Emitted nghĩa là gì
emitCùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: emit
Show Phát âm : /i'mit/
+ tính từ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "emit"
Lượt xem: 445
Nghĩa là gì: emit emit /i'mit/
Nghĩa là gì: emitted emit /i'mit/
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ emitted trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ emitted tiếng Anh nghĩa là gì. emit /i'mit/* tính từ- phát ra (ánh sáng, nhiệt...), bốc ra, sự toả ra (mùi vị, hơi...)- phát hành (giấy bạc...)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của emitted trong tiếng Anhemitted có nghĩa là: emit /i'mit/* tính từ- phát ra (ánh sáng, nhiệt...), bốc ra, sự toả ra (mùi vị, hơi...)- phát hành (giấy bạc...)emit- phát, phát hành Đây là cách dùng emitted tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ emitted tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh
emit /i'mit/* tính từ- phát ra (ánh sáng tiếng Anh là gì? nhiệt...) tiếng Anh là gì? bốc ra tiếng Anh là gì? sự toả ra (mùi vị tiếng Anh là gì? hơi...)- phát hành (giấy bạc...)emit- phát tiếng Anh là gì? |