Giày cao cổ tiếng anh là gì năm 2024

Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sản xuất giày da về các từ vựng chuyên dụng ngành giày da, các phân loại giày và câu tiếng Anh giao tiếp trong lĩnh vực này, cùng với đoạn hội thoại minh hoạ và bài tập.

  • Một số nguồn tự học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sản xuất giày da: trang web của L&HCA, sách “The Complete Footwear Dictionary” của tác giả William A.Rossi

Từ vựng chuyên dụng tiếng anh ngành sản xuất giày da

Giày cao cổ tiếng anh là gì năm 2024

Adhesive /ədˈhiːsɪv/: Keo dính

Aniline leather /ˈænəˌlaɪn ˈlɛðər/: Da thuộc tự nhiên

Arch support /ɑːrtʃ səˈpɔːrt/: Hỗ trợ cung chân

Assembly line /əˈsɛmbli laɪn/: Dây chuyền lắp ráp

Buckle /ˈbʌkəl/: Cái khóa

Buffing /ˈbʌfɪŋ/: Đánh bóng

Counter /ˈkaʊntər/: Mặt sau gót giày

Curing /ˈkjʊrɪŋ/: Quá trình tạo hình

Dyeing /ˈdaɪɪŋ/: Quá trình nhuộm

Embossing /ɪmˈbɔːsɪŋ/: Quá trình ép nổi

Eyelets /ˈaɪləts/: Rãnh kim loại

Finishing /ˈfɪnɪʃɪŋ/: Quá trình hoàn thiện

Full grain leather /fʊl ɡreɪn ˈlɛðər/: Da nguyên miếng

Glazing /ˈɡleɪzɪŋ/: Quá trình làm bóng

Goodyear welt /ˈɡʊdˌjɪr wɛlt/: Phương pháp may giày Goodyear welt

Heel /hiːl/: Gót giày

Insole /ˈɪnsoʊl/: Đế lót trong

Lasting /ˈlæstɪŋ/: Quá trình lắp đặt

Leather cutting /ˈlɛðər ˈkʌtɪŋ/: Quá trình cắt da

Lining /ˈlaɪnɪŋ/: Lớp lót

Moccasin /ˈmɑkəsɪn/: Một loại giày lười không dây hoặc dây chỉ dùng để trang trí không mang tính chất giữ chặt

Outsole /ˈaʊtsoʊl/: Đế ngoài

Patina /pəˈtiːnə/: Lớp màu tự nhiên

Pinking /ˈpɪŋkɪŋ/: Quá trình cắt răng cưa

Puncture-resistant /ˈpʌŋktʃər rɪˈzɪstənt/: Chống thủng

Quarter /ˈkwɔːrtər/: Bên hông giày

Reinforcement /ˌriːɪnˈfɔːrsmənt/: Gia cố

Sewing machine /ˈsoʊɪŋ məˈʃiːn/: Máy may

Shoelace /ˈʃuːleɪs/: Dây giày

Sneaker /ˈsniːkər/: Giày thể thao

Solvent /ˈsɑːlvənt/: Chất tẩy

Split leather /splɪt ˈlɛðər/: Da phân lớp

Stamping /ˈstæmpɪŋ/: Quá trình ép dấu

Stitching /ˈstɪtʃɪŋ/: Quá trình khâu

Suede /sweɪd/: Da lộn

Tannery /ˈtænəri/: Xưởng da

Thread /θrɛd/: Sợi chỉ

Toe box /toʊ bɑːks/: Đầu giày

Tongue /tʌŋ/: Lưỡi gà

Upper /ˈʌpər/: Phần trên giày

Vamp /væmp/: Mặt trước giày

Waterproof /ˈwɔːtərpruːf/: Chống nước

Welt /wɛlt/: Gờ viền

Wingtip /ˈwɪŋtɪp/: Kiểu dáng giày tây có thiết kế mũi nhọn

Wrinkling /ˈrɪŋklɪŋ/: Nếp nhăn

Yarn /jɑrn/: Sợi chỉ

Từ vựng Tiếng Anh về phân loại giày

Giày cao cổ tiếng anh là gì năm 2024

Ankle boot /ˈæŋkəl buːt/: Bốt cổ ngắn, được thiết kế che mắt cá chân nhưng không che chân đến mắt cá

Ballet flat /ˈbæleɪ flæt/: Giày búp bê phẳng, dẹp, thường có mũi nhọn và không có gót

Boat shoe /boʊt ʃuː/: Giày thuyền, có đế bằng cao su và phần trên bằng da hoặc vải, thích hợp cho hoạt động trên thuyền

Brogue /broʊɡ/: Giày đục lỗ, có các lỗ đục trên phần trên và thường có đế bằng

Chelsea boot /ˈtʃɛlsi buːt/: Bốt Chelsea, bốt cổ với đế mỏng, mũi nhọn và không có dây cột

Chukka boot /ˈtʃʌkə buːt/: Bốt Chukka, bốt cổ ngắn với đế mỏng và thường có ba lỗ mắt cột

Clog /klɔɡ/: Giày dép gỗ, giày có phần trên bằng gỗ và đế dày, không có dây cột

Court shoe /kɔrt ʃuː/: Giày cao gót, giày có gót cao và mũi nhọn

Derby shoe /ˈdɜrbi ʃuː/: Giày Derby, giày có lỗ mắt cột nằm bên ngoài phần trên

Espadrille /ˌɛspərˈdɪl/: Giày Espadrille, giày có đế bằng dây xỏ từ lanh hoặc vải

Flip-flop /ˈflɪpˌflɑp/: Dép lê, loại giày chỉ có đế và dây chéo qua ngón chân

Gladiator sandal /ˈɡlædiˌeɪtər ˈsændəl/: Sandal đế dây, loại sandal với đế và dây thắt dọc chân

High-top sneaker /haɪ tɑp ˈsniːkər/: Giày sneaker cổ cao, giày sneaker có phần cổ cao hơn bình thường

Hiking boot /ˈhaɪkɪŋ buːt/: Bốt leo núi, bốt chuyên dụng để leo núi, có đế chống trượt và chống thấm nước

Loafer /ˈloʊfər/: Giày lười, giày không có dây cột và không có gót cao

Mary Jane /ˈmɛri dʒeɪn/: Giày Mary Jane, giày có mũi nhọn và quai dán chéo qua đầu ngón chân

Mule /mjuːl/: Dép mule, loại giày không có quai phía sau

Oxfords /ˈɑksfərdz/: Giày Oxford, giày truyền thống có lỗ mắt cột nằm bên trong phần trên

Peep-toe /ˈpiːpˌtoʊ/: Giày đầu mở ngón, giày có mũi nhọn và có phần mở ngón chân

Platform shoe /ˈplætfɔːrm ʃuː/: Giày cao gót mũi nhọn, giày có gót cao và đế bằng

Pumps /pʌmps/: Giày búp bê, giày cao gót với mũi nhọn

Riding boot /ˈraɪdɪŋ buːt/: Bốt cưỡi ngựa, bốt cao được thiết kế cho hoạt động cưỡi ngựa

Sandals /ˈsændəlz/: Sandal, loại giày có đế mở và băng qua chân

Slip-on /slɪp ɒn/: Giày đúc, giày không có dây cột, có thể dễ dàng mặc vào

Slingback /ˈslɪŋˌbæk/: Giày đính quai sau, giày có quai đi qua gót chân

Sneakers /ˈsniːkərz/: Giày thể thao, giày thoải mái và phù hợp cho hoạt động thể thao

Stiletto /stɪˈlɛtoʊ/: Giày gót nhọn, giày có gót rất cao và mũi nhọn

T-strap /tiː stræp/: Giày đính quai T, giày có quai dán hình chữ T đi qua gót chân

Thigh-high boots /θaɪ haɪt buːts/: Bốt cao đến đùi, bốt cổ cao che đến đùi

Wedges /wɛdʒɪz/: Giày cao gót mũi nhọn, giày có đế cao và dày từ phần gót đến mũi

Wingtip /ˈwɪŋtɪp/: Giày đục lỗ hình cánh chim, giày có các lỗ đục hình cánh chim trên mũi

Work boots /wɜrk buːts/: Bốt công nhân, bốt chuyên dụng cho công việc lao động

Alpine boots /ælˌpaɪn buːts/: Bốt núi, bốt chuyên dụng cho leo núi

Combat boots /ˈkɑmbæt buːts/: Bốt quân đội, bốt chuyên dụng cho quân đội

Driving shoes /ˈdraɪvɪŋ ʃuːz/: Giày lái xe, giày thoải mái để lái xe

Monk strap shoes /mʌŋk stræp ʃuːz/: Giày đính quai Monk, giày có quai đi qua mũi giày

Saddle shoes /ˈsædəl ʃuːz/: Giày dây chéo, giày có dây chéo qua mũi giày

Woven loafers /ˈwoʊvən ˈloʊfərz/: Giày lười dệt kim, giày lười có phần trên được dệt từ sợi

Rain boots /reɪn buːts/: Bốt đi mưa, bốt chống nước để đi trong thời tiết mưa

Snow boots /snoʊ buːts/: Bốt đi tuyết, bốt chống nước và chống lạnh để đi trong tuyết

Platform sandals /ˈplætfɔːrm ˈsændəlz/: Sandal cao gót mũi nhọn, sandal có gót cao và đế bằng

Slingback pumps /ˈslɪŋˌbæk pʌmps/: Giày búp bê đính quai sau, giày có quai đi qua gót chân

Tassel loafers /ˈtæsəl ˈloʊfərz/: Giày lười có nơ, giày lười có phần trang trí nơ

Espadrille wedges /ˌɛspərˈdɪl ˈwɛdʒɪz/: Giày Espadrille cao gót mũi nhọn, giày có đế cao và dày từ phần gót đến mũi

Cowboy boots /ˈkaʊˌbɔɪ buːts/: Bốt cổ điển, bốt phổ biến trong văn hóa miền Tây

Desert boots /ˈdɛzərt buːts/: Bốt sa mạc, bốt nhẹ và thoải mái, thích hợp cho điều kiện sa mạc

Loafer pumps /ˈloʊfər pʌmps/: Giày lười búp bê, giày lười có gót cao và mũi nhọn

Slingback sandals /ˈslɪŋˌbæk ˈsændəlz/: Sandal đính quai sau, sandal có quai đi qua gót chân

Slip-on sneakers /slɪp ɒn ˈsniːkərz/: Giày đúc sneaker, giày sneaker không có dây cột, có thể dễ dàng xỏ vào

Tham khảo thêm:

  • Tiếng Anh chuyên ngành may
  • Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin

Câu tiếng Anh giao tiếp ngành giày da

Giày cao cổ tiếng anh là gì năm 2024

Trong quá trình sản xuất

We need to increase the production output this week.: Chúng ta cần tăng sản lượng sản xuất tuần này.

Is the stitching machine working properly?: Máy khâu có hoạt động bình thường không?

We're running low on adhesive. Can you order more?: Chúng ta đang hết keo dính. Bạn có thể đặt thêm không?

The quality control team has detected a defect in the leather.: Nhóm kiểm soát chất lượng đã phát hiện ra một lỗi trên da.

We need to inspect the finished products before packaging.: Chúng ta cần kiểm tra sản phẩm hoàn thiện trước khi đóng gói.

Let's schedule a meeting to discuss the production timeline.: Hãy sắp xếp một cuộc họp để thảo luận về lịch trình sản xuất.

Trong quá trình kiểm tra chất lượng

This pair of shoes doesn't meet the required standards.: Đôi giày này không đạt tiêu chuẩn yêu cầu.

The color of the leather is inconsistent with the sample.: Màu da không đồng nhất với mẫu.

We found a defect in the sole of this shoe.: Chúng tôi phát hiện một lỗi ở đế giày.

The stitching on this seam is coming loose.: Đường khâu trên mũi giày này đang tuột.

The heel attachment needs to be reinforced.: Phần gắn gót cần được củng cố.

Please make sure all the accessories are properly attached.: Vui lòng đảm bảo tất cả các phụ kiện đều được gắn kỹ.

Trong quá trình đóng gói và vận chuyển

We need more shoeboxes for packaging.: Chúng ta cần thêm hộp giày để đóng gói.

Have the shoes been labeled with the correct sizes?: Nhãn size đã được dán đúng chưa?

We're shipping the order via air freight.: Chúng tôi đang gửi đơn hàng bằng đường hàng không.

The packaging material should provide adequate protection.: Chất liệu đóng gói nên đảm bảo có thể bảo vệ hàng.

Double-check the shipping address before dispatching the goods.: Kiểm tra lại địa chỉ giao hàng trước khi gửi hàng.

The delivery is scheduled for next Monday.: Lịch giao hàng được đặt vào thứ Hai tuần sau.

We need to load the containers with the finished products.: Chúng ta cần xếp sản phẩm hoàn thiện vào container.

Trong quá trình bán hàng và chăm sóc khách hàng

What is the retail price of this pair of shoes?: Giá bán lẻ của đôi giày này là bao nhiêu?

We offer a warranty period of six months for our products.: Chúng tôi cung cấp thời gian bảo hành sáu tháng cho sản phẩm của chúng tôi.

Do you have this style available in other colors?: Mẫu này bạn có sẵn màu khác không?

We provide free shipping for orders above $50.: Chúng tôi miễn phí vận chuyển đối với đơn hàng trên 50 đô la.

The customer wants to exchange the shoes for a different size.: Khách hàng muốn đổi giày sang size khác.

Our customer service team will assist you with any inquiries.: Đơn vị hỗ trợ khách hàng của chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn với bất kỳ câu hỏi nào.

Trong cuộc họp và thảo luận

Let's brainstorm ideas for the new shoe collection.: Hãy cùng thảo luận ý tưởng cho bộ sưu tập giày mới.

We need to analyze the market trends and consumer preferences.: Chúng ta cần phân tích xu hướng thị trường và sở thích của người tiêu dùng.

How can we improve the efficiency of our production process?: Làm thế nào để cải thiện hiệu suất quy trình sản xuất?

It's important to maintain consistent quality across all our products.: Việc duy trì chất lượng đồng đều cho tất cả sản phẩm của chúng ta là quan trọng.

Let's discuss the marketing strategies for the upcoming shoe launch.: Hãy thảo luận về các chiến lược marketing cho mẫu giày sắp ra mắt.

We need to negotiate the terms with our suppliers.: Chúng ta cần đàm phán các điều khoản với nhà cung cấp.

Trong quá trình đào tạo và hướng dẫn

This is how you operate the leather cutting machine.: Đây là cách sử dụng máy cắt da.

Make sure to wear safety gloves when handling chemicals.: Đảm bảo đeo găng tay an toàn khi xử lý hóa chất.

The stitching should be done with a double-needle sewing machine.: Việc khâu nên được thực hiện bằng máy khâu kim đôi.

Let me show you the proper technique for attaching the soles.: Hãy để tôi chỉ cho bạn kỹ thuật đính đế đúng cách.

The trainees should familiarize themselves with the different leather textures.: Các học viên nên làm quen với các cấu trúc da khác nhau.

Always measure twice to ensure accurate shoe sizing.: Luôn đo hai lần để đảm bảo kích thước giày chính xác.

Hội thoại minh hoạ sử dụng tiếng Anh chuyên ngành sản xuất giày da

Hội thoại 1 (giữa Nhà sản xuất và Nhà cung cấp)

P: Hi, this is John from ABC Shoes Manufacturing. I'm reaching out regarding our upcoming order of leather materials.

S: Hello, John. This is Lisa from XYZ Leather Supplier. How can I assist you?

P: We're in need of high-quality cowhide leather for our new collection. Do you have that in stock?

S: Absolutely, we have a wide range of cowhide leather options available. What specific thickness and color are you looking for?

P: We require a thickness of around 1.8mm and colors in black, brown, and tan. Can you provide samples for us to assess the quality?

S: Certainly, we can arrange that. I'll prepare the samples and send them to your address. Could you please confirm the quantity you need?

P: We'll need approximately 500 square feet of each color. Also, what is the pricing and delivery timeframe?

S: I'll email you the detailed pricing information along with the delivery schedule. Our team will ensure competitive pricing and timely delivery. Is there anything else I can assist you with?

P: That sounds great. Once we receive the samples and review the pricing, we'll get back to you with our final order. Thank you for your assistance, Lisa.

S: You're welcome, John. It's been a pleasure assisting you. Feel free to contact me if you have any further questions or requirements. Have a great day!

Hội thoại 2 (Giữa khách hàng và chăm sóc khách hàng)

C: Good morning, I recently purchased a pair of your leather boots and have a concern about their sizing.

CS: Good morning! Thank you for reaching out. My name is Emily, and I'm here to assist you. Could you please provide me with your order number and the issue you're facing?

C: Sure, my order number is 12345. The boots I received are slightly tight around the toe area, and I'm wondering if there's a way to exchange them for a larger size.

CS: I apologize for the inconvenience, and thank you for providing the order number. We do offer size exchanges for our products. Let me check the availability of the larger size for the specific boots you purchased.

C: Thank you, Emily. I appreciate your help.

CS: I've checked our inventory, and we have the next size up available in stock. We can initiate the exchange process for you. Would you prefer to receive the new pair first and then return the current one, or would you like to send back the current pair and have the replacement shipped afterward?

C: I would prefer to receive the new pair first and then return the current one to ensure a smooth transition. How should I proceed?

CS: Perfect, I'll arrange for the new pair to be shipped to your address within the next two business days. You will receive an email with the return instructions and a prepaid shipping label for sending back the current pair. Please ensure the boots are in their original condition and packaging when returning them.

C: That sounds great, Emily. I appreciate your prompt assistance. I'll keep an eye out for the email and proceed with the exchange as instructed.

CS: You're welcome! If you have any other questions or need further assistance, feel free to contact us. We're here to help. Thank you for choosing our products, and we apologize again for the inconvenience. Have a wonderful day!

C: Thank you, Emily. I appreciate your understanding and support. Have a great day as well!

CS: You're welcome! Take care and have a fantastic day ahead!

Nguồn tự học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sản xuất giày da

  1. "The Complete Footwear Dictionary" (Tác giả: William A. Rossi)
    • Giới thiệu: Cuốn từ điển này cung cấp định nghĩa và giải thích các thuật ngữ liên quan đến tiếng Anh chuyên ngành sản xuất giày da.
    • Bao gồm định nghĩa và giải thích các thuật ngữ về giày, vật liệu và công nghệ sản xuất giày
    • Đối tượng: Những người quan tâm, cần hiểu và sử dụng các thuật ngữ trong ngành sản xuất giày.
    • Mức độ: Trình độ trung bình đến nâng cao.
    • Ưu điểm: Một nguồn tài liệu tập trung về các thuật ngữ liên quan đến giày và ngành sản xuất giày.
    • Nhược điểm: Không chi tiết.
  2. Website của The Leather & Hide Council of America (L&HCA) (https://www.usleather.org/)
    • Giới thiệu: Trang web chính thức của The Leather & Hide Council of America (L&HCA) cung cấp thông tin và tài liệu liên quan đến ngành da.
    • Bao gồm nhiều thông tin về ngành da, xu hướng, công nghệ và tài liệu tham khảo.
    • Đối tượng: Những người quan tâm đến tiếng Anh chuyên ngành sản xuất giày da và muốn thường xuyên cập nhật thông tin về ngành này.
    • Mức độ: Trình độ trung bình đến nâng cao.
    • Ưu điểm: Thông tin được thường xuyên cập nhật và tài liệu tham khảo từ tổ chức chuyên về ngành da.
    • Nhược điểm: Trang web tập trung vào ngành da ở Mỹ nên có thể hạn chế đối với các quốc gia khác.

Bài tập tiếng Anh chuyên ngành sản xuất giày da

Bài 1: Điền vào chỗ trống

  1. The ____________ of the leather determines its durability and strength.
  2. The ____________ of the shoe includes the upper, insole, and outsole.
  3. The ____________ process involves cutting the leather into desired shapes.
  4. The ____________ is responsible for stitching the different parts of the shoe together.
  5. Leather ____________ are used to enhance the appearance and texture of the leather.
  6. The ____________ of the shoe refers to the type of closure, such as lace-up or slip-on.
  7. The ____________ involves shaping and forming the leather into the desired shoe structure.
  8. The ____________ is the part of the shoe that provides cushioning and support for the foot.
  9. The ____________ is responsible for applying dyes and finishes to the leather.
  10. The ____________ is the final step in the production process, ensuring the shoes meet quality standards.

Bài 2: Chọn đáp án đúng

  1. What is the primary material used in leather footwear manufacturing?
  1. Synthetic fibers
  1. Wool
  1. Leather
  1. Cotton
  1. Which part of the shoe provides traction and durability?
  1. Insole
  1. Outsole
  1. Lining
  1. Vamp
  1. What is the process of adding color to the leather called?
  1. Tanning
  1. Stitching
  1. Finishing
  1. Dyeing
  1. Which tool is commonly used to cut leather into desired shapes?
  1. Hammer
  1. Needle
  1. Knife
  1. Pliers
  1. What is the term used to describe the quality and texture of the leather surface?
  1. Grain
  1. Lining
  1. Welt
  1. Sole
  1. The process of joining different shoe parts together is known as ____________.
  1. Stitching
  1. Embossing
  1. Finishing
  1. Lacing
  1. What is the purpose of using shoe lasts in the manufacturing process?
  1. To provide cushioning
  1. To shape and form the shoe
  1. To add traction
  1. To apply dyes and finishes
  1. Which component of the shoe is responsible for absorbing impact and providing comfort?
  1. Vamp
  1. Insole
  1. Outsole
  1. Lining
  1. What is the term used for the process of cutting leather into specific patterns and sizes?
  1. Stitching
  1. Cutting
  1. Lasting
  1. Skiving
  1. The final inspection of the shoes to ensure they meet quality standards is called ____________.
  1. Finishing
  1. Tanning
  1. Quality control
  1. Lacing

Đáp án

Bài 1:

  1. thickness
  2. construction
  3. cutting
  4. shoemaker
  5. finishes
  6. closure
  7. shaping
  8. insole
  9. dyer
  10. quality control

Bài 2:

  1. c
  2. b
  3. d
  4. c
  5. a
  6. a
  7. b
  8. b
  9. b
  10. c

Tổng kết

Trong bài viết trên đây, tác giả đã tổng hợp những từ vựng về các từ vựng chuyên dụng ngành giày da, các phân loại giày và câu tiếng Anh giao tiếp trong lĩnh vực này, cùng với một số hội thoại mẫu trong tiếng Anh. Bên cạnh đó là những nguồn tự học tham khảo và bài tập liên quan đến chủ đề giúp bạn đọc thực hành và trau dồi từ vựng về ngành công nghiệp đang phát triển này.


Nguồn tham khảo:

(n.d.). American & Efird. https://www.amefird.com/wp-content/uploads/2010/01/2Footwear-Glossary-Shoe-Construction-03-08-08.pdf

(n.d.). LHCA Home | LHCA. https://www.usleather.org/

EDICT OF GOVERNMENT - EAS 385 (2005) (English): Glossary of terms relating to footwear. (n.d.). https://law.resource.org/. https://law.resource.org/pub/eac/ibr/eas.385.2005.pdf

Liam. (2021, January 23). Shoe names: Shoes vocabulary words with pictures. 7ESL. https://7esl.com/shoes-vocabulary/

Sophie. (2023, January 28). Types of shoes vocabulary in English: 50+ items illustrated. ESLBUZZ. https://www.eslbuzz.com/types-of-shoes-vocabulary-in-english/

Giày búp bê nữ tiếng Anh là gì?

Ballet flats: giày búp bê, hay còn gọi là giày bệt.nullTừ vựng tiếng Anh về giày dép [Tổng hợp đầy đủ] - Step Up Englishstepup.edu.vn › blog › tu-vung-tieng-anh-ve-giay-depnull

Giày thể thao nam tiếng Anh là gì?

'Trainers' và 'sneakers' là hai từ khác biệt cùng chỉ chung một vật, tùy cách nói của người Anh và người Mỹ. Người Anh dùng từ 'trainers', người Mỹ dùng từ 'sneakers' khi nói về giày thể thao. Các từ này thường dùng ở dạng số nhiều.null'Giầy thể thao' trong tiếng Anh - Anh và Anh - Mỹ - VnExpressvnexpress.net › giay-the-thao-trong-tieng-anh-anh-va-anh-my-3479136null

Giày gót nhọn tiếng Anh là gì?

SCARPIN - GIÀY CAO GÓT MŨI NHỌN Có thể bạn chưa biết, một trong những tips hữu ích để sở hữu đôi chân dài miên man chính là mang giày cao gót mũi nhọn.null7 Tên Tiếng Anh Của Các Loại Giày Nữ Không Phải Ai Cũng Biếtshopdonghai.com › blogs › 7-ten-tieng-anh-cua-cac-loai-giay-nunull

Boot cao cổ tiếng Anh là gì?

Timberland boots là tên gọi cho đôi boots cao cổ buộc dây đế răng cưa, Gladiator boots là boots kiểu chiến binh, Bondage boots chỉ loại có hàng khóa ngang bản lớn, Wedge boots – đế suồng.17 thg 5, 2017nullTừ điển tiếng anh cho tín đồ giày dép - Elight Learning Englishelight.edu.vn › Từ vựng tiếng Anhnull