Sách Tiếng Anh lớp 5 Tập 2 Unit 16 Lesson 2

  • 1. Ngữ pháp Unit 11 SGK tiếng Anh lớp 5 mới
  • 2. Vocabulary - Từ vựng - Unit 12 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 3. Vocabulary - Từ vựng - Unit 13 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 4. Vocabulary - Từ vựng - Unit 14 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 5. Vocabulary - Từ vựng - Unit 15 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 6. Review 3 trang 36 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 7. Vocabulary - Từ vựng - Unit 16 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 8. Vocabulary - Từ vựng - Unit 17 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 9. Vocabulary - Từ vựng - Unit 18 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 10. Vocabulary - Từ vựng - Unit 19 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 11. Vocabulary - Từ vựng - Unit 20 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 12. Review 4 trang 70 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 13. Vocabulary - Từ vựng - Unit 1 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 14. Vocabulary - Từ vựng - Unit 2 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 15. Ngữ pháp Unit 3 SGK tiếng Anh lớp 5 mới
  • 16. Vocabulary - Từ vựng - Unit 4 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 17. Ngữ pháp Unit 5 SGK tiếng Anh lớp 5 mới
  • 18. Review 1 trang 36 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 19. Ngữ pháp Unit 6 SGK tiếng Anh lớp 5 mới
  • 20. Ngữ pháp Unit 7 SGK tiếng Anh lớp 5 mới
  • 21. Ngữ pháp Unit 8 SGK tiếng Anh lớp 5 mới
  • 22. Ngữ pháp Unit 9 SGK tiếng Anh lớp 5 mới
  • 23. Ngữ pháp Unit 10 SGK tiếng Anh lớp 5 mới
  • 24. Review 2 trang 70 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 25. Short story Cat and Mouse 2 trang 72 SGK Tiếng Anh 5 Mới
  • 26. Vocabulary - Từ vựng - Unit 11 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 27. Ngữ pháp Unit 12 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 28. Ngữ pháp Unit 13 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 29. Ngữ pháp Unit 14 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 30. Ngữ pháp Unit 15 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 31. Short story: Cat and mouse 3 trang 38 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 32. Ngữ pháp Unit 16 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 33. Ngữ pháp Unit 17 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 34. Ngữ pháp Unit 18 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 35. Ngữ pháp Unit 19 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 36. Ngữ pháp Unit 20 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 37. Short story Cat and mouse 4 trang 72 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 38. Ngữ pháp Unit 1 SGK tiếng Anh lớp 5 mới
  • 39. Ngữ pháp Unit 2 SGK tiếng Anh lớp 5 mới
  • 40. Lesson 1 - Unit 3 trang 18, 19 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 41. Ngữ pháp Unit 4 SGK tiếng Anh lớp 5 mới
  • 42. Vocabulary - Từ vựng - Unit 5 SGK Tiếng
  • 43. Short story Cat and Mouse 1 trang 38,39 SGK Tiếng Anh 5 Mới
  • 44. Vocabulary - Từ vựng - Unit 6 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 45. Vocabulary - Từ vựng - Unit 7 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 46. Vocabulary - Từ vựng - Unit 8 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 47. Vocabulary - Từ vựng - Unit 9 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 48. Vocabulary - Từ vựng - Unit 10 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 49. Lesson 1 Unit 11 trang 6, 7 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 50. Lesson 1 Unit 12 trang 12,13 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 51. Lesson 1 Unit 13 trang 18,19 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 52. Lesson 1 Unit 14 trang 24 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 53. Lesson 1 Unit 15 trang 30 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 54. Lesson 1 Unit 16 trang 40 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 55. Lesson 1 Unit 17 trang 46 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 56. Lesson 1 Unit 18 trang 52 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 57. Lesson 1 Unit 19 trang 58 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 58. Lesson 1 Unit 20 trang 64 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 59. Lesson 1 - Unit 1 trang 6, 7 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 60. Lesson 1 - Unit 2 trang 12, 13 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 61. Lesson 2 - Unit 3 trang 20, 21 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 62. Lesson 1 - Unit 4 trang 24, 25 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 63. Lesson 1 - Unit 5 trang 30, 31 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 64. Lesson 1 - Unit 6 trang 40, 41 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 65. Lesson 1 - Unit 7 trang 46, 47 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 66. Lesson 1 Unit 8 trang 52, 53 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 67. Lesson 3 Unit 9 trang 62,63 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 68. Lesson 1 Unit 10 trang 64,65 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 69. Lesson 2 Unit 11 trang 8, 9 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 70. Lesson 2 Unit 12 trang 14,15 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 71. Lesson 2 Unit 13 trang 20,21 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 72. Lesson 2 Unit 14 trang 26 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 73. Lesson 2 Unit 15 trang 32 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 74. Lesson 2 Unit 16 trang 42 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 75. Lesson 2 Unit 17 trang 48 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 76. Lesson 2 Unit 18 trang 54 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 77. Lesson 2 Unit 19 trang 60 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 78. Lesson 2 Unit 20 trang 66 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 79. Lesson 2 - Unit 1 trang 8, 9 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 80. Lesson 2 - Unit 2 trang 14, 15 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 81. Lesson 3 - Unit 3 trang 22, 23 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 82. Lesson 2 - Unit 4 trang 26, 27 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 83. Lesson 2 Unit 5 trang 32,33 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 84. Lesson 2 - Unit 6 trang 42, 43 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 85. Lesson 2 - Unit 7 trang 48, 49 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 86. Lesson 2 Unit 8 trang 54, 55 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 87. Lesson 1 Unit 9 trang 58,59 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 88. Lesson 2 Unit 10 trang 66,67 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 89. Lesson 3 Unit 11 trang 10, 11 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 90. Lesson 3 Unit 12 trang 16,17 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 91. Lesson 3 Unit 13 trang 22 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 92. Lesson 3 Unit 14 trang 28 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 93. Lesson 3 Unit 15 trang 34 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 94. Lesson 3 Unit 16 trang 44 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 95. Lesson 3 Unit 17 trang 50 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 96. Lesson 3 Unit 18 trang 56 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 97. Lesson 3 Unit 19 trang 62 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 98. Lesson 3 Unit 20 trang 68 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 99. Lesson 3 - Unit 1 trang 10, 11 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 100. Lesson 3 - Unit 2 trang 16, 17 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 101. Lesson 3 - Unit 4 trang 28, 29 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 102. Lesson 3 Unit 5 trang 34,35 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 103. Lesson 3 - Unit 6 trang 44,45 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 104. Lesson 3 - Unit 7 trang 50, 51 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 105. Lesson 3 Unit 8 trang 56, 57 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 106. Lesson 2 Unit 9 trang 60,61 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 107. Lesson 3 Unit 10 trang 68,69 SGK tiếng Anh 5 mới

Lớp 12Lớp 11Lớp 10Lớp 9Lớp 8Lớp 7Lớp 6Lớp 5Lớp 4Lớp 3Lớp 2Lớp 1

  • a) How can we get to the zoo, Nam? (Chúng ta có thể đến sở thú bằng có cách nào vậy Nam?)
    You can take a bus. (Các bạn có thể đi xe buýt.)
  • b) Where's the bus stop? (Trạm dừng xe buýt ở đâu?)
    Go out of this building. Turn right. It's on the next corner. (Đi ra khỏi tòa nhà này. Rẽ phải. Nó ở góc kế tiếp.)
  • c) What bus goes to the zoo? (Xe buýt nào đi sở thú?)
    You can take bus number 22. It stops right at the zoo entrance. (Các bạn có thể đi xe buýt số 22. Nó dừng ngay lối vào của sở thú.)
  • d) It's very kind of you, Nam. Thanks a lot. (Bạn thật tốt bụng Nam à. Cảm ơn bạn thật nhiều.)
    You're welcome. (Không có chi.)
  • a) How can we get to the post office? (Chúng ta có thể đến bưu điện bằng cách nào?)
    You can walk for five minutes. (Bạn có thể đi bộ trong 5 phút.)
  • b) How can we get to Phu Quoc Island? (Chúng ta có thể đến đảo Phú Quốc bằng cách nào?)
    You can take a boat. (Bạn có thể đi bằng thuyền.)
  • c) How can we get to Sa Pa? (Chúng ta có thể đến Sa Pa bằng cách nào?)
    You can take a coach. (Bạn có thể đi bằng xe khách.)
  • d) How can we get to Ho Chi Minh City? (Chúng ta có thể đến Thành phố Hồ Chí Minh bằng cách nào?)
    You can go by plane. (Bạn có thể đi bằng máy bay.)
  1. the post office (bưu điện)/ the supermarket (siêu thị)/ the cinema (rạp chiếu phim)
  2. Ha Noi/Ho Chi Minh City/Singapore
  • How can I get to...? (Tôi có thể đến... bằng cách nào?)
  • You can... (Bạn có thể...)

How can they get there? (Họ có thể đến đó bằng cách nào?)

By...(Bằng...)

1. AkikoBoat (Thuyền)
2. TonyTaxi (Tắc-xi)
3. MaiCoach (Xe khách)
4. LindaPlane (Máy bay)

Audio script – Nội dung bài nghe:

  • 1. Akiko: I want to visit Phu Quoc Island. How can I get there, Mai?Mai: You can take a boat from here in Ho Chi Minh City.Akiko: Great idea. Thanks a lot, Mai.

    Mai: You're welcome.

  • 2. Tony: Where's West Lake, Nam? Is it far from here?Nam: Yes, quite far. Do you want to go there?Tony: Yes, I do. How can I get there?

    Nam: You can take a taxi.

  • 3. Tony: Where are you going next weekend, Mai?Mai: I'm going to Hau Giang Province.Tony: Is it far from Ho Chi Minh City?Mai: Yes, quite far.Tony: How are you going to get there?

    Mai: I think I'll go by coach.

  • 4. Linda: I have some friends in Ho Chi Minh City.I'm going to see them next Sunday.Mai: How are you going to get there?Linda: By plane.Mai: Great. It's faster than by coach or train. Have a nice trip!

    Linda: Thanks, Mai.

5. Read and complete. Then say aloud. (Đọc và hoàn thành. Sau đó đọc to.)

1.

  • Mai     : We’re going to have a school (1) __trip__ next weekend.
  • Akiko : Where are you going?
  • Mai     : We’re going to the (2) __zoo__.
  • Akiko : Is it far from your school?
  • Mai     : No, it isn’t.
  • Akiko : How are you going to get there?
  • Mai     : On (3) __foot__.

Hướng dẫn dịch:

  • Mai: Chúng ta sẽ có một chuyến đi chơi vào cuối tuần tới.
  • Akiko: Bạn sẽ đi đâu?
  • Mai: Chúng ta sẽ đi sở thú.
  • Akiko: Nó có xa trường bạn không?
  • Mai: Không, không xa lắm.
  • Akiko: Bạn sẽ đến đó bằng cách nào?
  • Mai: Đi bộ.

2.

  • Tony   : I’ll go to Ho Chi Minh City tomorrow.
  • Mai     : (4) __How__ are you going to get there?
  • Tony   : By plane because I don’t have much time.
  • Mai     : (5) __Have__ a nice trip!
  • Tony   : Thanks a lot, Mai.
  • Mai     : You’re (6) __welcome__.

Hướng dẫn dịch:

  • Tony: Tôi sẽ đi Thành phố Hồ Chí Minh vào ngày mai.
  • Mai: Bạn sẽ đến đó bằng cách nào?
  • Tony: Bằng máy bay bởi vì tôi không có nhiều thời gian.
  •  Mai: Chúc chuyến đi tốt đẹp!
  • Tony: Cảm ơn bạn rất nhiều, Mai à.
  • Mai: Không có chi.

6. Let’s play (Chúng ta cùng chơi)

Giving Directions (Cho lời hướng dẫn)

Where's the cinema? (Rạp chiếu phim ở đâu?)

=> We are here, at Lemon street. Turn right at Pear street. Go straight ahead. It’s on the corner of Apple street. (Chúng ta đang ở đây, tại đường Lemon. Rẽ phải là đường Pear. Đi thẳng về phía trước. Nó ở góc đường Apple.)