Dịch Sang Tiếng Việt: barb /bɑ:b/
* danh từ
- [động vật học] ngựa bác [nhập từ Bác õi [7ʃ] ri]
- [động vật học] bồ câu bác [nhập từ Bác õi [7ʃ] ri]
* danh từ
- ngạnh [lưỡi câu, tên]
- [sinh vật học] râu, gai
- [động vật học] tơ [lông chim]
- gai [dây thép gai]
- lời nói châm chọc, lời nói chua cay
- [số nhiều] mụn mọc dưới lưỡi [trâu, bò]
* ngoại động từ
- làm cho có ngạnh, làm cho có gai
*Chuyên ngành kỹ thuật
-ngạnh
-rìa xờm
*Lĩnh vực: cơ khí & công trình
-bạt rìa xờm
Cụm Từ Liên Quan :
barbados leg //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: y học
-chân phù voi
barbados tar //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
-guđron Barbados
barbarian /bɑ:'beəriən/
* tính từ
- dã man, man rợ
- thô lỗ, không có văn hoá
* danh từ
- người dã man, người man rợ
- người thô lỗ
barbaric /bɑ:'bærik/
* tính từ
- dã man, man rợ
barbarise /bɑ:bəraiz/
* ngoại động từ
- làm cho trở thành dã man [một dân tộc]
- làm hỏng, làm cho thành lai căng [một ngôn ngữ]
* nội động từ
- trở thành dã man
- trở thành lai căng [ngôn ngữ]
barbarism /bɑ:bərizm/
* danh từ
- tình trạng dã man, tình trạng man rợ
- hành động dã man, hành động man rợ, hành động thô lỗ, sự ngu dốt và thô lỗ, sự thiếu văn hoá
- sự nói pha tiếng nước ngoài, sự viết pha tiếng nước ngoài
- lời nói thô tục, lời văn thô tục
- [ngôn ngữ học] từ ngữ phản quy tắc
barbarity /bɑ:'bæriti/
* danh từ
- tính chất dã man, hành động dã man
- sự thô tục, sự thô bỉ [văn, lời nói...]
barbarize /bɑ:bəraiz/
* ngoại động từ
- làm cho trở thành dã man [một dân tộc]
- làm hỏng, làm cho thành lai căng [một ngôn ngữ]
* nội động từ
- trở thành dã man
- trở thành lai căng [ngôn ngữ]
barbarous /bɑ:bərəs/
* tính từ
- dã man, man rợ
- hung ác, tàn bạo
- không phải là Hy lạp, không phải là La tinh [tiếng nói]
- không phải là người Hy lạp, ở ngoài đế quốc La mã, không phải là người theo đạo Cơ đốc, ngoại quốc [dân tộc]
barbarously /bɑ:bərəsli/
* phó từ
- dã man, man rợ
- hung ác, tàn bạo
barbarousness /bɑ:bərəsnis/
* danh từ
- sự dã man, sự man rợ
- tính hung ác, sự tàn bạo
barbate /bɑ:beit/
* danh từ
- [sinh vật học] có râu, có gai
barbecue /bɑ:bikju:/
* danh từ
- lợn [bò, cừu] nướng [quay] cả con
- vỉ để nướng [quay] cả con [lợn bò, cừu...]
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] cuộc liên hoan ngoài trời có quay lợn, bò, cừu cả con
- sân phơi cà phê
* ngoại động từ
- nướng cả con, quay cả con [lợn bò, cừu...]
*Chuyên ngành kinh tế
-lưới sấy
-quay
-rán
-rang
-vỉ nướng
barbed /bɑ:bd/
* tính từ
- có ngạnh, có gai
=barbed wire
+ dây thép gai
barbed bolt //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: xây dựng
-bulông có ngạnh
barbed nail //
*Chuyên ngành kỹ thuật
-đinh có ngạnh
-đinh móc
*Lĩnh vực: xây dựng
-đinh chặn
-đinh hãm
barbed wire fence //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: xây dựng
-hàng rào thép gai
barbel /bɑ:bəl/
* danh từ
- [động vật học] cá râu [loài cá to thuộc họ chép, ở châu Âu]
- râu [cá]
*Chuyên ngành kinh tế
-cá râu
-râu [cá]
barbell //
*barbell
* danh từ
- thanh tạ
barber /bɑ:bə/
* danh từ
- thợ cạo, thợ cắt tóc
!every barber knows that
- bàn dân thiên hạ ai mà chả biết chuyện đó
* ngoại động từ
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] cắt tóc, cạo râu cho, sửa râu cho [ai]
barber's shop //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: xây dựng
-hiệu cắt tóc
barberry /bɑ:bəri/
* danh từ
- [thực vật học] giống cây hoàng liên gai
barbery /bɑ:bəri/
* danh từ
- [thực vật học] giống cây hoàng liên gai
barbet /bɑ:bit/
* danh từ
- [động vật học] cu rốc [chim]
barbette /bɑ:'bet/
* danh từ
- bệ pháo [trong pháo đài]
- lá chắn bệ pháo [trên tàu chiến]
barbican /bɑ:bikən/
* danh từ
- thành ngoài, luỹ ngoài [của một toà lâu đài, một thành phố...]
- tháp xây trên cống, tháp xây trên cầu
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: xây dựng
-thành lũy ngoài
-thành ngoài, lũy ngoài [lâu đài, thành phố]
-tháp trên cầu
-tháp trên cổng
barbitonesodium //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: y học
-loại barbiturate natri dùng uống hoặc tiêm
barbiturate //
*barbiturate
* danh từ
- một loại thuốc an thần
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: y học
-bacbiturat
barbituric /bɑ:bju:l/
* tính từ
- [hoá học] bacbituric
=barbituric acid
+ axit bacbituric
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
-bacbituric
barbola //
*barbola
* danh từ
- sự trang trí những vật nhỏ bằng cách gắn ho,a quả tượng trưng lên
barbule /bɑ:bju:l/
* danh từ
- tơ lông [chim]
barbwire //
*barbwire
* danh từ
- [từ Mỹ] dây thép gai
cyclobarbitone //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: y học
-một loài barbiturate gây ngủ và làm dịu trong các trường hợp mất ngủ và lo âu
filliculitis barbae //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: y học
-viêm nang râu
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: y học
-viêm nang râu
hydroxybarbituric acid //
*Chuyên ngành kỹ thuật
-axit đialuric
*Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
-axit hđroxybacbituric
pentobarbitone //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: y học
-loại barbiturate
rebarbarise /ri:'bɑ:bəraiz/
* ngoại động từ
- làm trở thành dã man [một dân tộc]
- làm hỏng lại, làm cho thành lai căng lại [một ngôn ngữ]
rebarbarize /ri:'bɑ:bəraiz/
* ngoại động từ
- làm trở thành dã man [một dân tộc]
- làm hỏng lại, làm cho thành lai căng lại [một ngôn ngữ]
rhubarb /ru:bɑ:b/
* danh từ
- [thực vật học] cây đại hoàng
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: y học
-cây đại hoàng Rheum officinale
Dịch Nghĩa barb Translate, Translation, Dictionary, Oxford