Học từ vựng tiếng Anh tiểu học theo chủ đề là một phương pháp giúp các con dễ dàng phân loại và áp dụng kiến thức để có thể tiếp thu kiến thức được một cách dễ dàng hơn. Sau khi đã học các chủ đề về phương tiện giao thông, các địa điểm và chủ đề thời tiết rồi, mời cả nhà cùng khám phá các chủ đề hấp dẫn tiếp theo tại phần 3 này nhé!
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Anh tiểu học theo chủ đề [Phần 1]
Từ vựng tiếng Anh tiểu học theo chủ đề [Phần 2]
7. Từ vựng tiếng anh tiểu học chủ đề động vật
Chủ đề động vật thường có rất nhiều từ vựng và để tối ưu việc học từ trong chủ đề này, cô sẽ chia các loài động vật ra thành nhóm bao gồm: con vật nuôi, động vật hoang dã và động vật dưới nước nhé. Ba mẹ và các con cùng tìm hiểu với cô nha.
7.1. Từ vựng tiếng anh về các con vật nuôi trong gia đình
STT |
TỪ VỰNG |
PHIÊN ÂM |
DỊCH NGHĨA |
1 |
Dog |
/dɒg/ |
Chó |
2 |
Cat |
/kæt/ |
Mèo |
3 |
Parrot |
/ˈpærət/ |
Vẹt |
4 |
Goldfish |
/ˈgəʊldfɪʃ/ |
Cá vàng |
5 |
Rabbit |
/ˈræbɪt/ |
Thỏ |
7.1. Từ vựng tiếng anh về động vật hoang dã
STT |
TỪ VỰNG |
PHIÊN ÂM |
DỊCH NGHĨA |
1 |
Fox |
/fɒks/ |
Con cáo |
2 |
Lion |
/ˈlaɪən/ |
Con sư tử |
3 |
Bear |
/beə/ |
Con gấy |
4 |
Elephant |
/ˈɛlɪfənt/ |
Con voi |
5 |
Squirrel |
/ˈskwɪrəl/ |
Con sóc |
6 |
Porcupine |
/ˈpɔːkjʊpaɪn/ |
Con nhím |
7 |
Hippopotamus |
/ˌhɪpəˈpɒtəməs/ |
Con hà mã |
8 |
Racoon |
/rəˈkuːn/ |
Con gấu mèo |
9 |
Giraffe |
/ʤɪˈrɑːf/ |
Con hưu cao cổ |
10 |
Rhinoceros |
/raɪˈnɒsərəs/ |
Con tê giác |
11 |
Donkey |
/ˈdɒŋki/ |
Con lừa |
12 |
Zebra |
/ˈziːbrə/ |
Con ngựa vằn |
13 |
Panda |
/ˈpændə/ |
Con gấu trúc |
14 |
Kangaroo |
/ˌkæŋgəˈruː/ |
Con chuột túi |
15 |
Wolf |
/wʊlf/ |
Con sói |
16 |
Bat |
/bæt/ |
Con dơi |
17 |
Puma |
/ˈpjuːmə/ |
Con báo |
18 |
Chipmunk |
/ˈʧɪpmʌŋk/ |
Sóc chuột |
19 |
Mink |
/mɪŋk/ |
Con chồn |
7.1. Từ vựng tiếng anh về các loài động vật ở dưới nước
STT |
TỪ VỰNG |
PHIÊN ÂM |
DỊCH NGHĨA |
1 |
Seal |
/siːl/ |
Con hải cẩu |
2 |
Penguin |
/ˈpɛŋgwɪn/ |
Con chim cánh cụt |
3 |
Stingray |
/ˈstɪŋ.reɪ/ |
Cá đuối |
4 |
Squid |
/skwɪd/ |
Con mực |
5 |
Jellyfish |
/ˈʤɛlɪfɪʃ/ |
Con sứa |
6 |
Starfish |
/ˈstɑːfɪʃ/ |
Con sao biển |
7 |
Crab |
/kræb/ |
Con cua |
8 |
Seahorse |
/ˈsiːhɔːs/ |
Con cá ngựa |
9 |
Octopus |
/ˈɒktəpəs/ |
Con bạch tuộc |
10 |
Blue whale |
/bluː/ /weɪl/ |
Cá voi xanh |
11 |
Turtle |
/ˈtɜːtl/ |
Con rùa |
12 |
Carp |
/kɑːp/ |
Cá chép |
8. Từ vựng tiếng anh chủ đề cảm xúc
Câu hỏi “How are you?” trong giao tiếp hằng ngày đã trở nên rất quen thuộc với các bé khi học Tiếng anh, tuy nhiên để trả lời cho câu hỏi này, các con có thể linh hoạt áp dụng các từ vựng miêu tả cảm xúc sau đây mà Ms. Hoa Junior đã tổng hợp nhé.
8.1. Từ vựng tiếng anh về cảm xúc tích cực
STT |
TỪ VỰNG |
PHIÊN ÂM |
DỊCH NGHĨA |
1 |
Amused |
/əˈmjuːzd/ |
vui vẻ |
2 |
Great |
/greɪt/ |
tuyệt |
3 |
Terrific |
/təˈrɪfɪk/ |
tuyệt vời |
4 |
Overjoyed |
/ˌəʊvəˈʤɔɪd/ |
cực kỳ hứng thú |
5 |
Surprised |
/səˈpraɪzd/ |
ngạc nhiên |
6 |
Excited |
/ɪkˈsaɪtɪd/ |
phấn khích |
7 |
Relaxed |
/rɪˈlækst/ |
thư giãn |
8 |
Confident |
/ˈkɒnfɪdənt/ |
tự tin |
9 |
Enthusiastic |
/ɪnˌθjuːzɪˈæstɪk/ |
nhiệt tình |
10 |
Over the moon |
/ˈəʊvə/ /ðə/ /muːn/ |
rất hạnh phúc |
8.1. Từ vựng tiếng anh về cảm xúc tiêu cực
STT |
TỪ VỰNG |
PHIÊN ÂM |
DỊCH NGHĨA |
1 |
Hurt |
/hɜːt/ |
tổn thương |
2 |
Jealous |
/ˈʤɛləs/ |
ghen tị |
3 |
Terrified |
/ˈtɛrɪfaɪd/ |
rất sợ hãi |
4 |
Terrible |
/ˈtɛrəbl/ |
rất tệ |
5 |
Worried |
/ˈwʌrid/ |
lo lắng |
6 |
Upset |
/ʌpˈsɛt/ |
buồn phiền |
7 |
Tired |
/ˈtaɪəd/ |
mệt mỏi |
8 |
Depressed |
/dɪˈprɛst/ |
rất mệt |
9 |
Arrogant |
/ˈærəʊgənt/ |
kiêu ngạo |
10 |
Bewildered |
/bɪˈwɪldəd/ |
bối rối |
11 |
Irritated |
/ˈɪrɪteɪtɪd/ |
khó chịu |
12 |
Annoyed |
/əˈnɔɪd/ |
bực mình |
13 |
Ashamed |
/əˈʃeɪmd/ |
xấu hổ |
14 |
Angry |
/ˈæŋgri/ |
tức giận |
15 |
Disappointed |
/ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ |
thất vọng |
9. Từ vựng tiếng anh chủ đề vệ sinh cá nhân, chăm sóc cơ thể
Đây là chủ đề mà các bé rất dễ áp dụng vào sinh hoạt hằng ngày thông qua các sản phẩm chăm sóc cơ thể, những hoạt động vệ sinh cá nhân,... Qua chủ đề này, các bé có thể gọi tên những hoạt động mình thường làm hằng ngày bằng tiếng Anh.
9.1. Các vật dụng vệ sinh cá nhân
STT |
TỪ VỰNG |
PHIÊN ÂM |
DỊCH NGHĨA |
1 |
Soap |
/səʊp/ |
xà phòng |
2 |
Shampoo |
/ʃæmˈpuː/ |
dầu gội |
3 |
Hair conditioner |
/heə/ /kənˈdɪʃənə/ |
dầu xả |
4 |
Sanitizer |
/ˈsænɪtaɪzə/ |
nước rửa tay diệt khuẩn |
5 |
Comb |
/kəʊm/ |
lược |
6 |
Toothbrush |
/ˈtuːθbrʌʃ/ |
bàn chải đánh răng |
7 |
Toothpaste |
/ˈtuːθpeɪst/ |
kem đánh răng |
8 |
Mouthwash |
/ˈmaʊθˌwɒʃ/ |
nước súc miệng |
9 |
Razor |
/ˈreɪzə/ |
dao cạo râu |
10 |
Nail clippers |
/neɪl/ /ˈklɪpəz/ |
cắt móng tay |
11 |
Shower gel |
/ˈʃaʊə/ /ʤɛl/ |
sữa tắm |
12 |
Perfume |
/ˈpɜːfjuːm/ |
nước hoa |
13 |
Hair dryer |
/heə/ /ˈdraɪə/ |
máy sấy |
14 |
Toilet paper |
/ˈtɔɪlɪt/ /ˈpeɪpə/ |
giấy vệ sinh |
15 |
Tissue |
/ˈtɪʃuː/ |
khăn giấy |
9.1. Các hoạt động vệ sinh cá nhân
STT |
TỪ VỰNG |
PHIÊN ÂM |
DỊCH NGHĨA |
1 |
Personal Hygiene |
/ˈpɜːsnl/ /ˈhaɪʤiːn/ |
Vệ sinh cá nhân |
2 |
Washing face |
/ˈwɒʃɪŋ/ /feɪs/ |
Rửa mặt |
3 |
Washing hands |
/ˈwɒʃɪŋ/ /hændz/ |
Rửa tay |
4 |
Washing hair |
/ˈwɒʃɪŋ/ /heə/ |
Gội đầu |
5 |
Rinsing hair |
/ˈrɪnsɪŋ/ /heə/ |
Xả tóc |
6 |
Brushing hair |
/ˈbrʌʃɪŋ/ /heə/ |
Chải đầu |
7 |
Drying hair |
/ˈdraɪɪŋ/ /heə/ |
Sấy tóc |
8 |
Take a shower |
/teɪk/ /ə/ /ˈʃaʊə/ |
Tắm vòi sen |
9 |
Take a bath |
/teɪk/ /ə/ /bɑːθ/ |
Tắm bồn |
10 |
Brushing teeth |
/ˈbrʌʃɪŋ/ /tiːθ/ |
Đánh răng |
Xem thêm:
Từ vựng tiếng anh tiểu học theo chủ đề [Phần 4]