Anh văn chuyên ngành dược dịch là gì năm 2024

Không giống như những chuyên ngành khác, chuyên ngành Dược đòi hỏi bạn phải có một trình độ tiếng Anh nhất định để có thể đọc hiểu tài liệu cũng như sử dụng các loại thuốc một cách tốt nhất.

Nhằm hỗ trợ bạn có thể hoàn thành tốt quá trình học tiếng Anh chuyên ngành Dược của mình cũng như có thể thăng tiến trong công việc, QTS English sẽ giúp bạn tổng hợp lại những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dược cơ bản nhất.

Mục lục

1. Từ vựng tiếng Anh cơ bản chuyên ngành Dược

– Medication: dược phẩm

– Capsule: thuốc con nhộng

– Injection: thuốc tiêm, chất tiêm

– Ointment: thuốc mỡ

– Paste: thuốc bôi

– Powder: thuốc bột

– Solution: thuốc nước

– Spray: thuốc xịt

– Suppository: thuốc đạn ( trị táo bón)

– Syrup: thuốc bổ dạng siro

– Tablet: thuốc viên

– Inhaler: ống hít

2. Từ vựng về các loại bệnh

– Disease, sickness, illness: Bệnh

– Diphtheria: Bệnh bạch hầu

– Poliomyelitis: Bệnh bại liệt trẻ em.

– Leprosy: Bệnh phong cùi.

– Influenza, flu: Bệnh cúm

– Epidemic, plague: Bệnh dịch.

– Diabetes: Bệnh đái đường.

– Stomach ache: Bệnh đau dạ dày.

– Arthralgia: Bệnh đau khớp

– Sore eyes (conjunctivitis): Bệnh đau mắt

– Trachoma: Bệnh đau mắt hột

– Appendicitis: Bệnh đau ruột thừa

– Heart-disease: Bệnh đau tim

– Hepatitis: Bệnh viêm gan

– Cirrhosis: Bệnh xơ gan

– Small box: Bệnh đậu mùa

– Epilepsy: Bệnh động kinh

– Asthma: Bệnh hen suyễn

– Cough, whooping cough: Bệnh ho gà

– Dysentery: Bệnh kiết lỵ

– Tuberculosis, phthisis (phổi): Bệnh lao

– Gonorrhea: Bệnh lậu

– Paralysis (hemiplegia): Bệnh liệt nửa người

– Skin disease: Bệnh ngoài da.

– Infarct (cardiac infarctus): Bệnh nhồi máu cơ tim

– Beriberi: Bệnh tê phù

– Malaria, paludism: bệnh sốt rét

– Dengue fever: Bệnh sốt xuất huyết

– Measles: Bệnh sởi

– Arthritis: Bệnh sưng khớp xương

– Constipation: Bệnh táo bón

– Mental disease: Bệnh tâm thần

– Anemia: Bệnh thiếu máu

– Chickenpox: Bệnh thủy đậu

– Typhoid (fever): Bệnh thương hàn

– Syphilis: Bệnh tim

– Hemorrhoids: Bệnh trĩ

– Cancer: Ung thư

– Tetanus: Bệnh uốn ván

– Meningitis: Bệnh viêm màng não

– Encephalitis: Bệnh viêm não

– Bronchitis: Bệnh viêm phế quản

– Pneumonia: Bệnh viêm phổi.

– Enteritis: Bệnh viêm ruột

Anh văn chuyên ngành dược dịch là gì năm 2024

Học tiếng Anh chuyên ngành Dược giúp bạn tra cứu các loại bệnh nhanh hơn

3. Từ vựng về các triệu chứng cơ bản

– A feeling of nausea: Buồn nôn

– To have a cold, to catch cold: Cảm

– First-aid: Cấp cứu

– Acute disease: Bệnh cấp tính

– To diagnose, diagnosis: Chẩn đoán

– Giddy: Chóng mặt

– Allergy: Dị ứng

– Dull ache: Đau âm ỉ

– Sore throat: Đau họng

– Toothache: Đau răng

– Ear ache: Đau tai

– To have pain in the hand: Đau tay

– Heart complaint: Đau tim

– Prescription: Đơn thuốc

– Insomnia: Mất ngủ

– Poisoning: Ngộ độc

Anh văn chuyên ngành dược dịch là gì năm 2024

Tiếng Anh chuyên ngành Dược giúp bạn hiểu hơn về các triệu chứng bệnh

4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dược về các dụng cụ Y tế

– Acid solution: dung dịch thử axit.

– Alcohol: Cồn

– Ambulance: Xe cứu thương

– Antiseptic: Thuốc khử trùng

– Band-aid: Băng keo

– Bandage: vải băng vết thương

– Bands: Nẹp

– Basin: Cái chậu, bồn rửa

– Blood pressure monitor: máy đo huyết áp

– Blood: máu.

– Cane: Gậy

– Cast: Bó bột

– Chart: Biểu đồ theo dõi

– Compression bandage: Gạc nén để cầm máu

– Cotton balls: Bông gòn

– Cotton wool: bông gòn

– Cough syrup: siro trị ho.

– Crutch: Cái nạng

– Cyst: Bao đựng xác

– Defibrillator: Máy khử rung tim

– Dentures: Bộ răng giả

– Drill: Máy khoan

– Dropper: Ống nhỏ giọt

– Dropping bottle: Túi truyền

– Effervescent tablet: viên sủi.

– Examining table: Bàn khám bệnh

– Eye chart: bảng gồm các kí tự hoặc chữ cái với các kích thước to nhỏ khác nhau nhằm kiểm tra mắt

– Eye drops: thuốc nhỏ mắt.

– First aid dressing: Các loại băng dùng để sơ cứu

– First aid kit: túi sơ cứu thương

– Gurney: Giường có bánh lăn

– Headrest: Miếng lót đầu

– IV: Truyền dịch

– Life support: Máy hỗ trợ thở

– Lotion: thuốc trị bệnh khô da.

– Minor operation instrument set: Bộ dụng cụ tiểu phẫu

– Needle: Mũi tiêm

– Obstetric examination table: Bàn khám sản

– Oral rinse: nước súc rửa, vệ sinh dụng cụ y tế.

– Oxygen mask: Mặt nạ oxy

– Paramedic: Nhân viên cứu thương

– Plasters: Miếng dán vết thương

– Pregnancy testing kit: dụng cụ thử thai

– Resuscitator: Máy hô hấp nhân tạo

– Scales: cái cân

– Scrubs: Bộ quần áo cho bệnh nhân

– Sling: Băng đeo đỡ cánh tay

– Solution: dung dịch thử.

– Stethoscope: ống nghe (để khám bệnh)

– Sticking plaster /ˈstɪkɪŋ ˈplɑːstə/: băng cá nhân

– Stitch: Mũi khâu

– Stretcher: Cái cáng

– Surgical mask: khẩu trang y tế

– Tablets: viên sủi.

\>>>>> Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành về dụng cụ Y tế bạn cần biết

Trên đây là những từ vựng chuyên ngành Dược mà bạn cần biết để phục vụ cho công việc của mình. Tuy nhiên, có khả năng về từ vựng không là chưa đủ, bạn cần trang bị đầy đủ 4 kỹ năng cần thiết trong tiếng Anh. Lần lượt kể đến là Nghe – Nói – Đọc – Viết.

Vậy học tiếng Anh chuyên ngành Dược ở đâu tốt?

Nếu bạn đang là một người đi làm và không có nhiều thời gian để đến các trung tâm thì học tiếng Anh online cùng QTS English là giải pháp tuyệt vời dành cho bạn.

Với chương trình tiếng Anh chuyên ngành Y Khoa QTS English for Healthcare, bạn có thể học tiếng Anh ở bất cứ đâu, bất cứ khi nào. Cách tốt nhất để đẩy nhanh khả năng giao tiếp tiếng Anh là thực hành thường xuyên với người bản xứ.

QTS English với đội ngũ giảng viên nước ngoài chuyên nghiệp và giáo trình đào tạo tiếng Anh chuyên ngành hiện đại, mang đến cho bạn một môi trường giáo dục toàn cầu. Bạn có thể học nói tiếng Anh online với người nước ngoài 24/7 hay trao đổi kinh nghiệm học tập với các học viên trên thế giới.

Chương trình QTS English được cung cấp bởi Tổ Chức Giáo Dục QTS Australia, cũng là một trong những tổ chức tiên phong trong lĩnh vực giáo dục trực tuyến tại Việt Nam.

Với giáo trình được thiết kế bởi các Giáo Sư Ngôn ngữ đầu ngành tại Úc, QTS English cung cấp nhiều khóa học tiếng Anh cho mọi đối tượng học viên như: Người đi làm, sinh viên, du học, thi lấy bằng, định cư nước ngoài, tiếng Anh chuyên ngành (Tài chính, Kế toán, Công nghệ Thông tin, Kinh doanh, Y dược,…).

Với kinh nghiệm giảng dạy hơn 16 năm tại Úc và hơn 6 năm tại Việt Nam, chương trình QTS English đã có hơn 7 triệu học viên từ 25+ quốc gia trên thế giới tham gia sử dụng hệ thống, góp phần tạo ra cơ hội thành công cho hơn 2000 học viên tại Việt Nam và tỉ lệ học viên hài lòng về chương trình lên đến 95% (số liệu khảo sát năm 2020).

Chương trình áp dụng phương pháp Blended Learning – phương pháp học tập hiệu quả nhất đang được áp dụng tại đại học Harvard, Oxford và các tổ chức giáo dục nổi tiếng. Ngoài các giờ học linh động với giáo viên bản xứ và tự học trực tuyến trên hệ thống mọi lúc mọi nơi, học viên còn được hỗ trợ trực tiếp bởi Cố vấn Học tập 1 kèm 1 từ QTS Australia dựa trên lộ trình học của học viên.

\> Click xem ngay khóa học tiếng Anh chuyên ngành Y khoa với học phí ưu đãi lên đến hơn 40%!<

QTS English tự hào là chương trình giáo dục tiếng Anh chuẩn quốc tế, mang đến cho người học trải nghiệm môi trường tiếng Anh toàn cầu với học viên trên khắp thế giới ngay tại Việt Nam, đồng thời có những cải tiến vượt bậc để phù hợp nhất với thói quen học tập của người Việt.

tiếng Anh chuyên ngành tiếng Anh là gì?

- Anh văn chuyên ngành (english for specific purposes) bao gồm các từ vựng phù hợp cho các chuyên ngành khác nhau ví dụ như scientific english (anh văn cho chuyên ngành khoa học), medical english (anh văn cho ngành y học), ... Anh văn chuyên ngành đề cao sự chính xác và thực tế.

Dược sĩ đại học tiếng Anh là gì?

Dược sĩ đại học (Bachelor of Science in Pharmacy - BS in Pharmacy hoặc Bpharm).

Dược sĩ chuyên khoa 1 tiếng Anh là gì?

“Bác sĩ chuyên khoa 1 (BSCK I) hay tiếng Anh gọi là Specialist doctor là người chuyên về một lĩnh vực cụ thể trong ngành Y.

Thuốc y học cổ truyền tiếng Anh là gì?

Y học cổ truyền (Tiếng anh: Traditional medicine) là ngành y học nghiên cứu các kiến thức, kinh nghiệm phòng bệnh, chữa bệnh truyền thống được phát triển, đúc kết qua nhiều thế hệ trong các quốc gia, xã hội khác nhau.