Show là gì tiếng việt

Show là gì tiếng việt

Tiếng việt

English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenščina Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文

Ví dụ về sử dụng Show me trong một câu và bản dịch của họ

Kết quả: 1213, Thời gian: 0.2762

Tamil -எனக்குக் காண்பியுங்கள்

Tiếng tagalog -ipakita sa akin

Từng chữ dịch

S

Từ đồng nghĩa của Show me

Cụm từ trong thứ tự chữ cái

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Tiếng việt - Tiếng anh

They can show different kinds of faces to you.

Can I show different rates across different channels?

Tôi có thể xuất giá khác nhau trên các kênh khác nhau?

ở trên đường phố.

It depends on the show and the presenter.

It can show what you need in a longterm romantic partner.

mạn dài lâu.

Secondly you show a group of products that work together.

This show May not be suitable for some young listeners.

Video này có thể không phù hợp với một số bạn trẻ….

I miss this show Posted over a year ago.

It will also show in the interior space.

Now I will show you the reason they have failed.

Tests show Arafat likely to have been poisoned.

Start Revit show"Hello Revit API" on screen.

Applicable for all show in November and December.

Tôi không thấy được biểu tình của mình lúc đó.

You can watch another show if you like.”.

Anh có thể xem ảnh tiếp nếu anh thích.".

But I promise you they will show up very early in the story.

Hứa hẹn sẽ lên sóng trong thời gian sớm sớm thôi.

She tries not to let the disappointment show on her face.

Show how much they enjoyed doing the first one.

Sự không biết họ làm sao để tận

hưởng cái đệ nhất.

Kết quả: 56982, Thời gian: 0.3206

Người ăn chay trường -шоу

Người tây ban nha -espectáculo

Nghĩa của từ show - show là gì

Dịch Sang Tiếng Việt:

Danh từ
1. sự bày tỏ
2. sự trưng bày; cuộc triển lãm
3. sự phô trương, sự khoe khoang
4. (thông tục) cuộc biểu diễn
5. bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ
6. (từ lóng) cơ hội, dịp
7. (y học) nước đầu ối
8. (từ lóng) việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn
9. (quân sự), (từ lóng) trận đánh, chiến dịch
Ngoại Động từ
showed; showed, shown
1. cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra
2. tỏ ra, tỏ rõ
3. chỉ, bảo, dạy
4. dẫn, dắt
Nội Động từ
hiện ra, xuất hiện, trông rõ, ra trước công chúng, (thông tục) ló mặt, lòi ra