Donor nghĩa là gì

Nghĩa là gì: donor donor /'dounə/
  • danh từ
    • người cho, người tặng, người biếu; người quyên cúng
      • donor of blood: người cho máu

Donor là Nhà tài trợ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Donor - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Một người đưa ra một tiêu đề quà tặng hoặc chuyển đến một tài sản mà không nhận bất kỳ xem xét để đổi lấy.

Thuật ngữ Donor

  • Donor là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính có nghĩa là Donor là Nhà tài trợ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Donor - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.Một người đưa ra một tiêu đề quà tặng hoặc chuyển đến một tài sản mà không nhận bất kỳ xem xét để đổi lấy.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực .

Đây là thông tin Thuật ngữ Donor theo chủ đề được cập nhập mới nhất năm 2022.

Thuật ngữ Donor

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về Thuật ngữ Donor. Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.

2 Thông dụng2.1 Danh từ3 Chuyên ngành3.1 Toán & tin3.2 Y học3.3 Kỹ thuật chung3.4 Kinh tế4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa /´dounə/ Người cho, người tặng, người biếu; người quyên cúngdonor of bloodngười cho máu, người hiến máu phần tử cho người chobiood donorngười cho máu đonodonor atomnguyên tử đonodonor impuritytạp chất đono người cho người tặng nounalmsgiver , altruist , angel * , backer , benefactor , benefactress , bestower , conferrer , contributor , donator , grantor , heavy hitter * , patron , philanthropist , presenter , santa claus * , savior , subscriber , giver , humanitarian

Bạn đang xem: Donor là gì

Kinh tế, Kỹ thuật chung, Thông dụng, Toán & tin, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh, Y học,




Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây [đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé]

Xem thêm: Hoài Linh Là Ai? Tiểu Sử Của Hoài Linh Bật Mí Về Người Phụ Nữ Đứng Sau Danh Hài

Xin chào mọi người. Mọi người cho mình hỏi cụm từ "traning corpus penalized log-likelihood" trong "The neural net language model is trained to find θ, which maximizes the training corpus penalized log-likelihood" nghĩa là gì với ạ. Cái log-likelihood kia là một cái hàm toán học ạ. Cảm ơn mọi người rất nhiều. Cho em hỏi từ "gender business" có nghĩa là gì thế ạ? Với cả từ "study gender" là sao? Học nhân giống gì đó à? "You can"t just like show up to like the after party for a shiva and like reap the benefits of the buffet."Theo ngữ cảnh trên thì cho em hỏi từ "shiva" ở đây có nghĩa là gì thế ạ? Mong mọi người giải đáp Nguyen nguyen shiva không viết hoa là từ lóng để gọi heroin thường dùng trong cộng đồng người Mexico tại Mỹ hoặc chủ yếu ở nam Mỹ "Okay, yeah you"re right, I should kiss the ground you walk on for not kicking me out of the house."Theo ngữ cảnh trên thì cho em hỏi cụm từ "kiss the ground you walk on" ở đây có nghĩa là gì thế ạ? Mong mọi người giải đáp

  • CÔNG NGHỆ
  • ĐỜI SỐNG
  • ĐỊNH NGHĨA
  • ĐÀO TẠO

donor

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: donor


Phát âm : /'dounə/

Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • người cho, người tặng, người biếu; người quyên cúng
    • donor of blood
      người cho máu

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    giver presenter bestower conferrer

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "donor"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "donor":
    demur denary denier dinar diner dinner donor donar damar dinero
  • Những từ có chứa "donor":
    blood donor donor donor card

Lượt xem: 1045

Từ: donor

/'dounə/

  • danh từ

    người cho, người tặng, người biếu; người quyên cúng

    donor of blood

    người cho máu

    Từ gần giống

    blood donor



Video liên quan

Chủ Đề