danh từ
gạchto make [burn] bricks → nung gạch
bánh, thỏi, cục [xà phòng, chè...] [từ lóng] người chính trực, người trung hậu [từ lóng] người rộng lượng, người hào hiệp'expamle'>to drop a brick
[từ lóng] hớ, phạm sai lầmto have a brick in one's hat
[từ lóng] say rượulike a hundred of bricks
[thông tục] với tất cả sức mạnh có thể đè bẹp đượcto make bricks without straw
[xem] straw bằng gạch=a brick wall → bức tường gạch [+ up] xây gạch bít đito brick up a window → xây gạch bít cửa sổ
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bricks trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bricks tiếng Anh nghĩa là gì.
brick /brik/* danh từ- gạch=to make [burn] bricks+ nung gạch- bánh, thỏi, cục [xà phòng, chè...]- [từ lóng] người chính trực, người trung hậu- [từ lóng] người rộng lượng, người hào hiệp!to drop a brick- [từ lóng] hớ, phạm sai lầm!to have a brick in one's hat- [từ lóng] say rượu!like a hundred of bricks- [thông tục] với tất cả sức mạnh có thể đè bẹp được!to make bricks without straw- [xem] straw* tính từ- bằng gạch=a brick wall+ bức tường gạch* ngoại động từ- [+ up] xây gạch bít đi=to brick up a window+ xây gạch bít cửa sổ
- dry measure tiếng Anh là gì?
- temporary tiếng Anh là gì?
- vouchsafing tiếng Anh là gì?
- dc [direct-current] coupling tiếng Anh là gì?
- squeegeeing tiếng Anh là gì?
- belly-flopping tiếng Anh là gì?
- fire-screen tiếng Anh là gì?
- newsprint tiếng Anh là gì?
- carpenter-ant tiếng Anh là gì?
- long odds tiếng Anh là gì?
- European Monetary Fund tiếng Anh là gì?
- glairier tiếng Anh là gì?
- precordia tiếng Anh là gì?
- prefacing tiếng Anh là gì?
- derogate tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bricks trong tiếng Anh
bricks có nghĩa là: brick /brik/* danh từ- gạch=to make [burn] bricks+ nung gạch- bánh, thỏi, cục [xà phòng, chè...]- [từ lóng] người chính trực, người trung hậu- [từ lóng] người rộng lượng, người hào hiệp!to drop a brick- [từ lóng] hớ, phạm sai lầm!to have a brick in one's hat- [từ lóng] say rượu!like a hundred of bricks- [thông tục] với tất cả sức mạnh có thể đè bẹp được!to make bricks without straw- [xem] straw* tính từ- bằng gạch=a brick wall+ bức tường gạch* ngoại động từ- [+ up] xây gạch bít đi=to brick up a window+ xây gạch bít cửa sổ
Đây là cách dùng bricks tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bricks tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
brick /brik/* danh từ- gạch=to make [burn] bricks+ nung gạch- bánh tiếng Anh là gì? thỏi tiếng Anh là gì? cục [xà phòng tiếng Anh là gì? chè...]- [từ lóng] người chính trực tiếng Anh là gì? người trung hậu- [từ lóng] người rộng lượng tiếng Anh là gì? người hào hiệp!to drop a brick- [từ lóng] hớ tiếng Anh là gì?phạm sai lầm!to have a brick in one's hat- [từ lóng] say rượu!like a hundred of bricks- [thông tục] với tất cả sức mạnh có thể đè bẹp được!to make bricks without straw- [xem] straw* tính từ- bằng gạch=a brick wall+ bức tường gạch* ngoại động từ- [+ up] xây gạch bít đi=to brick up a window+ xây gạch bít cửa sổ
Là Gì 1 Tháng Tám, 2021
Brick Là Gì – Nghĩa Của Từ Brick
Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
Bài Viết: Brick là gì
brick
brick /brik/ danh từ gạchto make [burn] bricks: nung gạch bánh, thỏi, cục [xà phòng, chè…] [từ lóng] người chính trực, người trung hậu [từ lóng] người rộng lượng, người hào hiệpto drop a brick [từ lóng] hớ, phạm sai lầmto have a brick in one”s hat [từ lóng] say rượulike a hundred of bricks [thông tục] với tất cả sức mạnh có thể đè bẹp đượcto make bricks without straw [xem] straw tính từ bằng gạcha brick wall: bức tường gạch ngoại động từ [+ up] xây gạch bít đito brick up a window: xây gạch bít cửa sổ
bánhbrick cutting và wrapping machine: máy cắt và đóng bánhcụcbrick curd: cục fomat tươibrick sugar: đường cụcthỏibrick cutter: máy cắt thỏibrick packbao gói dạng nhỏbrick sugarđường ép khối lập phươngbrick teachè gạch o gạch § acid-proof brick : gạch chụi axít § acid resisting brick : gạch bền axít § chromite brick : gạch crômít § Dinas brick : gạch Dinas [cát kết silic phân rã] § fire brick : gạch chịu lửa § insulating brick : gạch phương thức nhiệt § magnesia brick : gạch ma nhê § peat brick : gạch than bùn § refactory brick : gạch chịu lửa
Xem Ngay: Ulcer Là Gì - Chữa Viêm Loét Dạ Dày
Xem Ngay: faceid là gì
brick
Từ điển Collocation
brick noun
ADJ. red a house of red brick
VERB + BRICK lay learning to lay bricks properly
BRICK + NOUN wall | building | works He got a job at the local brick works.
PREP. in/of ~ houses of brick
PHRASES brick by brick They moved the whole house, brick by brick. | bricks và mortar investing in bricks và mortar | a course of bricks They put an extra course of bricks round the pool.
Từ điển WordNet
n.
rectangular block of clay baked by the sun or in a kiln; used as a building or paving materiala good fellow; helpful và trustworthy
Xem Ngay: Download The Rockstar Games Launcher, Tải Gta San Andreas Full Crack Cho Pc
English Slang Dictionary
1. very cold 3. a quantity of cocaine4. an attractive, well-built woman; see brickhouse 4. to steal5. a $10 note6. see bricks
English Idioms Dictionary
[See a brick]
Thể Loại: Chia sẻ Kiến Thức Cộng Đồng
Bài Viết: Brick Là Gì – Nghĩa Của Từ Brick
Thể Loại: LÀ GÌ
Nguồn Blog là gì: //hethongbokhoe.com Brick Là Gì – Nghĩa Của Từ Brick
Từ: brick
/brik/
-
danh từ
gạch
to make [burn] bricks
nung gạch
-
bánh, thỏi, cục [xà phòng, chè...]
-
[từ lóng] người chính trực, người trung hậu
-
[từ lóng] người rộng lượng, người hào hiệp
-
tính từ
bằng gạch
a brick wall
bức tường gạch
-
động từ
[+ up] xây gạch bít đi
to brick up a window
xây gạch bít cửa sổ
Cụm từ/thành ngữ
to drop a brick
[từ lóng] hớ, phạm sai lầm
to have a brick in one's hat
[từ lóng] say rượu
like a hundred of bricks
[thông tục] với tất cả sức mạnh có thể đè bẹp được
thành ngữ khác
to make bricks without straw
[xem] straw
Từ gần giống