TPO - Hội đồng tuyển sinh trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải thông báo kết quả xét tuyển thẳng kết hợp và kết quả xét học bạ Đại học hệ chính quy đợt 1 năm 2021.
Điểm chuẩn cụ thể như sau:
Nguồn: ĐH Công nghệ Giao thông Vận tải |
Nguồn: Trường ĐH Công nghệ Giao thông Vận tải |
Trường ĐHCông nghệ Giao thông Vận tải thông báo tuyển sinh hệ ĐH chính quy năm 2021 với 3000 chỉ tiêu tương ứng với 29 chuyên ngành đào tạo với 3 phương thức xét tuyển gồm: Xét tuyển thẳng kết hợp, xét tuyển theo học bạ và xét tuyển sử dụng kết quả thi tốt nghiệp THPT. Trong đó, trường dành 210 chỉ tiêu để xét tuyển thẳng kết hợp, 825 chỉ tiêu xét tuyển học bạ THPT.
IELTS 7.5 trở lên mới trúng tuyển phương thức 2 vào hai trường an ninh
Hai kịch bản tuyển sinh lớp 10 ở TPHCM trước tình hình dịch bệnh COVID-19
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải điểm chuẩn 2022 - UTT điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải [UTT]
1 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | GTADCDT121 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19 | CNKT Điện tử - viễn thông [học tại Vĩnh Phúc] Học bạ | |
2 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | GTADCTM221 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 24 | Học bạ | |
3 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | GTADCLH221 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 25 | Logistics và hạ tầng giao thông Học bạ | |
4 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | GTADCCN221 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 24 | Học bạ | |
5 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | GTADCOT321 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô [học tại Thái Nguyên] Học bạ | |
6 | Công nghệ thông tin | GTADCTG221 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 22 | Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh Học bạ | |
7 | Kế toán | GTADCKT321 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19 | Kế toán doanh nghiệp [học tại Thái Nguyên] Học bạ | |
8 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | GTADCDT221 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 23 | Học bạ | |
9 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | GTADCLG221 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 28.5 | Học bạ | |
10 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | GTADCCO221 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 25 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô Học bạ | |
11 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | GTADCOT221 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 25 | Học bạ | |
12 | Thương mại điện tử | GTADCTD221 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 28 | Học bạ | |
13 | Tài chính - Ngân hàng | GTADCTN221 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 24 | Tài chính doanh nghiệp Học bạ | |
14 | Công nghệ thông tin | GTADCTT221 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 28 | Học bạ | |
15 | Hệ thống thông tin | GTADCHT221 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 25 | Học bạ | |
16 | Kế toán | GTADCKT221 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 25 | Kế toán doanh nghiệp Học bạ | |
17 | Quản trị kinh doanh | GTADCQT221 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 25 | Quản trị doanh nghiệp Học bạ | |
18 | Quản trị marketing | GTADCQM221 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27 | Học bạ | |
19 | Kinh tế xây dựng | GTADCKX221 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 23 | Học bạ | |
20 | Khai thác vận tải | GTADCVL221 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 22 | Logistics và vận tải đa phương thức Học bạ | |
21 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | GTADCCM221 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 21 | Công nghệ chế tạo máy Học bạ | |
22 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | GTADCDM221 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 20 | CNKT Đầu máy - toa xe và tàu điện Metro Học bạ | |
23 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | GTADCMX221 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 20 | Công nghệ kỹ thuật Máy xây dựng Học bạ | |
24 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | GTADCMT221 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 20 | Công nghệ kỹ thuật Tàu thủy và thiết bị nổi | |
25 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | GTADCCD221 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 20 | Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ Học bạ | |
26 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | GTADCDD221 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 20 | Công nghệ kỹ thuật XDCT DD&CN Học bạ | |
27 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | GTADCMN221 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 20 | Công nghệ và quản lý môi trường Học bạ | |
28 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | GTADCCH221 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 20 | Hạ tầng giao thông đô thị thông minh Học bạ | |
29 | Quản lý xây dựng | GTADCQX221 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 20 | Học bạ | |
30 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | GTADCCD321 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19 | CNKT XD Cầu đường bộ [học tại Thái Nguyên] Học bạ | |
31 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | GTADCCM121 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19 | Công nghệ chế tạo máy [học tại Vĩnh Phúc] Học bạ | |
32 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | GTADCOT121 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô [học tại Vĩnh Phúc] Học bạ | |
33 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | GTADCCD121 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19 | Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ [học tại Vĩnh Phúc] Học bạ | |
34 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | GTADCDD321 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19 | Công nghệ kỹ thuật XDCT DD&CN [học tại Thái Nguyên] Học bạ | |
35 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | GTADCDD121 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19 | Công nghệ kỹ thuật XDCT DD&CN [học tại Vĩnh Phúc] Học bạ | |
36 | Công nghệ thông tin | GTADCTT121 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19 | Công nghệ thông tin [học tại Vĩnh Phúc] Học bạ | |
37 | Kế toán | GTADCKT121 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19 | Kế toán doanh nghiệp [học tại Vĩnh Phúc] Học bạ | |
38 | Kinh tế xây dựng | GTADCKX321 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19 | Kinh tế xây dựng [học tại Thái Nguyên] Học bạ | |
39 | Kinh tế xây dựng | GTADCKX121 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19 | Kinh tế xây dựng [học tại Vĩnh Phúc] Học bạ | |
40 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | GTADCLG121 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng [học tại Vĩnh Phúc] Học bạ |