That tiếng Việt là gì
Tiếng AnhSửa đổi
Show Cách phát âmSửa đổi
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)(trợ giúp · chi tiết)[ðæt] Từ nguyênSửa đổiTừ tiếng Anh trung cổ thæt, từ tiếng Anh cổ þæt (“cái đó gt”). Liên từSửa đổithat /ðæt/
Ghi chú sử dụngSửa đổiVới ý nghĩa "rằng" hoặc "đến nỗi", liên từ này thường được bỏ qua để làm câu ngắn gọn hơn. Từ dẫn xuấtSửa đổi
Thành ngữSửa đổi
Từ hạn địnhSửa đổithat /ðæt/ (số nhiều those)
Từ dẫn xuấtSửa đổi
Từ liên hệSửa đổi
Đại từ chỉ địnhSửa đổithat /ðæt/ (số nhiều those)
Thành ngữSửa đổi
Trái nghĩaSửa đổi
Đại từ quan hệSửa đổithat /ðæt/
Đồng nghĩaSửa đổi
Phó từSửa đổithat /ðæt/
Tham khảoSửa đổi
Thông tin thuật ngữ thất tiếng Tiếng Việt
Có nghiên cứu sâu vào tiếng Việt mới thấy Tiếng Việt phản ánh rõ hơn hết linh hồn, tính cách của con người Việt Nam và những đặc trưng cơ bản của nền văn hóa Việt Nam. Nghệ thuật ngôn từ Việt Nam có tính biểu trưng cao. Ngôn từ Việt Nam rất giàu chất biểu cảm – sản phẩm tất yếu của một nền văn hóa trọng tình.
Theo loại hình, tiếng Việt là một ngôn ngữ đơn tiết, song nó chứa một khối lượng lớn những từ song tiết, cho nên trong thực tế ngôn từ Việt thì cấu trúc song tiết lại là chủ đạo. Các thành ngữ, tục ngữ tiếng Việt đều có cấu trúc 2 vế đối ứng (trèo cao/ngã đau; ăn vóc/ học hay; một quả dâu da/bằng ba chén thuốc; biết thì thưa thốt/ không biết thì dựa cột mà nghe…). Dịch văn bảnPhát hiện ngôn ngữ Phát hiện ngôn ngữAnhViệtPháp swap_horiz Hoán đổi ngôn ngữ (Ctrl+Shift+S) Việt ViệtAnhTrung (Giản thể) Đóng bộ chọn Dịch từ search Tìm kiếm ngôn ngữ close Đóng bộ chọn Đóng thanh tìm kiếm clear Xóa văn bản tìm kiếm checkhistory Phát hiện ngôn ngữ auto_awesomeNgôn ngữ gần đây Tất cả ngôn ngữ checkhistory Ả Rập checkhistory Albania checkhistory Amharic checkhistory Anh checkhistory Armenia checkhistory Azerbaijan checkhistory Ba Lan checkhistory Ba Tư checkhistory Bantu checkhistory Basque checkhistory Belarus checkhistory Bengal checkhistory Bosnia checkhistory Bồ Đào Nha checkhistory Bulgaria checkhistory Catalan checkhistory Cebuano checkhistory Chichewa checkhistory Corsi checkhistory Creole (Haiti) checkhistory Croatia checkhistory Do Thái checkhistory Đan Mạch checkhistory Đức checkhistory Estonia checkhistory Filipino checkhistory Frisia checkhistory Gael Scotland checkhistory Galicia checkhistory George checkhistory Gujarat checkhistory Hà Lan checkhistory Hà Lan (Nam Phi) checkhistory Hàn checkhistory Hausa checkhistory Hawaii checkhistory Hindi checkhistory Hmong checkhistory Hungary checkhistory Hy Lạp checkhistory Iceland checkhistory Igbo checkhistory Indonesia checkhistory Ireland checkhistory Java checkhistory Kannada checkhistory Kazakh checkhistory Khmer checkhistory Kinyarwanda checkhistory Kurd checkhistory Kyrgyz checkhistory Lào checkhistory Latinh checkhistory Latvia checkhistory Litva checkhistory Luxembourg checkhistory Mã Lai checkhistory Macedonia checkhistory Malagasy checkhistory Malayalam checkhistory Malta checkhistory Maori checkhistory Marathi checkhistory Mông Cổ checkhistory Myanmar checkhistory Na Uy checkhistory Nepal checkhistory Nga checkhistory Nhật checkhistory Odia (Oriya) checkhistory Pashto checkhistory Pháp checkhistory Phần Lan checkhistory Punjab checkhistory Quốc tế ngữ checkhistory Rumani checkhistory Samoa checkhistory Séc checkhistory Serbia checkhistory Sesotho checkhistory Shona checkhistory Sindhi checkhistory Sinhala checkhistory Slovak checkhistory Slovenia checkhistory Somali checkhistory Sunda checkhistory Swahili checkhistory Tajik checkhistory Tamil checkhistory Tatar checkhistory Tây Ban Nha checkhistory Telugu checkhistory Thái checkhistory Thổ Nhĩ Kỳ checkhistory Thụy Điển checkhistory Trung checkhistory Turkmen checkhistory Ukraina checkhistory Urdu checkhistory Uyghur checkhistory Uzbek checkhistory Việt checkhistory Xứ Wales checkhistory Ý checkhistory Yiddish checkhistory Yoruba checkhistory Zulu Đóng bộ chọn Dịch sang search Tìm kiếm ngôn ngữ close Đóng bộ chọn Đóng thanh tìm kiếm clear Xóa văn bản tìm kiếm Ngôn ngữ gần đây Tất cả ngôn ngữ checkhistory Ả Rập checkhistory Albania checkhistory Amharic checkhistory Anh checkhistory Armenia checkhistory Azerbaijan checkhistory Ba Lan checkhistory Ba Tư checkhistory Bantu checkhistory Basque checkhistory Belarus checkhistory Bengal checkhistory Bosnia checkhistory Bồ Đào Nha checkhistory Bulgaria checkhistory Catalan checkhistory Cebuano checkhistory Chichewa checkhistory Corsi checkhistory Creole (Haiti) checkhistory Croatia checkhistory Do Thái checkhistory Đan Mạch checkhistory Đức checkhistory Estonia checkhistory Filipino checkhistory Frisia checkhistory Gael Scotland checkhistory Galicia checkhistory George checkhistory Gujarat checkhistory Hà Lan checkhistory Hà Lan (Nam Phi) checkhistory Hàn checkhistory Hausa checkhistory Hawaii checkhistory Hindi checkhistory Hmong checkhistory Hungary checkhistory Hy Lạp checkhistory Iceland checkhistory Igbo checkhistory Indonesia checkhistory Ireland checkhistory Java checkhistory Kannada checkhistory Kazakh checkhistory Khmer checkhistory Kinyarwanda checkhistory Kurd checkhistory Kyrgyz checkhistory Lào checkhistory Latinh checkhistory Latvia checkhistory Litva checkhistory Luxembourg checkhistory Mã Lai checkhistory Macedonia checkhistory Malagasy checkhistory Malayalam checkhistory Malta checkhistory Maori checkhistory Marathi checkhistory Mông Cổ checkhistory Myanmar checkhistory Na Uy checkhistory Nepal checkhistory Nga checkhistory Nhật checkhistory Odia (Oriya) checkhistory Pashto checkhistory Pháp checkhistory Phần Lan checkhistory Punjab checkhistory Quốc tế ngữ checkhistory Rumani checkhistory Samoa checkhistory Séc checkhistory Serbia checkhistory Sesotho checkhistory Shona checkhistory Sindhi checkhistory Sinhala checkhistory Slovak checkhistory Slovenia checkhistory Somali checkhistory Sunda checkhistory Swahili checkhistory Tajik checkhistory Tamil checkhistory Tatar checkhistory Tây Ban Nha checkhistory Telugu checkhistory Thái checkhistory Thổ Nhĩ Kỳ checkhistory Thụy Điển checkhistory Trung (Giản thể) checkhistory Trung (Phồn thể) checkhistory Turkmen checkhistory Ukraina checkhistory Urdu checkhistory Uyghur checkhistory Uzbek checkhistory Việt checkhistory Xứ Wales checkhistory Ý checkhistory Yiddish checkhistory Yoruba checkhistory Zulu Đang tải bản dịch... Đang tải bản dịch... Có thể chứa từ ngữ nhạy cảm Có thể chứa ngôn ngữ có tranh chấp Có thể chứa ngôn ngữ nhạy cảm và có tranh chấp Tìm hiểu thêm ĐóngCác Dịch vụ Ngôn ngữVui lòng xem, in và chia sẻ bản này về Các Dịch vụ Ngôn ngữ.Các Dịch vụ Ngôn ngữ.
Mạo từ 'the' trong tiếng Anh: mờ nhạt nhưng lợi hạiNguồn hình ảnh, Getty Images Từ 'the' hiện diện ở khắp nơi; chúng ta không thể tưởng tượng được là tiếng Anh sẽ ra sao nếu không có nó. Nhưng nó không có gì nhiều để phân tích. Nó không có tính gợi tả, khơi gợi hoặc truyền cảm hứng. Một số từ bạn cần biết để có thể cứu sống mạng người Khi sự hoan ái lên ngôi trong nghệ thuật Quảng cáo Nghệ thuật: vũ khí công hiệu của người biểu tình Hong Kong Về mặt kỹ thuật, nó không có nghĩa gì cả. Nhưng từ có vẻ nhạt nhẽo và vô thưởng vô phạt này có lẽ là một trong những từ lợi hại nhất trong ngôn ngữ tiếng Anh. |