Get a buzz out of là gì

Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề get a buzz out of nghĩa là gì hay nhất do chính tay đội ngũ biên tập viên biên soạn và tổng hợp:

1. get a buzz out of Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases

  • Tác giả: tudongnghia.com

  • Ngày đăng: 19/4/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ ( 99078 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về get a buzz out of Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Fig. to get some humor from someone or something. I thought you'd get a buzz out of that gag. I hope you get a buzz out of Ted. He's a funny guy.See also: buzz, ......

  • >> Xem Ngay >>

Get a buzz out of là gì

2. Get a buzz out of (someone or something) - YourIdioms.Com

  • Tác giả: www.youridioms.com

  • Ngày đăng: 24/8/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ ( 67069 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: None

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "to get a buzz out of (someone or something)", English Idiom Dictionary ( also found in ......

  • >> Xem Ngay >>

Get a buzz out of là gì

3. Get a buzz out of - Idioms by The Free Dictionary

  • Tác giả: idioms.thefreedictionary.com

  • Ngày đăng: 5/3/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ ( 70709 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Definition of get a buzz out of in the Idioms Dictionary by The Free Dictionary

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: To get a feeling of enjoyment, amusement, or excitement from someone. Even as an adult, I still get a buzz out of building sandcastles at the beach....

  • >> Xem Ngay >>

Get a buzz out of là gì

4. Gets a buzz out of something - Idioms by The Free Dictionary

  • Tác giả: idioms.thefreedictionary.com

  • Ngày đăng: 18/5/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 21003 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Definition of gets a buzz out of something in the Idioms Dictionary by The Free Dictionary

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: To get a feeling of enjoyment, amusement, or excitement from someone. Even as an adult, I still get a buzz out of building sandcastles at the beach....

  • >> Xem Ngay >>

Get a buzz out of là gì

5. BUZZ | meaning in the Cambridge English Dictionary

  • Tác giả: dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng: 2/8/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ ( 67238 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: 1. to make a continuous, low sound such as the one a bee makes: 2. to press a…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: a feeling of excitement, energy, and pleasure that something gives you: I love riding fast - it gives me a real buzz. I get a buzz out of public ......

  • >> Xem Ngay >>

6. "get a buzz" có nghĩa là gì? - Câu hỏi về Tiếng Anh (Mỹ)

  • Tác giả: hinative.com

  • Ngày đăng: 15/5/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ ( 16550 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Định nghĩa get a buzz

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Getting a buzz means to experience a good feeling from a particular experience, usually from the usage of drugs. For example, this red wine is ......

  • >> Xem Ngay >>

Get a buzz out of là gì

7. Từ điển Anh Việt "buzz off" - là gì?

  • Tác giả: vtudien.com

  • Ngày đăng: 14/7/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ ( 72703 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Từ điển Anh Việt "buzz off" - là gì?. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: English Slang Dictionary. 1. to go away, to leave 2. (interj) go away! English Idioms Dictionary. go away, beat it, get lost Next time he asks to borrow ......

  • >> Xem Ngay >>

8. BUZZ: NGHĨA LÀ GÌ VÀ... - Need - Tiếng Anh cho người đi làm

  • Tác giả: www.facebook.com

  • Ngày đăng: 29/7/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ ( 94667 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: See posts, photos and more on Facebook.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: BUZZ: NGHĨA LÀ GÌ VÀ PHÁT ÂM NHƯ THẾ NÀO? Check phát âm: http://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/buzz_1 1. Buzz!!! Dường như Buzz......

  • >> Xem Ngay >>

9. buzz off nghĩa là gì trong Tiếng Việt? - English Sticky

  • Tác giả: englishsticky.com

  • Ngày đăng: 16/5/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ ( 65298 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về buzz off nghĩa là gì trong Tiếng Việt? - English Sticky. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: buzz off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buzz off giọng bản ngữ. ... Synonyms: fuck off, get, bugger off....

  • >> Xem Ngay >>

Get a buzz out of là gì

10. What is the meaning of "get a buzz out of sb / sth"? Does this ...

  • Tác giả: www.italki.com

  • Ngày đăng: 4/5/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 22784 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Meet, interact, and learn with native speakers and language learners from all over the world on italki!

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 1 answerIf you get a buzz out of something or someone, it makes you feel very good and excited. If somebody gives you a buzz, it usually means that ......

  • >> Xem Ngay >>

11.

  • Tác giả: vi.vdict.pro

  • Ngày đăng: 4/3/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ ( 36157 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về . Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Nghĩa của từ give someone a buzz|give one a buzz trong Từ điển Tiếng Anh call someone on the telephone. ... I get a buzz out of public speaking....

  • >> Xem Ngay >>

12. Trái nghĩa của buzz - Idioms Proverbs

  • Tác giả: www.proverbmeaning.com

  • Ngày đăng: 11/2/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ ( 47151 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Trái nghĩa của buzz - Idioms Proverbs. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Nghĩa là gì: buzz buzz /bʌs/. danh từ. tiếng vo vo (sâu bọ); tiếng vù vù (máy bay); tiếng rì rầm; tiêng ồn ào. (từ lóng) tin đồn. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cưa tròn....

  • >> Xem Ngay >>

13. buzz | Vietnamese Translation - Tiếng việt để dịch tiếng Anh

  • Tác giả: www.engtoviet.com

  • Ngày đăng: 1/7/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 46401 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về buzz | Vietnamese Translation - Tiếng việt để dịch tiếng Anh. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; buzz. bay sát ; biến ; chút động đậy ; chỗ buzz ; các ; côn trùng ngon ; gì ; gọi ; kêu ; nữa ; trông ; tưng tửng ......

  • >> Xem Ngay >>

14. Từ BUZZ có những nghĩa gì? | HelloChao

  • Tác giả: www.hellochao.vn

  • Ngày đăng: 2/7/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ ( 78199 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Từ BUZZ có những nghĩa gì? | HelloChao. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Nó có nghĩa là tiếng sâu bọ đập cánh, tiếng vù vù của máy bay... Buzz còn được dùng trong một số thành ngữ: Buzz about, buzz away off... (....

  • >> Xem Ngay >>

Get a buzz out of là gì

15. "Make like a bee and buzz off" nghĩa là gì? - Trắc Nghiệm ...

  • Tác giả: tracnghiemtienganh.vn

  • Ngày đăng: 27/6/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ ( 61721 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Photo by on "Make like a bee and buzz off" có buzz off là đi mất, trốn mất -> cụm

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Ví dụ. You're dorkin' (ngu ngốc) up the skies, Stinkie Pie, so make like a bee and buzz off. This carnival turned out (Lễ hội hóa trang) to ......

  • >> Xem Ngay >>