- Câu 1
- Câu 2
Câu 1
a] Điềntrhoặcchvào chỗ trống :
- ...ú mưa -...ú ý |
-...uyền tin -...uyền cành |
-...ở hàng -...ở về |
b] Đặtdấu hỏihoặcdấu ngãtrên chữ in đậm :
sốchăn sốle |
chămchi lỏngleo |
mệtmoi buồnba |
Lời giải chi tiết:
a]
-trú mưa -chú ý |
-truyền tin -chuyền cành |
-chở hàng -trở về |
b]
sốchẵn sốlẻ |
chămchỉ lỏnglẻo |
mệtmỏi buồnbã |
Câu 2
Tìm từ ngữ:
a] - Chứa tiếng bắt đầu bằngch:
................................................
- Chứa tiếng bắt đầu bằngtr:
................................................
M :chổi rơm
b] - Chứa tiếng cóthanh hỏi:
................................................
- Chứa tiếng cóthanh ngã:
................................................
M :ngõ hẹp
Lời giải chi tiết:
a] - Chứa tiếng bắt đầu bằngch:chim chóc, chăm chỉ, chông chênh, chao đảo, che đậy, chiêng, chung, chai, chải chuốt, chả lụa, chảo, chào cờ, chạy,...
- Chứa tiếng bắt đầu bằngtr:tre, trên, trong, trai, trách, trà trộn, trả bài, trách móc, trái đất, tràn lan, trang trí, truyện tranh, trằn trọc,...
b] - Chứa tiếng cóthanh hỏi:trả giá, chả giò, trả bài, tất cả, hỉ hả, cây sả, ra rả, số lẻ, vẻ mặt, cổ áo,...
- Chứa tiếng cóthanh ngã:vấp ngã, số chẵn, lí lẽ, chững chạc, mũ nón, tập vẽ, ăn cỗ, giỗ tổ, vỗ tay,...