Học tiếng Trung giao tiếp trong công xưởng SX giày

4 năm trước HỆ THỐNG TỪ VỰNG TIẾNG HÁN

TỪ VỰNG NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT DA GIẦY


1 Bài biển vật liệu tuần 物料管制周表 Wù liào guǎn zhì zhōu biǎo
2 Bắn đinh chẻ 打开汊钉 dǎ kāi chà dīng
3 Bản giấy 纸版 zhǐ bǎn
4 Bản nghiệm thu kiểm kê thực tế 实际清点验收表 Shí jì qīng diǎn yān shōu biǎo
5 Bản vị trí 位置版 Wèi zhí bǎn
6 Bảng chi tiết số lượng nhập kho thành phẩm 成品入库数量明细表 Chéng pǐn rù kù shù liàng míng xì biǎo
7 Bảng chi tiết số lượng xuống liệu 下料数量明细表 Xiè liào shù liàng míng xì biǎo
8 Băng chuyền 输送带 Shū sòng dài
9 Bảng đóng gói chi tiết 包装明细表 Bāo zhuāng míng xì biǎo
10 Bảng kiểm tra pha keo và chất xử lý 调用胶水处理剂查表 Tiáo yòng jiāo shuǐ chǔ lǐ jī jiǎn chá biǎo
11 Bảng mã màu 颜色代码表 Yánsè dàimǎ biǎo
12 Bảng màu 色卡 Sè kǎ
13 Bảng màu khách hàng cung cấp 客户提供色卡 Kè hù tí gōng sè kǎ
14 Bảng mầu mẫu 色卡样 Sè kǎ yàng
15 Bảng quản lý khuôn mẫu 模具管理表 Mó jù guản lỉ biảo
16 Bảng quản lý sản xuất hàng ngày 生管日报表 Shēng guǎn rì bào biǎo
17 Bảng thông báo xử lý chất lượng dị thường 品质 常处理通知表 pǐn zhí yī cháng chǔ lǐ tōng zhī biǎo
18 Bảng tiến độ sản xuất 生产进度表 Shēng chǎn jìn dù biǎo
19 Báo biểu tháng 物料收支月报表 Wù liào shōu zhī yuē bào biǎo
20 Bao chùm giày, giày cao su (dùng để đi lúc trời mưa, lúc có tuyết) 套鞋 tàoxié
21 Bỏ mũi 掉针 diào zhēn
22 Bổ sung hiện trường 现场开捕 Xiàn chǎng kāi bǔ
23 Bột giày (dùng để xoa lên mặt giày, làm cho giày sạch đẹp, có nhiều màu sắc) 鞋粉 xié fěn
24 Cách làm 做法 Zuò fǎ
25 Cái bót (để đi giày) 鞋拔 xié bá
26 Cái khóa giày 鞋扣 xié kòu
27 Cái khuôn giày 鞋楦 xié xuàn
28 Cấp lượng tồn kho 提供库存资料 Tī gōng kù cún zi liào
29 Cắt sửa lót 修前内理 Xiū qián nèi lǐ
30 Chậm khô 慢干 Màn gān
31 Chậm khô đặc biệt 特慢干 Tē màn gàn
32 Chân phải 右脚 Yòu jiǎo
33 Chân trái 左脚 zuǒ jiǎo
34 Chào anh em công nhân 各位员工大家好 Gè wèi yuán gōng dà jiā hǎo
35 Chào chủ nhiệm 主任好 zhǔ rén hǎo
36 Chào chủ quản 主管好 zhǔ guǎn hǎo
37 Chặt ,chặt chẽ 结实 Jié shí
38 Chất lượng sản phẩm 品质产量 pǐn zhí chǎn liàng
39 Chất xử lý 处理剂 chǔ lǐ jì
40 Chất xử lý da thật 真皮处理剂 Zhēn pí chǔ lǐ jì
41 Chất xử lý đế 大底处理剂 Dà dǐ chǔ lǐ jì
42 Chất xử lý mặt giày 鞋面处理剂 Xié miàn chǔ lǐ jì
43 Chênh lệch 落落 差 Luò chà
44 Chỉ may 车线 Chē xiàn
45 Cho thêm keo 捕胶 bǔ jiāo
46 Chồng lên nhau 重叠 Chóng dié
47 Chốt tâm giữa 中心点 zhōngxīn diǎn
48 Chuẩn bị làm việc 准备工作 zhǔn bēi gōng zuò
49 Chuẩn bị nguyên liệu 备料 Bèi liào
50 Chuẩn bị xuống liệu 准备下料 zhǔn bèi xià liào
51 Chuyển nhượng 押汇 Yā huì
52 Cửa hàng bán giày, ủng 靴鞋店 xuē xiédiàn
53 Cung giày 鞋弓 Xié gōng
54 Da có mặt ngọc 珠面皮 Zhù miàn pí
55 Da lộn 反毛皮 fǎn máo pí
56 Dán đai khuy 粘扣带 Nián kòu dài
57 Dán đế 贴底 tiē dǐ
58 Dao chặt 斩刀 zhǎn dāo
59 Dao xẻ 切刀 qiè dāo
60 Đặt sát cửa cuộn 靠紧 口 Kào jǐn guǐ kǒu
61 Dây chun 松紧带 Sōng jǐn dài
62 Dây chuyền công đoạn đầu 前段流程 Qián duàn liú chéng
63 Dây chuyền đoạn giữa 中段流程 Zhōng duàn liú chéng
64 Dây chuyền sản xuất 生产流程 Shēng chǎn liú chěng
65 Dây đai viền 沿条 Yán tiáo
66 Dây dệt 织带 zhīdài
67 Dây giày 鞋带 xié dài
68 Dây kéo ủng (kéo chân ra khỏi ủng) 拔靴带 bá xuē dài
69 Dây ủng 靴带 xuē dài
70 Đế giày 鞋底 xiédǐ
71 Đế giữa 中底 Zhōng dǐ
72 Dễ thấy dễ lấy 易于拿取 yì yǔ ná qǔ
73 Đệm giày 鞋垫 Xié diàn
74 Dép 凉鞋 liángxié
75 Dép lê 拖鞋 tuōxié
76 Dép lê đế bằng 平底拖鞋 píngdǐ tuōxié
77 Dép lê xốp 海绵拖鞋 hǎimián tuōxié
78 Dép nhựa 塑料凉鞋 sùliào liángxié
79 Dép nhựa xốp 泡沫塑料拖鞋 pàomò sùliào tuōxié
80 Dép quai hậu nữ 露跟女鞋 lù gēn nǚ xié
81 Đều 均匀 Jūn yún
82 Đi lĩnh vật liệu 去领料 Qù lǐng liào
83 dì xié giày đi cát (giày nhẹ có đế cao su) 沙地鞋 Shā dì xié
84 Điện chuyển tiền 电汇 Diàn huì
85 Đình chỉ sản xuất 停止生产 Tíng zhǐ shēng chǎn
86 Đình công đợi vật liệu 停工待料 Tíng guò dài liào
87 Định hình lạnh 冷定型 lěng dìng xíng
88 Định hình mũ giầy 鞋面定型 Xié miàn dìng xíng
89 Đình hình nóng 热定型 Rè dìng xíng
90 Định mức 定额 Dìng é
91 Độ lượn 弧度 Hú dù
92 Đơn báo gía 报价单 Bāo jiā dān
93 Đơn giá 单价 Dān jiā
94 Đục lỗ 冲孔 Chōng kǒng
95 Đường may mí ép 车线边距 Chē xiàn biàn jù
96 Ghép đôi 配双 Pèi shuāng
97 Giải tua viền 沿条 yán tiáo
98 Giàn lạnh 冷冻箱 lěng dòng xiāng
99 Giàn lưu hóa 加流箱 Jiā liú xiāng
100 Giao nhận nguyên liệu 物料出库交接 Wù liào chū kù jiāo jiē
101 Giày 鞋子 xiézi
102 Giày bông 棉鞋 mián xié
103 Giày cao gót 高跟鞋 gāogēnxié
104 Giày cao gót đế bục 木屐式坡形高跟鞋 mùjī shì pō xíng gāogēnxié
105 Giày cao su 胶鞋 jiāoxié
106 Giày chơi cầu lông 网球鞋 wǎngqiú xié
107 Giày cỏ 草鞋 cǎoxié
108 Giày cưỡi ngựa, giày saddle 鞍脊鞋 ān jí xié
109 Giày da 皮鞋 píxié
110 Giày da cừu 羊皮鞋 yáng píxié
111 Giày da đế cao su đúc 模压胶底皮鞋 móyā jiāo dǐ píxié
112 Giày da lộn 绒面革皮鞋 róng miàn gé píxié
113 Giày da sơn, giày da đánh bóng 漆皮鞋 qīpíxié
114 Giày da vằn 粒面皮鞋 lì miàn pí xié
115 Giày đế bằng 平跟鞋 píng gēn xié
116 Giày đế cao su 橡胶底鞋 xiàngjiāo dǐ xié
117 Giày đế kếp 帆布胶底鞋 Fānbù jiāo dǐ xié
118 Giày đế mềm 软底鞋 ruǎn dǐ xié
119 Giày đế thấp 低跟鞋 dī gēn xié
120 Giày đi mưa 雨鞋 yǔxié
121 Giày đi tuyết 雪鞋 xuě xié
122 Giày đinh 钉鞋 dīngxié
123 Giày lễ phục, giày Tây 礼服鞋 lǐfú xié
124 Giày mẫu 样品鞋 Yàng pǐn xié
125 Giầy mẫu 原样鞋 Yán yàng xié
126 Giày mềm của trẻ sơ sinh 婴儿软鞋 yīngér ruǎn xié
127 Giày mũi cao 高帮鞋 gāo bāng xié
128 Giày mũi thấp 低帮鞋 dī bāng xié
129 Giày nam 男鞋 nán xié
130 Giày nhựa 塑料鞋 sùliào xié
131 Giày nỉ, giày phớt 毡鞋 zhān xié
132 Giày nữ 女鞋 nǚ xié
133 Giày nữ cao gót kiểu gót nhọn 细高跟鞋 xì gāogēnxié
134 Giày Oxford 牛津鞋 niújīn xié
135 Giày satin (sa tanh) 缎子鞋 duànzi xié
136 Giày satin thêu 绣花缎子鞋 xiùhuā duànzi xié
137 Giày tham khảo 参考鞋 Cān kǎo xié
138 Giày thắt dây 扣带鞋 kòu dài xié
139 Giày thể thao 运动鞋 yùndòng xié
140 Giày thuyền 船鞋 chuán xié
141 Giày trẻ em 童鞋 tóngxié
142 Giày vải 布鞋 bùxié
143 Giày vải bạt (giày bát kết) 帆布鞋 fānbù xié
144 Giày vải không dây 无带便鞋 wú dài biànxié
145 Giày vải liền tất 连袜便鞋 lián wà biànxié
146 Gò gót 后帮 Hòu bāng
147 Gò mũi 前所帮 Qián bāng
148 Gót cao nhọn 细高跟 Xì gāo gēn
149 Gọt da 削皮 Xiāo pí
150 Gót giày 鞋跟 xié gēn
151 Gót giày nhiều lớp 叠层鞋跟 dié céng xié gēn
152 Guốc gỗ 木屐 mùjī
153 Hàng contaner 上柜材料 Shāng guì cái liào
154 Hàng không vận 空运材料 Kōng yūn cái liào
155 Hàng mẫu tiếp thị 开发样品 Kāi fā yàng pǐn
156 Hàng xách tay 托带材料 Tuō dài cái liào
157 Hành vi trộm cắp 偷戒行为 Tōu jiē xíng wéi
158 Hệ thống matic Matic 系统使用 Matic xì tǒng shǐ yòng
159 Hiệu giày 鞋店 Xié diàn
160 Hình thể 型体 Xīng tǐ
161 Hóa đơn 发票 Fā piào
162 Hóa đơn mua nguyên liệu 物品请购单 Wù pǐn qǐng guò dān
163 Hóa đơn xuât hàng 料品出厂单 Liào pǐn chū chǎng dān
164 Hôm nay làm thông ca 今天通班 Jīn tiān tóng bān
165 Hôm nay tăng ca 今天加班 Jīn tiān jiā bān
166 Hòm phối liệu 配电箱 Pèi diān xiāng
167 Họp công nhân 员工召会 Yuán gōng zhāo liàng
168 Hộp đựng giày 鞋盒 xié hé
169 In sơn dầu 油 印刷 Yóu mó yìn shuā
170 In sơn mực 水性印刷 shuǐ xìng yìn shuā
171 Keo dính 胶水 Jiāo shuǐ
172 Keo nóng chảy 热容胶 Rè róng jiāo
173 Keo sống ,keo vàng 生胶黄胶 Shēng jiāo huáng jiāo
174 Keo trắng 生胶 Shēn jiāo
175 Khách hàng 客户 Kè hù
176 Khâu tay 手缝 shǒu féng
177 Kho da giả PVC 仓库 Pvc cāng kù
178 Kho da thật 真皮仓库 Zhēn pí cāng kù
179 Kho đế giày 大底仓库 Dà dǐ cāng kù
180 Kho để nguyên liệu may 针车料仓库 Zhēn chē liào cāng kù
181 Kho hàng nguy hiểm 危险品仓库 Wéi xiǎn pǐn cāng kù

===================

TIẾNG TRUNG THĂNG LONG

Học tiếng Trung giao tiếp trong công xưởng SX giày
Địa chỉ:Số 1E, ngõ 75 Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
Học tiếng Trung giao tiếp trong công xưởng SX giày
Hotline:0987.231.448
Học tiếng Trung giao tiếp trong công xưởng SX giày
Website:http://Content AI/
Học tiếng Trung giao tiếp trong công xưởng SX giày
Học là nhớ, học là giỏi, học là phải đủ tự tin bước vào làm việc và kinh doanh.

Nguồn: www.Content AI

Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả