Put the blame for là gì năm 2024
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Show
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung Hotline: 0942 079 358 Email: [email protected] Với bài viết dưới đây, IELTS Vietop sẽ cùng các bạn trả lời câu hỏi blame đi với giới từ gì? Tìm hiểu các cụm từ đồng nghĩa với Blame trong tiếng Anh để bổ sung kiến thức của mình và để tránh nhầm lẫn khi sử dụng bạn nhé! Theo từ điểm Oxford, blame /bleɪm/ là động từ được hiểu là to think or say that somebody/ something is responsible for something bad (tạm dịch: nghĩ hoặc nói rằng ai đó/cái gì phải chịu trách nhiệm cho điều gì đó tồi tệ) và ta có thể hiểu từ này với nghĩa “đổ lỗi” cho ai đó.Blame là gì? E.g.:
2. Blame đi với giới từ gì?Trong tiếng Anh, blame đi với giới từ for, on, blame.Blame đi với giới từ gì? Blame forBlame đi với giới từ for. Blame for được sử dụng để mô tả hành động đổ lỗi cho một người hoặc một cái gì đó. Blame for có nghĩa tương tự như hold responsible for hoặc accuse of. E.g.:
Blame onBlame đi với giới từ on khi mô tả hành động đổ lỗi cho một người hoặc một cái gì đó. Blame on có nghĩa tương tự như “lay the blame on” hoặc “place the blame on” E.g.:
Be to blameBe to blame được dùng để diễn tả ai hoặc cái gì là nguyên nhân chính của một sự việc không tốt nào đó. E.g.:
Xem thêm:
3. Git blame là gì?Trong chuyên ngành khoa học vi tính (Computer Science), “git blame” là một trong những lệnh trong Git, một hệ thống quản lý phiên bản mã nguồn phổ biến. Lệnh này cho phép người dùng xác định người tạo ra và thay đổi một dòng code cụ thể trong một tệp tin trong lịch sử của repository. Khi sử dụng lệnh “git blame,” người dùng cung cấp tên của tệp tin cần kiểm tra và lệnh sẽ hiển thị lịch sử của các thay đổi cho từng dòng code trong tệp tin, bao gồm tên của người thay đổi và thời điểm thay đổi được thực hiện. Lệnh này hữu ích trong việc tìm hiểu lịch sử của một tệp tin cụ thể, đặc biệt là khi cần xác định ai đã tạo ra hoặc sửa đổi một phần của mã nguồn. 4. Cấu trúc blame trong tiếng AnhCác cấu trúc liên quan tới Blame có thể giúp diễn đạt các ý tưởng liên quan đến việc đổ lỗi, chấp nhận trách nhiệm hoặc tránh trách nhiệm trong một tình huống nào đó. Cấu trúc blame trong tiếng Anh
E.g.: She blames him for the accident. (Cô đổ lỗi cho anh ta về vụ tai nạn.)
E.g.: He blamed the mistake on his colleague, but it was really his fault. (Anh đổ lỗi cho đồng nghiệp, nhưng đó thực sự là lỗi của anh.)
E.g.: She decided to take the blame for the project’s failure. (Cô quyết định nhận lỗi về sự thất bại của dự án.)
E.g.: He tried to shift the blame onto his assistant. (Anh ta cố gắng đổ lỗi cho trợ lý của mình.)
E.g.: The accident was caused by a mechanical failure – no one is to blame. (Tai nạn xảy ra do lỗi kỹ thuật – không ai có lỗi.) 5. Từ đồng nghĩa với BlameDưới đây là một số từ đồng nghĩa với blame:
Lưu ý rằng mỗi từ đồng nghĩa có thể mang một chút khác biệt về nghĩa và sử dụng tùy thuộc vào ngữ cảnh. Xem thêm:
6. Cụm từ đồng nghĩa với BlameCụm từ đồng nghĩa với Blame
E.g.: The company was held responsible for the environmental damage. (Công ty bị đưa ra trách nhiệm về thiệt hại môi trường.)
E.g.: The media accused the government of corruption. (Phương tiện truyền thông cáo buộc chính phủ về tham nhũng.)
E.g.: He always points the finger at others when something goes wrong. (Anh ta luôn đổ lỗi cho người khác khi có điều gì sai.)
E.g.: They laid the blame on the weather for the cancellation of the event. (Họ đổ lỗi cho thời tiết vì việc hủy bỏ sự kiện.)
E.g.: The teacher attributed the student’s poor performance to a lack of effort. (Giáo viên gán trách nhiệm cho sự thiếu cố gắng của học sinh trong việc học kém.)
E.g.: The manager assigned responsibility for the project to the most experienced team member. (Nhà quản lý giao trách nhiệm cho dự án cho thành viên kinh nghiệm nhất trong nhóm.)
E.g.: The article impugned the credibility of the research findings. (Bài báo phê phán tính đáng tin cậy của kết quả nghiên cứu.)
E.g.: She always finds fault with her colleagues’ work. (Cô ấy luôn tìm lỗi trong công việc của đồng nghiệp.)
E.g.: He tried to pin the blame for the accident on someone else. (Anh ta cố gắng đổ lỗi cho ai đó khác trong vụ tai nạn.)
E.g.: The parents placed responsibility for their child’s behavior on the school. (Bố mẹ đưa ra trách nhiệm cho hành vi của con cái vào trường học.) 7. Phân biệt blame for và accuse ofBlame for và accuse of đều có nghĩa là đổ lỗi hoặc cáo buộc ai đó về việc gì đó, tuy nhiên, chúng có sự khác nhau như sau: Phân biệt blame for và accuse ofBlame for thường được sử dụng để miêu tả hành động đổ lỗi cho ai đó về một hành động sai lầm hoặc hậu quả gây ra bởi họ. E.g.: She blamed the children for breaking the vase. (Cô ấy đổ lỗi cho bọn trẻ vì đã làm vỡ chiếc bình.) Accuse of thường được sử dụng để miêu tả hành động cáo buộc ai đó đã phạm tội hoặc làm điều gì đó sai trái. E.g.: He was accused of stealing money from the company. (Anh ta bị buộc tội ăn cắp tiền từ công ty.) Xem thêm:
8. Bài tập blame đi với giới từ gì?Fill in the blank with the correct form of Blame and its suitable preposition OR the synonyms of Blame
Đáp án
Trên đây là bài viết Blame đi với giới từ gì? Tìm hiểu các cụm từ đồng nghĩa với Blame trong tiếng Anh từ IELTS Vietop. Hy vọng bài viết đã giúp các bạn hệ thống, bổ sung kiến thức tiếng Anh liên quan đến Blame và giới từ đi cùng nó để ứng dụng tốt hơn vào học tập và giao tiếp hằng ngày. Chúc các bạn học tốt! |