Anh cả trong tiếng trung gọi là gì

Đại từ nhân xưng trong tiếng Trung là kiến thức nền tảng đầu tiên mà các bạn sẽ được tiếp xúc khi bắt đầu học ngôn ngữ này. Khi giao tiếp, nếu muốn biết cách xưng hô đúng chuẩn với tất cả mọi người thì bạn cần phải nắm vững các đại từ nhân xưng. Trong bài viết dưới đây, PREP sẽ chia sẻ cho bạn tất tần tật về chủ điểm ngữ pháp cơ bản này nhé!

Anh cả trong tiếng trung gọi là gì
Đại từ nhân xưng tiếng Trung

I. Đại từ nhân xưng trong tiếng Trung là gì?

Đại từ nhân xưng trong tiếng Trung 人称代词 /Rénchēng dàicí/ có tên gọi khác là đại từ xưng hô, đại từ chỉ ngôi. Đây là các đại từ dùng để chỉ, thay thế hay đại diện cho một danh từ chỉ người hoặc vật trong trường hợp người nói không muốn đề cập trực tiếp hoặc lặp lại không cần thiết các danh từ đó.

Anh cả trong tiếng trung gọi là gì
Các đại từ nhân xưng trong tiếng Trung

Ví dụ các đại từ nhân xưng: 我 (tôi), 我们 (chúng tôi, chúng ta), 他 (anh ta, anh ấy), 她 (cô ấy, cô ta), 它 (nó),…

Trong tiếng Trung cổ đại có rất nhiều đại từ nhân xưng và chức năng của chúng cũng giống như tiếng Trung hiện đại, được sử dụng để thay thế cho tên người hoặc vật.

II. Phân loại đại từ nhân xưng trong tiếng Trung

Các đại từ nhân xưng trong tiếng Trung gồm những loại nào thông dụng? Về phân loại, có 3 loại đại từ nhân xưng đó là đại từ chỉ người, đại từ tự xưng và đại từ kính ngữ, cụ thể dưới đây PREP sẽ bật mí chi tiết cho bạn nhé!

1. Đại từ nhân xưng chỉ ngôi thứ nhất

Đại từ nhân xưng trong tiếng Trung chỉ ngôi thứ nhất hay còn có tên gọi khác là đại từ tự xưng. Các loại này trong Hán cổ thường là 吾, 我, 余, 予, 朕, 孤, 寡人 đều có thể được dịch là 我, 我的, 我们, 我们的, cụ thể:

  • * 吾 /wú/: Ta, chúng ta.
    • 我 /wǒ/: Tôi, tớ, ta, tao, mình.
    • 余 /yú/: Tôi, tớ, tao.
    • 朕 /zhèn/: Ta, trẫm (dùng cho vua chúa).
    • 孤 /gū/: Cô (tiếng tự xưng của vương hầu thời phong kiến).
    • 寡人 /guǎrén/: Quả nhân (thường dùng trong phim cổ Trang).

Trong đó, 我 là đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất mà chúng ta hay gặp nhất.

Số ít

Số nhiều

Ví dụ

我 /wǒ/: Tôi, mình, tao, tớ, ta.

我们 /wǒmen/: Chúng tôi, chúng tớ, chúng mình, bọn tao, chúng ta.

  • 我是青青。/Wǒ shì Qīngqīng/: Tôi là Thanh Thanh.
  • 我们都是学生。/Wǒmen dōu shì xuéshēng/: Chúng tôi đều là học sinh.
  • 咱们快过去吧!/Zánmen kuài guòqù ba/: Chúng ta mau qua đó đi!

咱们 /zánmen/: Chúng ta, chúng mình – Đây là cách nói được sử dụng nhiều ở phía Bắc. Trong trường hợp này, đã bao gồm cả đối phương.

2. Đại từ nhân xưng ngôi thứ hai

Đại từ nhân xưng trong tiếng Trung ngôi thứ hai còn được gọi là đại từ đối xứng. Người thời trước hay sử dụng những từ như 尔, 汝, 若, 乃 dịch nghĩa tương tự với 你, 你的, 你们, 你们的.

  • * 尔 /ěr/: Anh, mày.
    • 汝 /rǔ/: Anh, mày.
    • 若 /rě/: Anh.
    • 乃 /nǎi: Anh, ngươi, mày.

Trong tiếng Hán hiện đại , hai đại từ 你 và 您 được sử dụng phổ biến nhất.

Số ít

Số nhiều

Ví dụ

你 /nǐ/: Bạn, mày, nó, cậu, anh, chị, ông, bà.

你们 /nǐmen/: Các ông, các bà, các bạn, các anh, các chị.

  • 你去哪儿?/Nǐ qù nǎr/: Cậu đi đâu vậy?
  • 你们吃什么?/Nǐmen chī shénme/: Các bạn ăn gì đấy?
  • 非常感谢您!/Fēicháng gǎnxiè nín!/: Vô cùng cảm ơn ngài.

您 /nín/: Ông, ngài, quý ngài (kính ngữ).

3. Đại từ nhân xưng ngôi thứ ba

Đại từ nhân xưng trong tiếng Trung ngôi thứ ba trước đây thường dùng là 彼, 其, 之, tuy nhiên bây giờ không còn thông dụng nữa. Các từ này thường được sử dụng để chỉ người hoặc thay thế cho sự vật, có ý nghĩa tương tự như 他, 她, 他的, 他们, 他们的. Trong đó:

  • * 彼 /bǐ/: Nó, đối phương, người.
    • 其 /jī/: Họ, nó, bọn họ, chúng nó.
    • 之 /zhī/: Người đó (đại từ không chỉ cái gì cụ thể).

Những đại từ nhân xưng ngôi thứ ba thông dụng nhất là:

Số ít

Số nhiều

Ví dụ

他 /tā/: Anh ta, anh ấy, hắn (dùng để chỉ con trai).

他们 /tāmen/: Họ, bọn họ, chúng nó, các anh ấy. (Cách gọi những chàng trai hoặc có thể dùng chung cho cả nam và nữ).

  • 他是演员。/Tā shì yǎnyuán/: Anh ta là diễn viên.
  • 她是我的姐姐。/Tā shì wǒ de jiějie/: Cô ấy là chị gái tôi.
  • 他们都是我的新朋友。/Tāmen dōu shì wǒ de xīn péngyou/: Bọn họ đều là bạn mới của tôi.
  • 她们是好姐妹。/Tāmen shì hǎo jiěmèi/: Những cô gái ấy là chị em tốt của nhau.
  • 它是我妈妈买的猫。/Tā shì wǒ māma mǎi de māo/: Nó là con mèo mẹ tôi mua.
  • 它们是我的东西。/Tāmen shì wǒ de dōngxi/: Chúng là đồ của tôi.

她 /tā/: Cô ấy, chị ấy, bà ấy (Dùng để chỉ con gái).

她们 /tāmen/: Họ, bọn họ, các chị ấy, các cô ấy, các bà ấy (Cách gọi những cô gái).

它 /tā/: Nó (dùng để chỉ động vật, đồ vật).

它们 /tāmen/: Chúng, bọn chúng (Dùng cho động vật, đồ vật).

Ngoài ra, đại từ nhân xưng trong tiếng Trung còn có tên phụ bên ngoài dùng để chỉ người khác, người ngoài cuộc, thường là 人, cụ thể:

  • * 别人: Người khác. Ví dụ: 小明发誓一定要超越别人。/Xiǎomíng fāshì yīdìng yào chāoyuè biérén/: Tiểu Minh thề sẽ vượt qua những người khác.
    • 人家: Người ta, người khác. Ví dụ: 人家是人,我也是人,我就学不会?。/Rénjiā shì rén, wǒ yěshì rén, wǒ jiùxué bù huì/: Người ta là người, tôi cũng là người, sao tôi lại không được học chứ?

III. Chức năng đại từ nhân xưng trong tiếng Trung

Các đại từ nhân xưng trong tiếng Trung có rất nhiều chức năng tiêu biểu. Dưới đây là các công dụng chính của đại từ nhân xưng mà PREP đã liệt kê ra kèm theo ví dụ minh hoạ chi tiết. Mời bạn theo dõi và học tập nhé!

Chức năng của đại từ nhân xưng trong tiếng Trung

Ví dụ

Làm chủ ngữ và tân ngữ.

  • 他们都是越南人。/Tāmen dōu shì Yuènán rén/: Bọn họ đều là người Việt Nam. ➡ làm chủ ngữ.
  • 最爱你的人是我。/Zuì ài nǐ de rén shì wǒ/: Người em yêu nhất là anh. ➡ làm tân ngữ.

Làm định ngữ. Sau đại từ nhân xưng phải có trợ từ kết cấu 的.

[Đại từ nhân xưng] + 的 + [Trung tâm ngữ].
  • 我的梦想。/Wǒ de mèngxiǎng/: Ước mơ của tôi.
  • 我们的邻居 都很热情。/Wǒmen de línjū dōu hěn rèqíng/: Những người hàng xóm của chúng tôi đều rất nhiệt tình.

Dùng để chỉ một đối tượng không xác định.

  • 这人不去, 那人不去, 我自己去。/Zhè rén bù qù, nà rén bù qù, wǒ zìjǐ qù/: Người này không đi, người kia không đi, tôi tự đi.
  • 这人真怪!/Zhè rén zhēn guài/: Người này thật kỳ lạ!
    Anh cả trong tiếng trung gọi là gì
    Chức năng các đại từ nhân xưng trong tiếng Trung

IV. Bài tập đại từ nhân xưng tiếng Trung có đáp án

Sau khi đã nắm vững được các kiến thức cơ bản về đại từ nhân xưng thì các bạn có thể làm bài luyện tập để ôn luyện và củng cố kiến thức. Truy cập vào link sau đây để làm các bài tập về đại từ nhân xưng nhé!

1. Bài tập

Câu 1. Chọn câu đúng:

  • * A. 那不是教室,那是我们的宿舍。
    • B. 那不是教室,那是宿舍的我们。
    • C. 那不是教室,我们的宿舍是那。

Câu 2. Chọn câu sai:

  • * A. 这是我的事业也是我的使命。
    • B. 他是我的好朋友.
    • C. 原来是你呀,差点吓死人家了。
    • D. 这是行李你的。

Câu 3. Chọn câu sai:

  • * A. 他正在办公室里等着你们。
    • B. 它就是我在找的那本词典。
    • C. 这是老师的我们班。
    • D. 谢谢您们给我很多帮助。

Câu 4. Chọn câu đúng:

Sắp xếp các từ sau thành câu tiếng Trung hoàn chỉnh: 勉强/不/人家/喜欢/她/你/了/别。

  • * A. 人家不勉强,你别喜欢她了。
    • B. 人家不喜欢,你别勉强她了。
    • C. 你不喜欢,人家别勉强她了。

Câu 5. Chọn câu đúng

Sắp xếp các từ sau thành câu tiếng Trung hoàn chỉnh: 我 /它们/都是/宠物/的/喜欢。

  • * A. 它们都是我喜欢的宠物。
    • B. 我是都喜欢的宠物它们。
    • C. 它们是都我喜欢的宠物。

2. Đáp án

1 – A

2 – D

3 – C

4 – B

5 – A

Như vậy, PREP đã bật mí cho bạn kiến thức về các đại từ nhân xưng trong tiếng Trung thông dụng nhất. Hy vọng, những chia sẻ trên hữu ích cho những bạn đang trong quá trình học và nghiên cứu Hán ngữ.