500 đô úc bằng bao nhiêu tiền việt nam

Bộ chuyển đổi Đô la Australia/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Reserve Bank of Australia, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 11 Th07 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Wise

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Australia sang Đồng Việt Nam là Thứ năm, 24 Tháng mười một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Đô la Australia = 1 680 440.9862 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Australia sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 14 Tháng mười 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Đô la Australia = 1 496 671.5976 Đồng Việt Nam

Lịch sử Đô la Australia / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày AUD /VND kể từ Thứ bảy, 18 Tháng sáu 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ năm, 24 Tháng mười một 2022

1 Đô la Australia = 16 804.4099 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ sáu, 14 Tháng mười 2022

1 Đô la Australia = 14 966.7160 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / AUD

DateAUD/VNDThứ hai, 10 Tháng bảy 202315 789.5471Thứ hai, 3 Tháng bảy 202315 737.3771Thứ hai, 26 Tháng sáu 202315 710.5716Thứ hai, 19 Tháng sáu 202316 114.7096Thứ hai, 12 Tháng sáu 202315 861.4329Thứ hai, 5 Tháng sáu 202315 540.9860Thứ hai, 29 Tháng năm 202315 322.3830Thứ hai, 22 Tháng năm 202315 585.4587Thứ hai, 15 Tháng năm 202315 721.1008Thứ hai, 8 Tháng năm 202315 900.3829Thứ hai, 1 Tháng năm 202315 540.3627Thứ hai, 24 Tháng tư 202315 750.8685Thứ hai, 17 Tháng tư 202315 735.2030Thứ hai, 13 Tháng ba 202315 697.6975Thứ hai, 6 Tháng ba 202315 930.0319Thứ hai, 27 Tháng hai 202316 053.0830Thứ hai, 20 Tháng hai 202316 400.2276Thứ hai, 13 Tháng hai 202316 449.2918Thứ hai, 6 Tháng hai 202316 176.4517Thứ hai, 30 Tháng một 202316 566.2059Thứ hai, 23 Tháng một 202316 481.5485Thứ hai, 16 Tháng một 202316 329.0366Thứ hai, 9 Tháng một 202316 203.9707Thứ hai, 2 Tháng một 202316 090.6465Thứ hai, 26 Tháng mười hai 202215 919.5264Thứ hai, 19 Tháng mười hai 202215 903.1859Thứ hai, 12 Tháng mười hai 202216 004.8032Thứ hai, 5 Tháng mười hai 202216 093.2628Thứ hai, 28 Tháng mười một 202216 482.3865Thứ hai, 21 Tháng mười một 202216 414.5225Thứ hai, 14 Tháng mười một 202216 559.6830Thứ hai, 7 Tháng mười một 202216 102.7202Thứ hai, 31 Tháng mười 202215 922.4641Thứ hai, 24 Tháng mười 202215 726.5400Thứ hai, 17 Tháng mười 202215 324.0231Thứ hai, 10 Tháng mười 202215 035.5930Thứ hai, 3 Tháng mười 202215 535.7450Thứ hai, 26 Tháng chín 202215 353.4742Thứ hai, 19 Tháng chín 202215 930.6767Thứ hai, 12 Tháng chín 202216 215.3536Thứ hai, 5 Tháng chín 202216 017.2230Thứ hai, 29 Tháng tám 202216 187.8411Thứ hai, 22 Tháng tám 202216 104.3401Thứ hai, 15 Tháng tám 202216 425.2469Thứ hai, 8 Tháng tám 202216 344.5001Thứ hai, 1 Tháng tám 202216 406.5238Thứ hai, 25 Tháng bảy 202216 254.3415Thứ hai, 18 Tháng bảy 202215 968.2853Thứ hai, 11 Tháng bảy 202215 741.5459Thứ hai, 4 Tháng bảy 202216 045.7764Thứ hai, 27 Tháng sáu 202216 089.6727Thứ hai, 20 Tháng sáu 202216 194.2687

Chuyển đổi của người dùnggiá Won Hàn Quốc mỹ Đồng Việt Nam1 KRW = 18.2949 VNDthay đổi Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 677.9773 VNDchuyển đổi Peso Philipin Đồng Việt Nam1 PHP = 427.2215 VNDRinggit Malaysia chuyển đổi Đồng Việt Nam1 MYR = 5072.2855 VNDTỷ giá Đô la New Zealand Đồng Việt Nam1 NZD = 14719.7484 VNDTỷ lệ Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23654.5390 VNDtỷ lệ chuyển đổi Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 26064.7000 VNDNhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3278.6693 VNDđổi tiền Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 754.0189 VNDchuyển đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 168.2114 VND

Tiền Của Australia

flag AUD

  • ISO4217 : AUD
  • Australia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu
  • AUD Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền AUD

Tiền Của Việt Nam

flag VND

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Đô la Australia/Đồng Việt Nam

Thứ ba, 11 Tháng bảy 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Đô la Australia AUDAUDVND15 823.93 Đồng Việt Nam VND2 Đô la Australia AUDAUDVND31 647.86 Đồng Việt Nam VND3 Đô la Australia AUDAUDVND47 471.78 Đồng Việt Nam VND4 Đô la Australia AUDAUDVND63 295.71 Đồng Việt Nam VND5 Đô la Australia AUDAUDVND79 119.64 Đồng Việt Nam VND10 Đô la Australia AUDAUDVND158 239.28 Đồng Việt Nam VND15 Đô la Australia AUDAUDVND237 358.92 Đồng Việt Nam VND20 Đô la Australia AUDAUDVND316 478.57 Đồng Việt Nam VND25 Đô la Australia AUDAUDVND395 598.21 Đồng Việt Nam VND100 Đô la Australia AUDAUDVND1 582 392.83 Đồng Việt Nam VND500 Đô la Australia AUDAUDVND7 911 964.15 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: AUD/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Đô la MỹUSDNhân dân tệCNYWon Hàn QuốcKRWYên NhậtJPYĐô la Đài Loan mớiTWDBạt Thái LanTHBEuroEURKip LàoLAKRinggit MalaysiaMYRRúp NgaRUB