Giao tiếp có lẽ là mục đích cao nhất của việc học một ngoại ngữ. Hôm nay, Kienthuctienganh xin chia sẻ đến bạn một bài học liên quan đến giao tiếp, là chủ đề rất thường thấy trong cuộc sống hằng ngày, đó là “lời cảm ơn”. Chúng ta cùng tìm hiểu nhé.
Thank [v]: cảm ơn, bày tỏ sự biết ơn ai.Ex:I thanked them for helping me when I have trouble in doing business.[Tôi cảm ơn họ vì đã giúp đỡ tôi khi tôi gặp khó khăn trong làm ăn.]There’s no need to thank me. It’s my duty![Không cần phải cảm ơn tôi. Đó là nhiệm vụ của tôi mà.]
Idioms:
- Have someone to thank for something: buộc ai chịu trách nhiệm về việc gì- Have oneself to thank for something: tự mình chịu trách nhiệm về việc gì- I’ll thank you to do something: yêu cầu, xin ai vui lòng làm gì- Thank one’s lucky stars: cảm thấy rất may mắn
Thanks [n]: sự cảm ơn, lời cảm ơnEx: I write this letter to express my thanks to my uncle.[Tôi viết lá thư này để tỏ lời cảm ơn đến chú tôi.]Many thanks to your help. [Cảm ơn rất nhiều vì sự giúp đỡ của bạn.]Thanks for listening. [cảm ơn vì đã lắng nghe.]
Idioms:
- Thanks to someone/ something: nhờ có ai/ cái gìEx: This plan succeeded thanks to the help of partner.[Kế hoạch này thành công là nhờ vào sự giúp đỡ của bên đối tác.]- No thanks to someone/ something: bất chấp ai/ cái gì; không phải vì ai/ cái gìEx: It’s no thanks to you that I accepted that suggestion. The only reason is the benefit of company.[Không phải vì anh mà tôi chấp nhận đề nghị đó đâu. Lý do duy nhất chính là vì lợi ích của công ty.]
Cả 2 từ đều mang nghĩa là “cảm ơn” nhưng có một vài sự khác biệt:
Cấu trúc: Thank someone [Thank đi cùng tân ngữ]
Thanks for N/ V-ing [Thanks không đi cùng tân ngữ. Sau “thanks” là “for + N/ V-ing” biểu thị lời cảm ơn cụ thể vì lý do gì.]Ex: Thank you. Cảm ơn bạnThanks for your help. [Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.]Thanks for listening. [Cảm ơn đã lắng nghe.]
Ex: Thank you [Đúng]Thanks you [Sai]Thanks for listening. [Đúng]
Thanks you for listening. [Sai]
Thanks có nghĩa là cảm ơn trong tiếng anh. Đây là một từ vựng mà hầu hết những người học tiếng anh đều biết. Tuy nhiên cũng có những trường hợp đặc biệt các bạn cần ghi nhớ để sử dụng cho đúng chuẩn anh ngữ nhé.
Cụ thể các bạn có thể nhầm lẫn giữa việc sử dụng thank, thanks hay thank you đúng không nào. Trong bài viết này vuihoctienganh.vn sẽ giúp bạn phân biệt các từ trên để sử dụng đúng cách nhất nhé.
▶ Fighting là gì? Sử dụng fighting như thế nào?
▶ Thank [v]: cảm ơn, bày tỏ sự biết ơn ai. Còn
▶ Thanks [n]: sự cảm ơn, lời cảm ơn
+] Ví dụ:
- I thanked them for helping me when I have trouble in doing business.
[= Tôi cảm ơn họ vì đã giúp đỡ tôi khi tôi gặp khó khăn trong làm ăn.]
- I write this letter to express my thanks to my uncle.
[= Tôi viết lá thư này để tỏ lời cảm ơn đến chú tôi.]
Tuy là cùng ý nghĩa cảm ơn, nhưng việc sử dụng thank và thanks có một chút khác biệt. Mọi người cần để ý nhé.
- Thank you. [KHÔNG DÙNG “Thanks you”]
- Thanks a lot. [KHÔNG DÙNG “Thank you a lot”]
- Thank you very much.
- Thanks very much.
- Thank God it’s Friday. [KHÔNG DÙNG “Thanks God …”]
- Thank you very much indeed. [KHÔNG DÙNG “Thank you indeed”]
- Thank you for coming.
- Thanks for everything.
- ” Would you like some coffee? ” – ” Thank you.”
- ” Another cake? ” – ” No, thanks. I have eaten too many already. “
▶ Phân biệt One và Once, Cách sử dụng One và Once trong tiếng Anh
Người Anh học không thường trả lời khi họ được cảm ơn bởi những điều nhỏ. Nếu một lời đáp lại là cần thiết, họ thường noi:
- Not at all [trang trọng]
- You are welcome, Don’t mention it, That’s quite all right or That’s OK [thông thường].
+] Ví dụ:
- “Here is your coat.” – “Thanks.”
[= Không nhất thiết để trả lời.]
- ” Thanks so much for looking after the children.” – ” That’s all right. “
[= Cần thiết để trả lời.]
[Thank đi cùng tân ngữ]
Thanks for N/ V-ing [Thanks không đi cùng tân ngữ. Sau “thanks” là “for + N/ V-ing” biểu thị lời cảm
+] Ví dụ:
- Thanks for your help. [Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.]
- Thanks for listening. [Cảm ơn đã lắng nghe.]
Lưu ý: là thanks không đi cùng tân ngữ trực tiếp. Cụ thể ở đây ta có ví dụ:
- Thank you [Đúng]
- Thanks you [Sai]
- Thanks for listening. [Đúng]
- Thanks you for listening. [Sai]
▶ Cấu trúc dạng câu so sánh trong tiếng anh
Một số cách giải nghĩa trên hi vọng sẽ làm các bạn hài lòng. Đây là một từ rất quen thuộc, được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày nhưng nếu các bạn không để ý sẽ dẫn tới sai lầm khi làm bài writing đó.
Hi vọng rằng các bạn đã hiểu rõ thanks là gì và cách dùng nó đúng cách trong tiếng anh, cũng như phân biệt chính xác cách dùng thank, thanks hay thank you trong tiếng anh nhé.