Chimneys nghĩa là gì
fairy chimneys Show brick chimneys from factory chimneys from the huge chimneys pig floating between two chimneys the nearby three chimneys restaurant
Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt Bạn đang xem: Chimneys là gì chimneychimney /”tʃimni/ danh từ ống khói lò sưởi thông phong đèn, bóng đèn miệng (núi lửa) khe núi, hẽm (núi) Xem thêm: One Piece Pirate Warriors 3, One Piece: Pirate Warriors 2 For Pc chimneyTừ điển Collocationchimney noun ADJ. high, tall | short | narrow, wide | tapering | smoking The air was black from smoking chimneys. | sooty | factory, industrial VERB + CHIMNEY clean, sweep CHIMNEY + VERB belch sth factory chimneys belching smoke over the town | draw This chimney doesn”t draw very well. CHIMNEY + NOUN breast, flue, piece, pot, stack | sweep Từ điển WordNetXem thêm: Nếu Tanker Đứng Xa Boss Đại Hỏa Ngục Vương Quá 9M, Boss Sẽ Làm Gì? n. a vertical flue that provides a path through which smoke from a fire is carried away through the wall or roof of a building Chuyên mục: Công Nghệ https://365congnghe.com/category/cong-nghe
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chimneys trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chimneys tiếng Anh nghĩa là gì. chimney /'tʃimni/* danh từ- ống khói- lò sưởi- thông phong đèn, bóng đèn- miệng (núi lửa)- khe núi, hẽm (núi)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chimneys trong tiếng Anhchimneys có nghĩa là: chimney /'tʃimni/* danh từ- ống khói- lò sưởi- thông phong đèn, bóng đèn- miệng (núi lửa)- khe núi, hẽm (núi) Đây là cách dùng chimneys tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ chimneys tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh
chimney /'tʃimni/* danh từ- ống khói- lò sưởi- thông phong đèn tiếng Anh là gì? bóng đèn- miệng (núi lửa)- khe núi tiếng Anh là gì? |