Cách sử dụng các liên từ trong tiếng anh
Trong tiếng Anh hay tiếng Việt, ta đều cần dùng những từ nối để diễn đạt trôi chảy hơn, liên kết ý trước với ý sau. Nhờ đó, người nghe, người đọc có thể dễ hình dung hơn về nội dung mà ta truyền đạt hay sự logic giữa chúng. Những từ có tác dụng như vậy trong tiếng Anh thường được gọi là liên từ. Bài viết dưới đây của FLYER sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về liên từ trong tiếng Anh, đặc biệt là những liên từ phổ biến nhé!
Show
1. Khái niệm về liên từ tiếng AnhLiên từ trong tiếng Anh, hay còn gọi là “Conjunction words”, là từ vựng được sử dụng để liên kết 2 từ, cụm từ hoặc mệnh đề lại với nhau. Ví dụ: and, but, so, therefore, yet, or,… 2. Phân loại liên từ trong tiếng Anh2.1. Theo cấu tạo của liên từDựa theo cấu tạo của liên từ ta có 3 loại liên từ sau:
Ví dụ: and, but, because, although
Ví dụ: as long as, in order that, provided that,…
2.2. Theo chức năng của liên từ trong câuTheo chức năng thì liên từ được chia thành 3 loại:
2.2.1. Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)Liên từ kết hợp được sử dụng để kết nối hai (hoặc nhiều hơn) đơn vị từ tương đương nhau (VD: kết nối 2 từ vựng, 2 cụm từ hoặc 2 mệnh đề trong câu). Ví dụ:
Tôi thích chơi tennis và xem phim.
Không có nhiều táo tươi ngon nên tôi về nhà mà không mua được gì. Coordinating Conjunctions – Liên từ kết hợp* Mẹo giúp nhớ các liên từ kết hợp: Chúng ta sẽ nhớ những chữ cái đầu tiên của liên từ và liên kết chúng lại thành từ: F A N B O Y S: FANBOYS (F – for, A – and, N – nor, B – but, O – or, Y – yet, S – so) * Bảng sau sẽ diễn giải rõ hơn về các liên từ kết hợp kèm ví dụ:
2.2.2. Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions)Liên từ tương quan là liên từ được sử dụng để kết nối 2 đơn vị từ với nhau; đặc biệt hai đơn vị từ đó luôn đi thành cặp không thể tách rời. Ví dụ:
Cô ấy không chỉ xinh đẹp có mà còn thông minh nữa.
2.2.3. Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)Liên từ phụ thuộc được sử dụng để bắt đầu mệnh đề phụ thuộc, có vai trò gắn kết mệnh đề này và mệnh đề chính trong câu. Mệnh đề phụ thuộc có thể đứng trước hoặc đứng sau mệnh đề chính nhưng mệnh đề phụ thuộc phải luôn được bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc. Ví dụ:
Mặc dù cô ấy bị gãy chân, nhưng cô ấy vẫn vượt qua kỳ thi. -> Ở đây, “She’d got a broken leg” là mệnh đề phụ thuộc, được gắn kết với mệnh đề chính là “She still passed the exam” thông qua liên từ phụ thuộc although.
2.3. Theo mục đích diễn tả của liên từ2.3.1. Liên từ diễn tả thời gianGồm một số liên từ phổ biến sau:
Ví dụ: She was eating breakfast while her husband was preparing for the party. Cô ấy đang ăn khi chồng cô ấy chuẩn bị cho bữa tiệc.
Ví dụ: When you develop these products, it is important to conduct a market research. Khi bạn phát triển những sản phẩm này thì quan trọng là phải nghiên cứu thị trường
Ví dụ: He has worked for this company since he was 25. Anh ấy đã làm việc ở công ty này kể từ khi anh ấy 25 tuổi.
Ví dụ: Before you leave the house, remember to lock the door. Trước khi bạn rời khỏi nhà, nhớ phải khóa cửa nhé.
Ví dụ: After he opened the door, he got a surprise from his family. Sau khi anh ấy mở cửa, anh ấy có một bất ngờ từ gia đình của anh ấy.
Ví dụ: As soon as I come home, please let her know. Ngay khi tôi đến nhà, làm ơn hãy cho cô ấy biết. 2.3.2. Liên từ diễn tả lý doMột số liên từ diễn tả lý do đó là: because, since, as (Ví dụ đã nêu ở trên) 2.3.3. Liên từ diễn tả điều kiện:Các liên từ thường dùng trong tiếng Anh
Ví dụ: If you want to see him, call me any time Nếu bạn muốn gặp anh ấy, hãy gọi cho tôi bất cứ khi nào.
Ví dụ: Unless Tom appears, I will say goodbye to everyone. Trừ phi anh ấy xuất hiện, còn không tôi sẽ tạm biệt mọi người.
Ví dụ: He agrees to pick up the baby as long as he is not busy. Anh ấy đồng ý đón đứa trẻ miễn là anh ấy không bận.
Ví dụ: I will return the money I borrowed him provided that I have enough money. Tôi sẽ trả tiền mà tôi mượn của anh ấy miễn là tôi có đủ tiền. 3. 100 liên từ phổ biến nhất trong tiếng AnhTrên đây là một số cách phân loại liên từ trong tiếng Anh. Bây giờ hãy cũng FLYER ngó qua 100 liên từ phổ biến nhất nhé, chắc chắn sẽ giúp ích cho việc giao tiếp và sử dụng tiếng Anh của bạn đó. 100 liên từ phổ biến trong tiếng Anh100 liên từ phổ biến trong tiếng Anh100 liên từ phổ biến trong tiếng Anh4. Nguyên tắc dùng dấu phẩy với liên từ4.1. Nguyên tắc dùng dấu phẩy với liên từ kết hợp
Ví dụ: I took a book with me on my holiday, yet I didn’t read a single page. Tôi mang một quyển sách đi trong chuyến du lịch, tuy nhiên tôi chưa đọc một trang nào. -> “I took a book with me on my holiday” và “I didn’t read a single page” là mệnh đề độc lập nên phải có dấu phẩy.
Ví dụ: I drink coffee every morning to stay awake and energized. Tôi uống cà phê mỗi sáng để tỉnh táo và tràn đầy năng lượng. (“stay awake” và “energized” không phải mệnh đề độc lập nên không phải có dấu phẩy).
Ví dụ: Minh, Phuong and I love swimming in the Pink pool. Minh, Phương và tôi yêu việc đi bơi ở hồ Pink. 4.2. Nguyên tắc dùng dấu phẩy với liên từ phụ thuộcNếu mệnh đề phụ thuộc đứng trước mệnh đề độc lập thì giữa hai mệnh đề phải sử dụng dấu phẩy. Tuy nhiên khi mệnh đề độc lập đứng trước thì không cần có dấu phẩy giữa hai mệnh đề. 5. Một số cấu trúc viết lại câu với liên từLiên từ được sử dụng hiệu quả trong diễn đạt để tránh lặp từ, lặp ý trong câu hoặc để liên kết giữa các ý với nhau. Do đó, ta có thể vận dụng liên từ để tạo ra những câu mới từ câu gốc mà nghĩa vẫn không đổi. Một số cấu trúc phổ biến như sau: Since, As, Because + S + V + …= Because of, Due to, As a result of + Noun/ V-ing Ví dụ: Because I am the main leader, I am responsible for this accident. = Because of being the main leader, I am responsible for this accident. Bởi vì tôi là người lãnh đạo chính, nên tôi có trách nhiệm với tai nạn này. S + be + too + adj/adv + to + V = S + be + so + adj + that + S + can’t + V Ví dụ: He is too young to drive a motorbike. = He is so young that he can’t drive a motorbike. Anh ấy quá trẻ để lái xe máy. S + be + so + Adj. + that … = It + be + such + Noun + that Ví dụ: The film is so interesting that I have seen it three times. = It is such an intersting film that I have seen it three times. Bộ phim này hay đến mức mà tôi xem nó ba lần rồi. S + didn’t + V (bare) + …. until … <=> It was not until + … + that + … Ví dụ: I didn’t come home until my mother called me = It was not until my mother called me that he I camehome. Mãi cho đến khi mẹ gọi tôi mới về nhà. 6. Bài tập về liên từ trong tiếng AnhChọn từ thích hợp điền vào chỗ trống 7. Tổng kếtTrên đây là những kiến thức cơ bản về liên từ. Nhưng việc hiểu và ứng dụng lại không hề đơn giản nếu như ta không có sự trau dồi hàng ngày. Chính vì vậy, mỗi người học cần kết hợp cả nắm ý và sử dụng, luyện tập thường xuyên để tạo thành phản xạ. Nếu bạn đang tìm kiếm một phương thức ôn luyện tiếng Anh thật vui và hiệu quả, hãy ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER. Tại FLYER, các tài liệu và bài kiểm tra đều được biên soạn sát với đề thi/kiểm tra thực tế. Không chỉ ôn luyện tiếng Anh, bạn còn có thể trải nghiệm giao diện và các tính năng mô phỏng game trên FLYER như mua vật phẩm, bảng thi đua xếp hạng v..v…, kết hợp cùng đồ họa sinh động, vui mắt giúp, giúp việc học tiếng Anh trở nên thật thú vị.
Đừng quên tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật các kiến thức vài tài liệu tiếng Anh mới nhất nhé. >>> Xem thêm
|