5 chữ cái với chữ cái thứ 2 là y năm 2022

Có bao nhiều từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y? Có những cụm từ tiếng Anh nào bắt đầu bằng chữ y? Hãy cùng 4Life English Center (e4Life.vn) tìm hiểu ngay trong bài viết sau đây!

Show
5 chữ cái với chữ cái thứ 2 là y năm 2022
Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y

1. Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y thông dụng nhất

  1. Youth: Tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu
  2. Your det: Của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày
  3. Yard: Lat, thước Anh (bằng 0, 914 mét)
  4. Yeah exclamation: Vâng, ừ
  5. Yet: còn, hãy cỏn, còn nữa; như mà, xong, tuy thế, tuy nhiên
  6. Year: Năm
  7. Yellow: Vàng; màu vàng
  8. You pro: Anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày
  9. Yes exclamation: Vâng, phải, có chứ
  10. Yesterday: Hôm qua
  11. Young: Trẻ, trẻ tuổi, thanh niên
  12. Yours pro: Cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày
  13. Yawn: Há miệng; cử chỉ ngáp
  14. Yourself pro: Tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình

2. Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y theo số chữ

2.1. Các từ tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ Y có 2 chữ cái

  1. Yo: Chào! Này! (dùng để chào hỏi hoặc lưu ý ai)
  2. Yd: Thước Anh (đơn vị đo chiều dài)

2.2. Các từ tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ Y có 3 chữ cái

  1. Yap: (Chó nhỏ) sủa ăng ẳng
  2. Yet: Chưa
  3. You: Bạn
  4. Yob: Thanh niên côn đồ, người dữ dằn
  5. Yes: Vâng

2.3. Các từ tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ Y có 4 chữ cái

  1. Your: Của bạn
  2. Yang: Dương
  3. Yell: La lên
  4. Yeah: Vâng
  5. Yoke: Ách, phiến gỗ dài gác lên cổ các hai con vật (trâu, bò…) để chúng cùng kéo vật gì nặng​
  6. Yard: Sân
  7. Year: Năm
  8. Yuan: Nhân dân tệ
  9. Yoga: Yoga
  10. Yarn: Sợi chỉ, sợi len

2.4. Các từ tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ Y có 5 chữ cái

  1. Youth: Thiếu niên
  2. Yield: Sản xuất, sinh ra
  3. Yarns: Sợi
  4. Yonks: Thời gian dài
  5. Yawls: Ngáp
  6. Yuppy/ yuppies: Thanh niên ở thành phố, có nghề chuyên môn, kiếm tiền và xài nhiều tiền
  7. Yours: Của bạn
  8. Young: Trẻ
  9. Yacht: Thuyền buồm
  10. Yeast: Men (để làm rượi, bia, bánh mỳ
  11. Yearn: Khao khát, mong mỏi
  12. Years: Thời gian dài, lâu năm
  13. Yummy: Ngon ngon
  14. Yawns: Ngáp
  15. Yikes: Yểu điệu
  16. Yield: Sản lượng, hoa lợi

2.5. Các từ tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ Y có 6 chữ cái

  1. Yellow: Màu vàng
  2. Yeasty: Khoa trương
  3. Yearly: Hằng năm
  4. Yenned: Yên tâm
  5. Yoghurt/yogurt: Sữa chua
  6. Yeuked: Yêu thích

2.6. Các từ tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ Y có 7 chữ cái

  1. Yucking: Hét lên
  2. Yardman: Người làm sân

2.7. Các từ tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ Y có 8 chữ cái

  1. Yearling: Khao khát
  2. Youthful: Trẻ trung
  3. Yourself: Bản thân bạn
  4. Yeomanry: Phong thủy
  5. Yielding: Năng suất
  6. Yeanling: Dê con
  7. Yearlong: Kéo dài
  8. Youngish: Trẻ trung
  9. Yearning: Khao khát
  10. Yardbird: Chim sơn ca
  11. Yearbook: Niên giám
  12. Yachting: Môn thể thao đua thuyền buồm
5 chữ cái với chữ cái thứ 2 là y năm 2022
Các từ tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ Y có 8 chữ cái

2.8. Các từ tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ Y có 9 chữ cái

  1. Yellowing: Ố vàng
  2. Yappingly: Ngáp
  3. Yesterday: Hôm qua
  4. Yawmeters: Ngáp
  5. Yearnings: Khao khát
  6. Yeastless: Không men
  7. Yeastiest: Đẹp nhất
  8. Yearlings: Năm con
  9. Yachtsmen: Người đàn ông điều khiển thuyền buồm (trong cuộc đua hoặc cuộc chơi)
  10. Yeastlike: Giống như men
  11. Yellowest: Màu vàng nhất
  12. Yachtswoman: Người phụ nữ điều khiển thuyền buồm (trong cuộc đua hoặc cuộc chơi)
  13. Yachting: Môn thể thao đua thuyền buồm​
  14. Yellowish: Hơi vàng, vàng vàng
  15. Yawningly: Ngáp
  16. Yardbirds: Chim sân
  17. Yabbering: Tiếng kêu
  18. Yearbooks: Kỷ yếu
  19. Yardworks: Sân bãi
  20. Yardstick: Tiêu chuẩn để so sánh
  21. Yardlands: Sân đất
  22. Yuckiness: Kinh ngạc

2.9. Các từ tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ Y có 10 chữ cái

  1. Youngberry: Dâu non
  2. Yellowtail: Đuôi vàng
  3. Yardmaster: Chủ sân
  4. Yesteryear: Năm qua
  5. Yourselves: Bản thân các bạn
  6. Yellowwood: Gỗ màu vàng
  7. Yellowlegs: Chân vàng
  8. Yearningly: Khao khát
  9. Yellowfins: Sợi vàng
  10. Yesterdays: Những ngày qua
  11. Yellowware: Đồ vàng
  12. Younglings: Con non
  13. Yeomanries: Nấm men
  14. Youngsters: Thanh niên
  15. Yardsticks: Thước đo
  16. Yeastiness: Sự tinh thần
  17. Youthquake: Tuổi trẻ

2.10. Các từ tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ Y có 11 chữ cái

  1. Yellowwoods: Gỗ vàng
  2. Youngnesses: Tuổi trẻ
  3. Yardmasters: Người quản lý sân bãi
  4. Yellowtails: Màu vàng
  5. Yellowwares: Đồ vàng

2.11. Các từ tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ Y có 12 chữ cái

  1. Youthfulness: Sự trẻ trung
  2. Yesternights: Những đêm qua
  3. Youngberries: Quả non, quả xanh

2.12. Các từ tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ Y có 13 chữ cái

  1. Yellowthroats: Màu vàng
  2. Yellowhammers: Chim săn vàng

2.13. Các từ tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ Y có 14 chữ cái

  • Youthfulnesses : Sự trẻ trung

3. Các cụm từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y

  1. Yellow line: Vạch kẻ màu vàng (ở lề đường, cho biết chỉ có thể đậu xe trong thời gian hạn chế)
  2. The Yellow Pages: Các trang vàng (trong danh bạ điện thoại, để quảng cáo)
  3. Yet another: Lại tiếp tục
  4. Yellow card: Thẻ vàng (để cảnh cáo là sẽ đuổi nếu chơi xấu lần nữa) (trong bóng đá)
  5. YHA (Viết tắt của Youth Hostels Association): Hiệp hội ký túc xá Thanh Niên
  6. Youth hostel: Nhà trọ giá rẻ dành cho thanh niên
  7. Yet again: Lại một lần nữa
  8. Yet to do: Chưa được hoàn tất

4. Một số thành ngữ tiếng Anh chứa từ “Year”

  1. All year round: Quanh năm
  2. For a man/woman/person of his/her years: Bạn có thể dùng thành ngữ này để chỉ tuổi của người đó có liên quan đến điều gì đó mà bạn đang nói đến.
  3. Year after year/ year in year out: Năm này qua năm khác
  4. From/since the year dot: Lâu lắm rồi
  5. Put years on sb: Làm cho ai đó già đi.
  6. Of the year: Hàng năm
  7. For years: Rất nhiều năm rồi
  8. In/through all the years: Qua nhiều năm, trong khoảng thời gian
  9. Take years off sb: Mất hàng năm trời của ai đó (ý nói mất rất nhiều thời gian của ai đó để người đó làm việc gì)
5 chữ cái với chữ cái thứ 2 là y năm 2022
Một số thành ngữ tiếng Anh chứa từ “Year”

Trên đây 140+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y4Life English Center (e4Life.vn) tổng hợp được. Hy vọng đã giúp bạn trao dồi thêm vốn từ vựng của mình, từ đó tự tin hơn trong giao tiếp hằng ngày hay các bài thi quan trọng nhé!

Đánh giá bài viết

[Total: 3 Average: 5]

Advertisement

5 letter words with ‘L’ as the second letter and ‘Y’ as the third letter can be checked on this page: All those Puzzle solvers of wordle or any Word game can check this Complete list of Five-Letter words containing LY as 2nd and 3rd Letters. If Today’s word puzzle stumped you then this Wordle Guide will help you to find 3 remaining letters of Word of 5 letters whose second letter is L and the Third letter is Y.

Also check: Today’s Wordle Puzzle Answer

If you successfully find the Second and Third letter of the Wordle game or any and looking for the rest of the 3 letters then this word list will help you to find the correct answers and solve the puzzle on your own.

Try Our WORDLE WORD FINDER TOOL

5 chữ cái với chữ cái thứ 2 là y năm 2022

Advertisement

Here is the complete list of All 5 Letter Words with L as 2nd letter and Y as 3rd letter—

  • flyby
  • flyer
  • flyte
  • flype
  • glyph
  • plyer
  • slyly
  • slyer

All words with second letter ‘L’ and Third letter ‘Y’- Wordle Guide

The list mentioned above is worked for every puzzle game or event if you are generally searching for Five letter words that contain LY letters in Second and Third place then this list will be the same and also work for the conditions that are mentioned below. Wordle game within months rules over the world and now people are searching for hints and clues that they can use to solve the puzzle in the best attempt (2/6, 3/6, 4/6, 5/6).

Visit our Wordle Guide Sectionto Find more Five letter words list

The best part to use this wordle guide is to eliminate all the words you already used and do not contain in today’s word puzzle answer. In that way, you will easily shorten the words that possibly be your today’s wordle answer.

Final words: Here we listed all possible Five letter words that can make with the Second letter L and Third letter Y. If somehow any English word is missing from the following list kindly update us in below comment box.

Advertisement


Home  |  All words  |  Beginning with  |  Ending with  |  Containing AB  |  Containing A & B  |  At position

Click to change the position in the word, from the start
1st   3rd   4th   5th   6th   7th   8th   9th   10th   11th   12th   13th   14th   15th and middle

Click to change the position in the word, from the end
1st   2nd   3rd   4th   5th   6th   7th   8th   9th   10th   11th   12th   13th   14th   15th

Click to change the letter

Click to change word size
All alphabetical   All by size   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11   12   13   14   15


There are 6065 words with Y as second letter

AY AYAH AYAHS AYAHUASCA AYAHUASCAS AYAHUASCO AYAHUASCOS AYATOLLAH AYATOLLAHS AYE AYELP AYENBITE AYENBITES AYES AYGRE AYIN AYINS AYONT AYRE AYRES AYRIE AYRIES AYS AYU AYUNTAMIENTO AYUNTAMIENTOS AYURVEDA AYURVEDAS AYURVEDIC AYURVEDICS AYUS AYWORD AYWORDS BY BYCATCH BYCATCHES BYCOKET BYCOKETS BYDE BYDED BYDES BYDING BYE BYELAW BYELAWS BYES BYGONE BYGONES BYKE BYKED BYKES BYKING BYLANDER BYLANDERS BYLANE BYLANES BYLAW BYLAWS BYLINE BYLINED BYLINER BYLINERS BYLINES BYLINING BYLIVE BYNAME BYNAMES BYNEMPT BYPASS BYPASSED BYPASSES BYPASSING BYPAST BYPATH BYPATHS BYPLACE BYPLACES BYPLAY BYPLAYS BYPRODUCT BYPRODUCTS BYRE BYREMAN BYREMEN BYRES BYREWOMAN BYREWOMEN BYRL BYRLADY BYRLAKIN BYRLAW BYRLAWS BYRLED BYRLING BYRLS BYRNIE BYRNIES BYROAD BYROADS BYROOM BYROOMS BYS BYSSACEOUS BYSSAL BYSSI BYSSINE BYSSINOSES BYSSINOSIS BYSSOID BYSSUS BYSSUSES BYSTANDER BYSTANDERS BYSTREET BYSTREETS BYTALK BYTALKS BYTE BYTES BYTOWNITE BYTOWNITES BYWAY BYWAYS BYWONER BYWONERS BYWORD BYWORDS BYWORK BYWORKS BYZANT BYZANTINE BYZANTS CYAN CYANAMID CYANAMIDE CYANAMIDES CYANAMIDS CYANATE CYANATES CYANIC CYANID CYANIDATION CYANIDATIONS CYANIDE CYANIDED CYANIDES CYANIDING CYANIDINGS CYANIDS CYANIN CYANINE CYANINES CYANINS CYANISE CYANISED CYANISES CYANISING CYANITE CYANITES CYANITIC CYANIZE CYANIZED CYANIZES CYANIZING CYANO CYANOACETYLENE CYANOACETYLENES CYANOACRYLATE CYANOACRYLATES CYANOBACTERIA CYANOBACTERIUM CYANOCOBALAMIN CYANOCOBALAMINE CYANOCOBALAMINS CYANOETHYLATE CYANOETHYLATED CYANOETHYLATES CYANOETHYLATING CYANOETHYLATION CYANOGEN CYANOGENAMIDE CYANOGENAMIDES CYANOGENESES CYANOGENESIS CYANOGENETIC CYANOGENIC CYANOGENS CYANOHYDRIN CYANOHYDRINS CYANOMETER CYANOMETERS CYANOPHYTE CYANOPHYTES CYANOSED CYANOSES CYANOSIS CYANOTIC CYANOTYPE CYANOTYPES CYANS CYANURATE CYANURATES CYANURET CYANURETS CYATHI CYATHIA CYATHIFORM CYATHIUM CYATHUS CYBER CYBERATHLETE CYBERATHLETES CYBERATHLETICS CYBERCAFE CYBERCAFES CYBERCAST CYBERCASTS CYBERCRIME CYBERCRIMES CYBERCRIMINAL CYBERCRIMINALS CYBERNATE CYBERNATED CYBERNATES CYBERNATING CYBERNATION CYBERNATIONS CYBERNAUT CYBERNAUTS CYBERNETIC CYBERNETICAL CYBERNETICALLY CYBERNETICIAN CYBERNETICIANS CYBERNETICIST CYBERNETICISTS CYBERNETICS CYBERPET CYBERPETS CYBERPHOBIA CYBERPHOBIAS CYBERPHOBIC CYBERPORN CYBERPORNS CYBERPUNK CYBERPUNKS CYBERSECURITIES CYBERSECURITY CYBERSEX CYBERSEXES CYBERSPACE CYBERSPACES CYBERSQUATTER CYBERSQUATTERS CYBERSQUATTING CYBERSQUATTINGS CYBERTERRORISM CYBERTERRORISMS CYBERTERRORIST CYBERTERRORISTS CYBERWAR CYBERWARS CYBORG CYBORGS CYBRARIAN CYBRARIANS CYBRID CYBRIDS CYCAD CYCADACEOUS CYCADEOID CYCADEOIDS CYCADOPHYTE CYCADOPHYTES CYCADS CYCAS CYCASES CYCASIN CYCASINS CYCLAMATE CYCLAMATES CYCLAMEN CYCLAMENS CYCLANDELATE CYCLANDELATES CYCLANTHACEOUS CYCLASE CYCLASES CYCLAZOCINE CYCLAZOCINES CYCLE CYCLECAR CYCLECARS CYCLED CYCLER CYCLERIES CYCLERS CYCLERY CYCLES CYCLEWAY CYCLEWAYS CYCLIC CYCLICAL CYCLICALITIES CYCLICALITY CYCLICALLY CYCLICALS CYCLICISM CYCLICISMS CYCLICITIES CYCLICITY CYCLICLY CYCLIN CYCLING CYCLINGS CYCLINS CYCLISATION CYCLISATIONS CYCLISE CYCLISED CYCLISES CYCLISING CYCLIST CYCLISTS CYCLITOL CYCLITOLS CYCLIZATION CYCLIZATIONS CYCLIZE CYCLIZED CYCLIZES CYCLIZINE CYCLIZINES CYCLIZING CYCLO CYCLOADDITION CYCLOADDITIONS CYCLOALIPHATIC CYCLOALKANE CYCLOALKANES CYCLOBARBITONE CYCLOBARBITONES CYCLODEXTRIN CYCLODEXTRINS CYCLODIALYSES CYCLODIALYSIS CYCLODIENE CYCLODIENES CYCLOGENESES CYCLOGENESIS CYCLOGIRO CYCLOGIROS CYCLOGRAPH CYCLOGRAPHIC CYCLOGRAPHS CYCLOHEXANE CYCLOHEXANES CYCLOHEXANONE CYCLOHEXANONES CYCLOHEXIMIDE CYCLOHEXIMIDES CYCLOHEXYLAMINE CYCLOID CYCLOIDAL CYCLOIDALLY CYCLOIDIAN CYCLOIDIANS CYCLOIDS CYCLOLITH CYCLOLITHS CYCLOMETER CYCLOMETERS CYCLOMETRIES CYCLOMETRY CYCLONAL CYCLONE CYCLONES CYCLONIC CYCLONICAL CYCLONICALLY CYCLONITE CYCLONITES CYCLOOLEFIN CYCLOOLEFINIC CYCLOOLEFINS CYCLOPAEDIA CYCLOPAEDIAS CYCLOPAEDIC CYCLOPAEDIST CYCLOPAEDISTS CYCLOPARAFFIN CYCLOPARAFFINS CYCLOPEAN CYCLOPEDIA CYCLOPEDIAS CYCLOPEDIC CYCLOPEDIST CYCLOPEDISTS CYCLOPENTADIENE CYCLOPENTANE CYCLOPENTANES CYCLOPENTOLATE CYCLOPENTOLATES CYCLOPES CYCLOPIAN CYCLOPIC CYCLOPLEGIA CYCLOPLEGIAS CYCLOPLEGIC CYCLOPROPANE CYCLOPROPANES CYCLOPS CYCLORAMA CYCLORAMAS CYCLORAMIC CYCLOS CYCLOSERINE CYCLOSERINES CYCLOSES CYCLOSIS CYCLOSPERMOUS CYCLOSPORIN CYCLOSPORINE CYCLOSPORINES CYCLOSPORINS CYCLOSTOMATE CYCLOSTOMATOUS CYCLOSTOME CYCLOSTOMES CYCLOSTOMOUS CYCLOSTYLE CYCLOSTYLED CYCLOSTYLES CYCLOSTYLING CYCLOTHYME CYCLOTHYMES CYCLOTHYMIA CYCLOTHYMIAC CYCLOTHYMIACS CYCLOTHYMIAS CYCLOTHYMIC CYCLOTHYMICS CYCLOTOMIC CYCLOTRON CYCLOTRONS CYCLUS CYCLUSES CYDER CYDERS CYESES CYESIS CYGNET CYGNETS CYLICES CYLINDER CYLINDERED CYLINDERING CYLINDERS CYLINDRACEOUS CYLINDRIC CYLINDRICAL CYLINDRICALITY CYLINDRICALLY CYLINDRICALNESS CYLINDRICITIES CYLINDRICITY CYLINDRIFORM CYLINDRITE CYLINDRITES CYLINDROID CYLINDROIDS CYLIX CYMA CYMAE CYMAGRAPH CYMAGRAPHS CYMAR CYMARS CYMAS CYMATIA CYMATICS CYMATIUM CYMBAL CYMBALEER CYMBALEERS CYMBALER CYMBALERS CYMBALIST CYMBALISTS CYMBALO CYMBALOES CYMBALOM CYMBALOMS CYMBALOS

Trang: & nbsp; & nbsp; & nbsp; 1 & nbsp; & nbsp; & nbsp; 2 & nbsp; & nbsp; & nbsp; 3 & nbsp; & nbsp; & nbsp; 4 & nbsp; ••• & nbsp; & nbsp; & nbsp; 13

Các từ trong màu đen được tìm thấy trong cả từ điển TWL06 và SOWPods; Các từ màu đỏ chỉ có trong từ điển SOWPods.red are only in the sowpods dictionary.

Edit List

Xem danh sách này cho:

  • Mới ! Wiktionary tiếng Anh: 21148 từ English Wiktionary: 21148 words
  • Scrabble trong tiếng Pháp: 4774 từ
  • Scrabble trong tiếng Tây Ban Nha: 458 từ
  • Scrabble bằng tiếng Ý: 92 từ


Trang web được đề xuất

  • www.bestwordclub.com để chơi bản sao trực tuyến trùng lặp.
  • Ortograf.ws để tìm kiếm từ.
  • 1word.ws để chơi với các từ, đảo chữ, hậu tố, tiền tố, v.v.

Từ 5 chữ cái chứa y là gì?

5 chữ cái với chữ y abaya.Tu viện.ABYES.ABYSM.vực sâu.abaya. abbey. abyes. abysm. abyss.

Có từ 5 chữ cái với y như một nguyên âm không?

Những từ nguyên âm y năm chữ cái cho câu trả lời của Wordle vào ngày 27 tháng 3 năm 2022, là nữ thần.Không cần phải nói, từ đó thực sự đã ném rất nhiều người cho một vòng lặp, đó là lý do tại sao họ chuyển sang người giải quyết Wordle của chúng tôi để được giúp đỡ.Wordle The Wordle answer on March 27, 2022, was “nymph.” Needless to say, that word really threw a lot of people for a loop, which is why they turned to our Wordle solver for help.

Bạn có từ nào ở giữa?

Trò chơi Wordle Help: 5 chữ cái với 'y' ở giữa..
Abysm..
Abyss..
Amyls..
Bayed..
Bayle..
Bayou..
Buyer..
Coyed..

5 chữ cái nào có chữ cái thứ hai và y là chữ cái cuối cùng?

5 Thư từ có vị trí thứ 2 của một người và vị trí thứ 5 của Y Y: câu trả lời của Wordle..
badly..
baggy..
balmy..
batty..
bawdy..
cabby..
caddy..
cagey..