
  • moldboard15
  • mopboards16
  • oarfishes15
  • oarswoman14
  • oarswomen14
  • outboards12
  • outroared10
  • outsoared10
  • overboard15
  • packboard20
  • pegboards15
  • polyzoary26
  • preboards14
  • reboarded13
  • roaringly13
  • rubboards14
  • sailboard12
  • seaboards12
  • shipboard17
  • sideboard13
  • signboard13
  • skimboard18
  • skyboards19
  • snowboard15
  • soaringly13
  • starboard12
  • surfboard15
  • tackboard18
  • tagboards13
  • tailboard12
  • teaboards12
  • unboarded13
  • uphoarded16
  • upsoaring12
  • wakeboard19
  • wallboard15
  • washboard18
  • zedoaries19

8 từ chữ có mái chèo

  • bedboard14
  • boarders11
  • boarding12
  • boardman13
  • boardmen13
  • boarfish16
  • boxboard20
  • coarsely13
  • coarsens10
  • coarsest10
  • cupboard15
  • garboard12
  • hoarders12
  • hoarding13
  • hoariest11
  • hoarsely14
  • hoarsens11
  • hoarsest11
  • inboards11
  • keyboard18
  • lapboard13
  • larboard11
  • leeboard11
  • mopboard15
  • oarlocks14
  • outboard11
  • outroars8
  • outsoars8
  • pegboard14
  • preboard13
  • reboards11
  • roarings9
  • rubboard13
  • seaboard11
  • skyboard18
  • soarings9
  • tagboard12
  • teaboard11
  • uphoards14
  • upsoared11

7 chữ cái có mái chèo

  • bezoars18
  • boarded11
  • boarder10
  • boarish12
  • coarsen9
  • coarser9
  • hoarded12
  • hoarder11
  • hoarier10
  • hoarily13
  • hoarsen10
  • hoarser10
  • inboard10
  • oarfish13
  • oarless7
  • oarlike11
  • oarlock13
  • oarsman9
  • oarsmen9
  • onboard10
  • outroar7
  • outsoar7
  • reboard10
  • roarers7
  • roaring8
  • soarers7
  • soaring8
  • uphoard13
  • uproars9
  • upsoars9
  • zedoary20
  • zoarial16
  • zoarium18

3 chữ cái có mái chèo

  • oar3

Câu hỏi thường gặp về các từ chứa OAR

Những từ Scrabble tốt nhất với OAR là gì?

Từ Scrabble chấm điểm cao nhất có chứa OAR là polyzoary, có giá trị ít nhất 26 điểm mà không có bất kỳ phần thưởng nào.Từ tốt nhất tiếp theo với OAR là BOARISH, có giá trị 12 điểm.Các từ điểm cao khác với OAR là bezoar (18), oarlock (13), zedoary (20), uphoard (13), zoarial (16), zoarium (18), oarfish (13) và tích trữ (12).

Có bao nhiêu từ chứa OAR?

Có 315 từ mà Contaih Oar trong Từ điển Scrabble.Trong số 52 từ đó là 11 từ, 79 là 10 từ chữ, 81 từ 9 chữ cái, 40 là 8 chữ cái, 33 là 7 chữvà 1 là một từ 3 chữ cái.

Những từ có mái chèo trong họ?

Bảng 9.
Boars 8.
Boart 8.
Hoard 8.
Bóng 7.
Hoary 9.
Oared 6.
ầm ầm 5.

Một số từ 5 chữ cái là gì?

Cách dễ nhất là sử dụng s ở đầu từ mới:..
Seize..
Serve..
Sharp..
Shelf..
Shine..
Slice..
Solid..
Space..

Một từ 5 chữ cái có quặng là gì?

Vui lòng xem Crossword & CodeWord của chúng tôi, từ với bạn bè hoặc người trợ giúp từ Scrabble nếu đó là những gì bạn đang tìm kiếm.... từ 5 chữ cái kết thúc bằng quặng ..

Một số từ 5 chữ cái khó là gì?

Adieu..
Tares..
Rural..
Ducat..
Ouija..
Carom..
Ergot..
Craic..