A few có nghĩa là gì

Video Few a few

Ngữ pháp tiếng Anh có rất nhiều thành phần nhỏ với những quy tắc khác nhau vô tình khiến bạn đứng hình mất 5 giây. Nhưng thực tế sẽ có cách để phân biệt và ghi nhớ nó với các mẹo đơn giản. Một trong số đó là phân biệt lượng từ trong tiếng Anh với few và a few, little và a little. Sự khác biệt giữa từ có a và không có a là gì? Sẽ thay đổi ngữ nghĩa, ngữ pháp như thế nào trong câu. Cùng Step Up tìm hiểu chủ điểm ngữ pháp này trong bài viết nhé.

1. Phân biệt few và a few

Few và a few là lượng từ được sử dụng trong câu để làm rõ ý nghĩa của câu về mặt số lượng. Sau few và a few là danh từ đếm được số nhiều. Trong đó:

Liên quan: few a few

Few + Danh từ đếm được số nhiều: có rất ít, không đủ để làm gì [mang tính phủ định]

Few people pass this examination [Rất ít người vượt qua kì thi này]

I have few books, not enough for reference reading [Tôi chỉ có một ít sách, không đủ để đọc tham khảo]

A few + danh từ đếm được số nhiều: có một chút, đủ để làm gì.

Ví dụ:

There are a few glasses in the table [Có một vài cái ly ở trên bàn]

I have a few books, enough for reference reading. [Tôi có một vài quyển sách, đủ để đọc tham khảo]

2. Phân biệt little và a little

Nếu sau few và a few và danh từ đếm được số nhiều thì sau little và a little là danh từ không đếm được.

Trong đó:

Little + danh từ không đếm được: rất ít, không đủ để [có khuynh hướng phủ định]

Ví dụ:

I have little money, not enough to buy a hamburger. [Tôi có rất ít tiền, không đủ để mua một chiếc bánh kẹp]

I have little meat, not enough for lunch [Tôi có rất ít thịt, không đủ cho bữa trưa nay]

A little + danh từ không đếm được: có một chút, đủ để làm gì.

Ví dụ:

I have a little money, enough to buy a hamburger.

[Tôi có một ít tiền, đủ để mua một chiếc bánh kẹp]

I have a little meat, enough for lunch [Tôi có một chút thịt đủ cho bữa trưa nay]

Xem thêm:

  • Phân biệt cấu trúc like và as trong tiếng Anh
  • Chuyển đổi câu trực tiếp gián tiếp đơn giản và nhanh chóng

3. Phân biệt much và many

Đều mang ý là “nhiều”, nhưng much và menu cũng được sử dụng khác nhau trong thành phần câu.

Much + Danh từ không đếm được

I didn’t eat much food today. [Tôi không ăn quá nhiều thức ăn hôm nay]

She doesn’t have much money for shopping. [Cô ấy không còn quá nhiều tiền để mua sắm]

Many + Danh từ đếm được số nhiều

I don’t have many friends [Tôi không có nhiều bạn]

There aren’t many tables in this class [Không còn lại nhiều bàn trong lớp học này đâu]

Much và many được sử dụng nhiều trong câu phủ định và câu nghi vấn, rất ít khi được sử dụng trong câu khẳng định.

4. Phân biệt lots of và a lot of

Trái ngược với few và a few có nghĩa là ít thì lots of và a lot of đều mang ý nghĩa là rất nhiều. Hai từ này thực chất không khác nhau nhiều, thường dùng trong những câu thân mật, không cần sự trang trọng. Tuy nhiên A LOT OF lịch sự hơn LOTS OF một chút.

A lot of/ Lots of + Danh từ đếm được số nhiều/ Danh từ không đếm được

Lots of my friends want to study abroad [Rất nhiều bạn của tôi muốn đi du học]

I spend a lot of time to prepare this exam [Tôi dành rất nhiều thời gian để chuẩn bị cho kì thi này]

We have spent a lot of money for food last month [Chúng tôi đã tiêu rất nhiều tiền cho đồ ăn vào tháng trước]

Lots of và a lot of được sử dụng trong câu khẳng định và câu nghi vấn, hiếm khi được sử dụng trong câu phủ định.

5. Bài tập phân biệt few/ a few, little/ a little, much/many, lots of/ a lot of

Dựa vào các kiến thức về few và a few, little và a little, much và many, lots of và a lot of. Cùng thực hành các bài tập dưới đây để bạn hiểu bản chất và áp dụng trong tiếng Anh nhé.

  1. There are [a few /a little] elephants at the zoo.
  2. I feel sorry for her. She has [few/ a few] friends.
  3. I have very [little/ a little] time for going out with my friends because the final exam comes soon.
  4. She have been able to save [a little/ a few] electricity this month.
  5. [A few/ A little] students passed it although the exam was very difficult.
  6. How [much/ many] glasses are there on the table?
  7. There are a lot of red [flowers/ flower] in the garden
  8. You need to take a rest. You have worked too [much/ many]
  9. We’ve got [many/ much] of time, so we don’t need to hurry.
  10. I’ve been able to save [a little/ little] money this month.

Vậy là trong bài viết này Step Up đã hướng dẫn về cách sử dụng của few và a few, little và a little, much và many, lots of và a lot of. Các bài tập minh họa đi kèm bổ sung để bạn nắm vững các kiến thức vừa học. Để tìm hiểu thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp, tham khảo ngay Hack Não Ngữ Pháp Bộ sản phẩm sách và App giúp bạn làm chủ ngữ pháp tiếng Anh dễ dàng. Với các kiến thức ngữ pháp cơ bản như cấu tạo thành phần câu, các thì trong tiếng Anh,…cho tới các kiến thức như câu bị động, câu tường thuật, động từ bất quy tắc…được tổng hợp đầy đủ. Cùng chinh phục ngữ pháp tiếng Anh đơn giản, dễ dàng với bộ sản phẩm của Step Up nhé.

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

comments

1. Đếm được và không đếm được

Chúng ta dùng [a] little với những từ số ít [thường không đếm được] và dùng [a] few với những từ số nhiều.
Hãy so sánh:
I have little interest in politics. [Tôi có ít hứng thú với chính trị.]

Few politicians are really honest.

[Một vài chính trị gia rất thành thực.]

We've got a little bacon and a few eggs.


[Chúng tôi có một ít thịt lợn và trứng.]

2. [a] little of và [a] few of

Chúng ta dùng [a] little of[a] few of trước đại từ hoặc từ hạn định như the, my, these.
Hãy so sánh:
- Few people can say that they always tell the truth. [Một vài người có thể nói rằng họ luôn nói sự thật.]

Few of us can say that we always tell the truth.

[Một vài trong chúng ta có thể nói rằng chúng ta luôn nói sự thật.]

- Could I try a little wine?

[Tôi thử một chút rượu được không?]

Could I try a little of your wine?

[Tôi thử một chút rượu của bạn được không?]

- Only a few children like maths.

[Chỉ có một vài đứa trẻ thích toán.]

- Only a few of the children in this class like maths.


[Chỉ có một vài đứa trẻ trong lớp này thích toán.]

3. Cách dùng a

Có một sự khác nhau giữa little a little, giữa fewa few. Nếu không có a, little few luôn mang nghĩa phủ định. Chúng diễn đạt 'không nhiều như ý muốn' hay 'không nhiều như mong đợi' và những nghĩa tương tự. Ví dụ:

The average MP has little real power.

[Nghị sĩ bình thường có ít quyền lực thực.]

Few people can speak a foreign language perfectly.


[Không nhiều người có thể nói tiếng Anh một cách hoàn hảo.]

A little a few thì mang tính chất tích cực hơn: nghĩa của chúng gần với some. Nhóm từ mang nghĩa 'tốt hơn là không có' hay 'nhiều hơn mong đợi'. Ví dụ: 

Would you like a little soup?

[Cậu có muốn ăn một chút súp không?]

You don't need to go shopping. We've got a few potatoes and some steak.

[Em không cần đi chợ đâu. Chúng ta có một chút khoai tây và thịt bò rồi.]

Hãy so sánh:


- Cactuses need little water. [not much water] [Xương rồng cần ít nước.] [không nhiều nước]

Give the roses a little water every day. [not a lot but some]

[Tưới chút nước cho hoa hồng hàng ngày.] [không nhiều nhưng một chút]

- His ideas are dificult and few people understand them.

[Những ý tưởng của anh ấy khó và không nhiều người hiểu được chúng.]

- His ideas are dificult but a few people understand them.


[Những ý tưởng của anh ấy khó nhưng một vài người vẫn hiểu được chúng.]

Quite a few [không trang trọng] có nghĩa 'một số lượng đáng kể'. Ví dụ:

We've got quite a few friends in the village.


[Chúng tôi có khá nhiều bạn trong làng.]

4. Ngôn ngữ trang trọng và không trang trọng

Little few [không có mạo từ] thì khá trang trọng. Trong văn phong không trang trọng [ví dụ như các cuộc hội thoại thông thường], chúng ta thường hay dùng not much/many hay only a little/few. Ví dụ:

Come on! We haven't got much time.

[Thôi nào! Chúng ta không có nhiều thời gian.]

Only a few people can speak a foreign language perfectly.


[Chỉ có một vài người có thể nói tiếng Anh một cách hoàn hảo.]

Tuy nhiên, very littlevery few cũng có thể được dùng trong văn phong không trang trọng. Ví dụ:

He's got very little patience and very few friends.


[Anh ấy không có tính kiên nhẫn và có rất ít bạn.]

5. [a] little và [a] few không có danh từ

Chúng ta có thể lược bỏ danh từ và dùng một mình [a] few/little nếu ý nghĩa đã rõ ràng. Ví dụ:

Some more soup? ~Just a little, please.


[Thêm súp nữa không? Chỉ một chút thôi nhé.]

6. Không dùng sau be

[A] little và [a] few là những từ hạn định. Chúng thường đứng trước danh từ nhưng không đứng sau be. Ví dụ:

They had little hope.

[Họ còn rất ít hy vọng.]

[KHÔNG DÙNG: Their hope was little.]

7. [a] little với tính từ và trạng từ

[A] little có thể bổ nghĩa cho dạng so sánh hơn. Ví dụ:

How are you? ~ A little better, thanks.

[Cậu thế nào rồi? ~ Đỡ hơn chút rồi, cảm ơn.]

The new model is little faster than the old one.


[Mẫu mới thì nhanh hơn một chút so với mẫu cũ.]

Little thường không dùng để bổ ngữ cho tính từ hoặc trạng từ. Ví dụ: It's not very interesting. [Nó không thú vị.]

KHÔNG DÙNG: It's little interesting. 

A little có thể dùng như a bit, đứng trước tính từ và trạng từ với nghĩa chỉ trích hoặc phủ định. Ví dụ:

You must forgive her - she's a little confused.

[Anh phải tha thứ cho cô ấy - cô ấy có hơi rối trí.]

They arrived a little late.


[Họ đến muộn một chút.]

Chú ý đến nhóm từ little known. Ví dụ:

He's studying the work of a little known German novelist.


[Anh ấy đang nghiên cứu tác phẩm ít được biết đến của tiểu thuyết gia người Đức.]

Video liên quan

Chủ Đề