Be conscious of là gì

Be conscious of là gì
['kɔnəs]
Be conscious of là gì
tính từ
Be conscious of là gì
biết được các thứ đang xảy ra xung quanh mình bởi có thể sử dụng các giác quan và sức mạnh trí tuệ; tỉnh táo; biết rõ
Be conscious of là gì
he was in a coma for days, but now he's fully conscious againanh ta bị hôn mê nhiều ngày, nhưng bây giờ đã hoàn toàn hồi tỉnh
Be conscious of là gì
she spoke to us in her conscious momentscô ta nói với chúng tôi trong những lúc tỉnh táo
Be conscious of là gì
the old man was conscious to the lastđến phút cuối cùng ông cụ vẫn còn tỉnh
Be conscious of là gì
(conscious of something / that...) biết được; nhận ra; có ý thức
Be conscious of là gì
to be conscious of one's guiltbiết rõ tội của mình
Be conscious of là gì
to be conscious of being watched/that one is being watchedbiết rằng mình đang bị theo dõi
Be conscious of là gì
are you conscious (of) how people will regard such behaviour?anh có biết rằng người ta sẽ coi lối cư xử như như vậy là như thế nào không?
Be conscious of là gì
one's conscious motives are often different from one's subconscious onescác động cơ có ý thức của người ta thường khác với các động cơ tiềm thức
Be conscious of là gì
I'd to make a conscious effort not to be rude to himtôi phải cố gắng có ýthưc để khỏi thô bạo đối với anh ta
Be conscious of là gì
trying to make the workers more politically consciouscố gắng làm cho công nhân có ý thức chính trị hơn
Be conscious of là gì
teenagers are very fashion-consciousthanh thiếu niên rất có ý thức về mốt